Sanskrit Canon: 阿含部 | Āgama | Bộ A Hàm | T.001 – T.0151

In Buddhism, the term āgama is used to refer to a collection of discourses (Sanskrit: sutra; Pali: sutta) of the early Buddhist schools, which were preserved primarily in Chinese translation, with substantial material also surviving in Prakrit/Sanskrit and lesser but still significant amounts surviving in Gāndhārī and in Tibetan translation. These sutras correspond to the first four Nikāyas (and parts of the fifth) of the Sutta-Pitaka of the Pali Canon, which are also occasionally called āgamas.

  • 0001,
    Trường A Hàm Kinh, 22 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
    Dīrgha Āgama Sutra
    長阿含經[後秦 佛陀耶舍共竺佛念譯]
  • 0002,
    Thất Phật Kinh, 1 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch]
    Seven Buddhas Sutra
    七佛經[宋 法天譯]
  • 0003,
    Tỳ Bà Thi Phật Kinh, 2 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch]
    Vipashyin Buddha Sutra
    毘婆尸佛經[宋 法天譯]
  • 0004,
    Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh, 1 quyển, [Thất dịch]
    Surnames of Parents of Seven Buddhas Sutra
    七佛父母姓字經[失譯]
  • 0005,
    Phật Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch]
    The Buddha’s Parinirvana Sutra
    佛般泥洹經[西晉 白法祖譯[西晉 白法祖譯]
  • 0006,
    Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
    Parinirvana Sutra
    般泥洹經[失譯]
  • 0007,
    Đại Bát Niết Bàn Kinh, 3 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển dịch ]
    Great Parinirvana Sutra
    大般涅槃經[東晉 法顯譯]
  • 0008,
    Đại Kiên Cố Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    The Starting Conditions of the Greatly Solid Brahman Sutra
    大堅固婆羅門緣起經[宋 施護等譯
  • 0009,
    Nhân Tiên Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Human Immortal Sutra
    人仙經[宋 法賢譯]
  • 0010,
    Bạch Y Kim Tràng Nhị Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    The Starting Conditions of the Two Brahmans White Robe and Gold Banner Sutra
    白衣金幢二婆羅門緣起經[宋 施護等譯]
  • 0011,
    Ni Câu Đà Phạm Chí Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    Nyagrodha’s Fanzhi Sutra
    尼拘陀梵志經[宋 施護等譯]
  • 0012,
    Đại Tập Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    Great Accumulation Dharma Door Sutra
    大集法門經[宋 施護譯]
  • 0013,
    Trường A Hàm Thập Báo Pháp Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Dharma of the Ten Retributions of Dīrgha
    Āgama Sutra 長阿含十報法經[後漢 安世高譯]
  • 0014,
    Nhân Bổn Dục Sinh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Humans’ Fundamental Wish for Birth Sutra
    人本欲生經[後漢 安世高譯]
  • 0015,
    Đế Thích Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    Lord Shakra’s Questions Sutra
    帝釋所問經[宋 法賢譯]
  • 0016,
    Thi Ca La Việt Lục Phương Lễ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Singalovada Propriety toward Six Types of Relatives Sutra
    尸迦羅越六方禮經[後漢 安世高譯]
  • 0017,
    Thiện Sinh Tử Kinh, 1 quyển, [ Tống Chi Pháp Độ dịch ]
    Children of Good Birth Sutra
    善生子經[宋 支法度譯]
  • 0018,
    Tín Phật Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Merit of Faith in the Buddha Sutra
    信佛功德經[宋 法賢譯]
  • 0019,
    Đại Tam Ma Nhạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    Great Sāmānya Sutra
    大三摩惹經 [宋 法天譯]
  • 0020,
    Phật Khai Giải Phạm Chí A Bạt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Buddha Counsels the Brahmin of Ambahaṭṭ Sutra
    佛開解梵志阿颰經 [吳 支謙譯]
  • 0021,
    Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    Brahma Net’s 62 Views Sutra
    梵網六十二見經 [吳 支謙譯]
  • 0022,
    Tịch Chí Quả Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Results of Quiescent Will Sutra
    寂志果經 [東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0023,
    Đại Lâu Thán Kinh, 6 quyển, [ Tây Tấn Pháp Lập cộng Pháp Cự dịch ]
    The Charcoal of the Large Building Sutra
    大樓炭經 [西晉 法立共法炬譯]
  • 0024,
    Khởi Thế Kinh, 10 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
    The Origin of the World Sutra
    起世經 [隋 闍那崛多等譯]
  • 0025,
    Khởi Thế Nhân Bổn Kinh, 10 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
    The Original Causes of the Beginning of the World Sutra
    起世因本經 [隋 達摩笈多譯]
  • 0026,
    Trung A Hàm Kinh, 60 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]
    The Madhyama Āgama Sutra/Middle Length Sayings
    中阿含經 [東晉 瞿曇僧伽提婆譯]
  • 0027,
    Thất Tri Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Seven Knowings Sutra
    七知經 [吳 支謙譯]
  • 0028,
    Viên Sinh Thọ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Trees Born in the Garden Sutra
    園生樹經 [宋 施護譯]
  • 0029,
    Hàm Thủy Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Metaphor of Salt Water Sutra
    鹹水喻經 [失譯]
  • 0030,
    Tát Bát Đa Tô Lý Du Nại Dã Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Saptasūryoda Sutra
    薩缽多酥哩踰捺野經 [宋 法賢譯]
  • 0031,
    Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Causes of Guarding All Flows Sutra
    一切流攝守因經 [後漢 安世高譯]
  • 0032,
    Tứ Đế Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Four Truths Sutra
    四諦經 [後漢 安世高譯]
  • 0033,
    Hằng Thủy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Eternal Waters Sutra
    恒水經 [西晉 法炬譯]
  • 0034,
    Pháp Hải Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Dharma Sea Sutra
    法海經 [西晉 法炬譯]
  • 0035,
    Hải Bát Đức Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Eight Virtues of the Sea Sutra
    海八德經 [後秦 鳩摩羅什譯]
  • 0036,
    Bổn Tương Y Trí Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Arrival of the Thriving (Chi Zhi) Original Marks Sutra
    本相猗致經 [後漢 安世高譯]
  • 0037,
    Duyên Bổn Trí Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Arrival of Original Conditions Sutra
    緣本致經[失譯]
  • 0038,
    Luân Vương Thất Bảo Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Seven Jewels of the Wheel King Sutra
    輪王七寶經 [宋 施護譯]
  • 0039,
    Đảnh Sinh Vương Cố Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Story of the King Born from the Crown of the Head Sutra
    頂生王故事經 [西晉 法炬譯]
  • 0040,
    Văn Đà Kiệt Vương Kinh, 1 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
    King Murdhagata Sutra
    文陀竭王經[北涼 曇無讖譯]
  • 0041,
    Tần Bà Sa La Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Pháp Hiền dịch ]
    Bimbisāra King Sutra
    頻婆娑羅王經[劉宋 法賢譯]
  • 0042,
    Thiết Thành Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Sutra of Niraya the Iron City
    鐵城泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0043,
    Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
    The Five Angels of King Yama Sutra
    閻羅王五天使者經[失譯]
  • 0044,
    Cổ Lai Thế Thời Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Time of the Ancient Worlds Sutra
    古來世時經[失譯]
  • 0045,
    Đại Chánh Cú Vương Kinh, 2 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Sutra of the King of Great and Proper Lines
    大正句王經[宋 法賢譯]
  • 0046,
    A Na Luật Bát Niệm Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
    Aniruddha’s Eight Mindful Practices Sutra
    阿那律八念經[後漢 支曜譯]
  • 0047,
    Ly Thùy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Leave Sleepiness Sutra
    離睡經[西晉 竺法護譯]
  • 0048,
    Thị Pháp Phi Pháp Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Affirmative Dharma and Negative Dharma Sutra
    是法非法經[後漢 安世高譯]
  • 0049,
    Cầu Dục Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    Seeking Desire Sutra
    求欲經[西晉 法炬譯]
  • 0050,
    Thọ Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Accepting Precept Year Sutra
    受歲經[西晉 竺法護譯]
  • 0051,
    Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Brahmacari/Heretic’s Calculation of Purity in Water Sutra
    梵志計水淨經[失譯]
  • 0052,
    Đại Sinh Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Meaning of Great Birth Sutra
    大生義經[宋 施護譯]
  • 0053,
    Khổ Ấm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Suffering of the Skandhas Sutra
    苦陰經[失譯]
  • 0054,
    Thích Ma Nam Bổn Tứ Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Original Four Sons of Śākya Mahānāma Kulika Sutra
    釋摩男本四子經[吳 支謙譯]
  • 0055,
    Khổ Ấm Nhân Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Causes and Matter of the Suffering of Skandhas Sutra
    苦陰因事經[西晉 法炬譯]
  • 0056,
    Lạc Tưởng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Sutra of Thoughts of Joy
    樂想經[西晉 竺法護譯]
  • 0057,
    Lậu Phân Bố Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Distribution of Outflows Sutra
    漏分布經[後漢 安世高譯]
  • 0058,
    A Nậu Phong Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Anupada Sutra
    阿耨風經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0059,
    Chư Pháp Bổn Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Origin of All Dharmas Sutra
    諸法本經[吳 支謙譯]
  • 0060,
    Cồ Đàm Di Kí Quả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
    Gotami’s Certification to Fruition Sutra
    瞿曇彌記果經[劉宋 慧簡譯]
  • 0061,
    Thọ Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Acceptance of a New Year Sutra
    受新歲經[西晉 竺法護譯]
  • 0062,
    Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    A New Year Sutra
    新歲經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0063,
    Giải Hạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    Understanding/Concluding the Summer Sutra
    解夏經[宋 法賢譯]
  • 0064,
    Chiêm Bà Tỳ Kheo Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Sutra of Bhikshu Campa
    瞻婆比丘經[西晉 法炬譯]
  • 0065,
    Phục Dâm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    Taming Lust Sutra
    伏婬經[西晉 法炬譯]
  • 0066,
    Ma Nhiêu Loạn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Disturbance by Demons Sutra
    魔嬈亂經[失譯]
  • 0067,
    Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    Decrepit Demon Tests Mahamagalyayana Sutra
    弊魔試目連經[吳 支謙譯]
  • 0068,
    Lại Xá Hòa La Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    Rāstrapāla Sutra
    賴吒和羅經[吳 支謙譯]
  • 0069,
    Hộ Quốc Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    Protecting the Nation Sutra
    護國經[宋 法賢譯]
  • 0070,
    Số Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Sutra on Counting
    數經[西晉 法炬譯]
  • 0071,
    Phạm Chí Át Ba La Diên Vấn Chủng Tôn Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    Brahmin Assalāyana Asks About the Nobility of the Lineage Sutra
    梵志頞波羅延問種尊經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0072,
    Tam Quy Ngũ Giới Từ Tâm Yếm Ly Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Merit of the Three Refuges, Five Precepts, Kindness and Weariness Leading to DepartureSutra
    三歸五戒慈心厭離功德經[失譯]
  • 0073,
    Tu Đạt Kinh, 1 quyển, [ Tiêu Cầu Na Tỳ Địa dịch ]
    Sudatta Sutra
    須達經[蕭齊 求那毘地譯]
  • 0074,
    Trưởng Giả Thi Báo Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    The Retribution of the Elder’s Giving Sutra
    長者施報經[宋 法天譯]
  • 0075,
    Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La Môn Thuyết Học Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of Studying for the Elderly Brahman at Yellow Bamboo Garden Sutra
    佛為黃竹園老婆羅門說學經[失譯]
  • 0076,
    Phạm Ma Dụ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Brahmāyu Sutra
    梵摩渝經[吳 支謙譯]
  • 0077,
    Tôn Thượng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Honored and Supreme Sutra
    尊上經[西晉 竺法護譯]
  • 0078,
    Đâu Điều Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Śuka Sutra
    兜調經[失譯]
  • 0079,
    Anh Vũ Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    The Śuka Sutra
    鸚鵡經[隋 瞿曇法智譯]
  • 0080,
    Phật Vi Thủ Ca Trưởng Giả Thuyết Nghiệp Báo Sai Biệt Kinh, 1 quyển, [ Tùy Cồ Đàm Pháp Trí dịch ]
    The Buddha Speaks of the Differences in Karmic Retribution for Elder Śuka Sutra
    佛為首迦長者說業報差別經[隋 瞿曇法智譯]
  • 0081,
    Phân Biệt Thiện Ác Báo ứng Kinh, 2 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
    Various Good and Bad Retributions Sutra
    分別善惡報應經[宋 天息災譯]
  • 0082,
    Ý Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Thoughts Sutra
    意經[西晉 竺法護譯]
  • 0083,
    Ứng Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Response Dharma Sutra
    應法經[西晉 竺法護譯]
  • 0084,
    Phân Biệt Bố Thi Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    Differences in Giving Sutra
    分別布施經[宋 施護譯]
  • 0085,
    Tức Tránh Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Causes and Conditions for Ceasing Contention Sutra
    息諍因緣經[宋 施護譯]
  • 0086,
    Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Niraya Sutra
    泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0087,
    Trai Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    Vegetarian Meals Sutra
    齋經[吳 支謙譯]
  • 0088,
    Ưu Bà Di Đọa Xá Ca Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Upasika Plummets into Jaka (Sh’e Jia) Sutra
    優陂夷墮舍迦經[失譯]
  • 0089,
    Bát Quán Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
    The Eightfold Vegetarian Rules sutra
    八關齋經[劉宋 沮渠京聲譯]
  • 0090,
    Bệ Ma Túc Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    The Vekhanassa Sutra
    鞞摩肅經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0091,
    Bà La Môn Tử Mệnh Chung Ái Niệm Bất Ly Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Thoughts of Love Do Not Leave the Brahman Son at the End of His Life Sutra
    婆羅門子命終愛念不離經[後漢 安世高譯]
  • 0092,
    Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Sutra of the Laity Who Practice the Ten Branches and the People of the Eighth City
    十支居士八城人經[後漢 安世高譯]
  • 0093,
    Tà Kiến Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Deviant Views Sutra
    邪見經[失譯]
  • 0094,
    Tiển Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Metaphor of Arrows Sutra
    箭喻經[失譯]
  • 0095,
    Nghị Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Metaphor of Ants Sutra
    蟻喻經[宋 施護譯]
  • 0096,
    Trì Ý Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Cure to Thoughts Sutra
    治意經[失譯]
  • 0097,
    Quảng Nghĩa Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
    The Dharma Door of Vast Meanings Sutra
    廣義法門經[陳 真諦譯]
  • 0098,
    Phổ Pháp Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Universal Dharma Meanings Sutra
    普法義經[後漢 安世高譯]
  • 0099,
    Tạp A Hàm Kinh, 50 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    Samyukta Āgama
    雜阿含經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0100,
    Biệt dịch Tạp A Hàm Kinh, 16 quyển, [ Thất dịch ]
    Another Interpretation of the Āgama Sutra
    別譯雜阿含經[失譯]
  • 0101,
    Tạp A Hàm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Sayukta Āgamaṃ
    雜阿含經[失譯]
  • 0102,
    Phật Thuyết Ngũ Uẩn Giai Không Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Buddha Speaks of All Five Skandhas Being Empty Sutra
    佛說五蘊皆空經[唐 義淨譯]
  • 0103,
    Phật Thuyết Thánh Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Holy Dharma Seal Sutra
    佛說聖法印經[西晉 竺法護譯]
  • 0104,
    Phật Thuyết Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Dharma Seal Sutra
    佛說法印經[宋 施護譯]
  • 0105,
    Ngũ Ấm Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Metaphor for the Five Skandhas Sutra
    五陰譬喻經[後漢 安世高譯]
  • 0106,
    Phật Thuyết Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Buddha Speaks of Floating Bubbles Sutra
    佛說水沫所漂經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0107,
    Phật Thuyết Bất Tự Thủ Ý Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Buddha Speaks of Not Guarding One’s Thoughts Sutra
    佛說不自守意經[吳 支謙譯]
  • 0108,
    Phật Thuyết Mãn Nguyện Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of Pūra Sutraṇ
    佛說滿願子經[失譯]
  • 0109,
    Phật Thuyết Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of Turning the Dharma Wheel Sutra
    佛說轉法輪經[後漢 安世高譯]
  • 0110,
    Phật Thuyết Tam Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Buddha Speaks of the Three Turnings of the Dharma Wheel Sutra
    佛說三轉法輪經[唐 義淨譯]
  • 0111,
    Phật Thuyết Tương ứng Tương Khả Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Buddha Speaks of Likes Attract Sutra
    佛說相應相可經[西晉 法炬譯]
  • 0112,
    Phật Thuyết Bát Chánh Đạo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Eightfold Proper Paths Sutra
    佛說八正道經[後漢 安世高譯]
  • 0113,
    Phật Thuyết Nan Đề Thích Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Buddha Speaks of Explanations for Nandi Sutra
    佛說難提釋經[西晉 法炬譯]
  • 0114,
    Phật Thuyết Mã Hữu Tam Tướng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
    The Buddha Speaks of Horses with Three Features Sutra
    佛說馬有三相經[後漢 支曜譯]
  • 0115,
    Phật Thuyết Mã Hữu Bát Thái Thí Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
    The Buddha Speaks of Horses with Eight Postures as A Metaphor for People Sutra
    佛說馬有八態譬人經[後漢 支曜譯]
  • 0116,
    Phật Thuyết Giới Đức Hương Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Buddha Speaks of the Fragrance of the Virtues of Precepts Sutra
    佛說戒德香經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0117,
    Phật Thuyết Giới Hương Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Buddha Speaks of the Fragrance of Precepts Sutra
    佛說戒香經[宋 法賢譯]
  • 0118,
    Phật Thuyết Ương Quật Ma Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Agulimaāla Sutraṅ
    佛說鴦掘摩經[西晉 竺法護譯]
  • 0119,
    Phật Thuyết Ương Quật Kế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Buddha Speaks of Agulimāla Sutraṅ
    佛說鴦崛髻經[西晉 法炬譯]
  • 0120,
    Ương Quật Ma La Kinh, 4 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    Agulimāla Sutraṅ
    央掘魔羅經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0121,
    Phật Thuyết Nguyệt Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Metaphor of the Moon Sutra
    佛說月喻經[宋 施護譯]
  • 0122,
    Phật Thuyết Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Buddha Speaks of An Avalanche that Covered the Queen of King Prasenajit Sutra
    佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經[西晉 法炬譯]
  • 0123,
    Phật Thuyết Phóng Ngưu Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Buddha Speaks of Tending Ox Sutra
    佛說放牛經[後秦 鳩摩羅什譯]
  • 0124,
    Duyên Khởi Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
    The Start of Conditions Sutra
    緣起經[唐 玄奘譯]
  • 0125,
    Tăng Nhất A Hàm Kinh, 51 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]
    Ekottara Āgama/The Book of Gradual Sayings
    增壹阿含經[東晉 瞿曇僧伽提婆譯]
  • 0126,
    Phật Thuyết A La Hán Cụ Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Buddha Speaks of the Virtues Arhats Possess Sutra
    佛說阿羅漢具德經[宋 法賢譯]
  • 0127,
    Phật Thuyết Tứ Nhân Xuất Hiện Thế Gian Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    The Buddha Speaks of Four Individuals’ Manifestations in the World Sutra
    佛說四人出現世間經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0128,
    a. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    a. The Sumāgadha Woman Sutra
    a. 須摩提女經[吳 支謙譯]
    b. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    b. The Sumāgadha Woman Sutra
    b. 須摩提女經[吳 支謙譯]
  • 0129,
    Phật Thuyết Tam Ma Kiệt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Trúc Luật Viêm dịch ]
    The Buddha Speaks of Sumāgadha Sutra
    佛說三摩竭經[吳 竺律炎譯]
  • 0130,
    Phật Thuyết Cấp Cô Trưởng Giả Nữ Đắc Độ Nhân Duyên Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Causes and Conditions that the Daughter of the Jeta GroveElder Gets Saved Sutra
    佛說給孤長者女得度因緣經[宋 施護譯]
  • 0131,
    Phật Thuyết Bà La Môn Tị Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Brahman’s Avoiding Death Sutra
    佛說婆羅門避死經[後漢 安世高譯]
  • 0132,
    a. Phật Thuyết Thực Thi Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    a. The Buddha Speaks of the Five Blessings that Result from Offering Food Sutra
    a. 佛說食施獲五福報經[失譯]
    b. Thi Thực Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    b. Five Blessings that Result from Offering Food Sutra
    b. 施食獲五福報經[失譯]
  • 0133,
    Tần Tỳ Sa La Vương Nghệ Phật Cúng Dường Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    King Bibimsara Makes Offerings at the Buddha’s Sutra
    頻毘娑羅王詣佛供養經[西晉 法炬譯]
  • 0134,
    Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Lục Quá Xuất Gia Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of the Six Failed Attempts of an Elder’s Son in Leavingthe Householder’s Life
    佛說長者子六過出家經[劉宋 慧簡譯]
  • 0135,
    Phật Thuyết Lực Sĩ Di Sơn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of A Strong Man Who Moved A Mountain Sutra
    佛說力士移山經[西晉 竺法護譯]
  • 0136,
    Phật Thuyết Tứ Vị Tằng Hữu Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Four Unprecendented Dharmas Sutra
    佛說四未曾有法經[西晉 竺法護譯]
  • 0137,
    Xá Lợi Phất Ma Ha Mục Liên Du Tứ Cù Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ]
    Shariputra and Mahamagalyayana Roams the Four Thoroughfares Sutra
    舍利弗摩訶目連遊四衢經[後漢 康孟詳譯]
  • 0138,
    Phật Thuyết Thập Nhất Tưởng Tư Niệm Như Lai Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    The Buddha Speaks of Eleven Thoughts in Thinking About the Tathagatha Sutra
    佛說十一想思念如來經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0139,
    Phật Thuyết Tứ Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Buddha Speaks of the Four Nirayas Sutra
    佛說四泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0140,
    A Na Bân Để Hóa Thất Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    Anāthapindada Transforms His Seven Sons Sutra
    阿那邠邸化七子經[後漢 安世高譯]
  • 0141,
    Phật Thuyết A Tốc Đạt Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    The Buddhas Speaks of (Ah Su Da, name of Yuye’s spouse) Sutra
    佛說阿速達經[劉宋 求那跋陀羅譯]
  • 0142,
    a. Phật Thuyết Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    a. The Buddha Speaks of the Woman Yuye Sutra
    a. 佛說玉耶女經[失譯]
    b. Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    b. The Woman Yuye Sutra
    b. 玉耶女經[失譯]
  • 0143,
    Ngọc Da Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Yuye Sutra
    玉耶經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0144,
    Phật Thuyết Đại Ái Đạo Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
    The Buddha Speaks of Mahapajapati’s Parinirvana Sutra
    佛說大愛道般泥洹經[西晉 白法祖譯]
  • 0145,
    Phật Mẫu Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
    Parinirvana of the Buddha’s Mother Sutra
    佛母般泥洹經[劉宋 慧簡譯]
  • 0146,
    Xá Vệ Quốc Vương Mộng Kiến Thập Sự Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    King Sravasti Dreams of Ten Things Sutra
    舍衛國王夢見十事經[失譯]
  • 0147,
    Phật Thuyết Xá Vệ Quốc Vương Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of King Sravasti’s Ten Dreams Sutra
    佛說舍衛國王十夢經[失譯]
  • 0148,
    Quốc Vương Bất Lê Tiên Nê Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
    The Sutra on King Prasenajit’ Ten Dreams
    國王不梨先泥十夢經[東晉 竺曇無蘭譯]
  • 0149,
    Phật Thuyết A Nan Đồng Học Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of Ananda’s Classmate Sutra
    佛說阿難同學經[後漢 安世高譯]
  • 0150,
    a. Thất Xứ Tam Quán Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    a. The Seven Places and the Three Contemplations Sutra
    a. 七處三觀經[後漢 安世高譯]
    b. Cửu Hoành Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    b. Nine Accidental Deaths Sutra
    b. 九橫經[後漢 安世高譯]
  • 0151,
    Phật Thuyết A Hàm Ch ánh Hạnh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Proper Conduct of the Āgamas Sutra
    佛說阿含正行經[後漢 安世高譯]

Add Comment