In Buddhism, the term āgama is used to refer to a collection of discourses (Sanskrit: sutra; Pali: sutta) of the early Buddhist schools, which were preserved primarily in Chinese translation, with substantial material also surviving in Prakrit/Sanskrit and lesser but still significant amounts surviving in Gāndhārī and in Tibetan translation. These sutras correspond to the first four Nikāyas (and parts of the fifth) of the Sutta-Pitaka of the Pali Canon, which are also occasionally called āgamas.
- 0001,
Trường A Hàm Kinh, 22 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
Dīrgha Āgama Sutra
長阿含經[後秦 佛陀耶舍共竺佛念譯] - 0002,
Thất Phật Kinh, 1 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch]
Seven Buddhas Sutra
七佛經[宋 法天譯] - 0003,
Tỳ Bà Thi Phật Kinh, 2 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch]
Vipashyin Buddha Sutra
毘婆尸佛經[宋 法天譯] - 0004,
Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh, 1 quyển, [Thất dịch]
Surnames of Parents of Seven Buddhas Sutra
七佛父母姓字經[失譯] - 0005,
Phật Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch]
The Buddha’s Parinirvana Sutra
佛般泥洹經[西晉 白法祖譯[西晉 白法祖譯] - 0006,
Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
Parinirvana Sutra
般泥洹經[失譯] - 0007,
Đại Bát Niết Bàn Kinh, 3 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển dịch ]
Great Parinirvana Sutra
大般涅槃經[東晉 法顯譯] - 0008,
Đại Kiên Cố Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Starting Conditions of the Greatly Solid Brahman Sutra
大堅固婆羅門緣起經[宋 施護等譯 - 0009,
Nhân Tiên Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Human Immortal Sutra
人仙經[宋 法賢譯] - 0010,
Bạch Y Kim Tràng Nhị Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Starting Conditions of the Two Brahmans White Robe and Gold Banner Sutra
白衣金幢二婆羅門緣起經[宋 施護等譯] - 0011,
Ni Câu Đà Phạm Chí Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
Nyagrodha’s Fanzhi Sutra
尼拘陀梵志經[宋 施護等譯] - 0012,
Đại Tập Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
Great Accumulation Dharma Door Sutra
大集法門經[宋 施護譯] - 0013,
Trường A Hàm Thập Báo Pháp Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Dharma of the Ten Retributions of Dīrgha
Āgama Sutra 長阿含十報法經[後漢 安世高譯] - 0014,
Nhân Bổn Dục Sinh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Humans’ Fundamental Wish for Birth Sutra
人本欲生經[後漢 安世高譯] - 0015,
Đế Thích Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
Lord Shakra’s Questions Sutra
帝釋所問經[宋 法賢譯] - 0016,
Thi Ca La Việt Lục Phương Lễ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Singalovada Propriety toward Six Types of Relatives Sutra
尸迦羅越六方禮經[後漢 安世高譯] - 0017,
Thiện Sinh Tử Kinh, 1 quyển, [ Tống Chi Pháp Độ dịch ]
Children of Good Birth Sutra
善生子經[宋 支法度譯] - 0018,
Tín Phật Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Merit of Faith in the Buddha Sutra
信佛功德經[宋 法賢譯] - 0019,
Đại Tam Ma Nhạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
Great Sāmānya Sutra
大三摩惹經 [宋 法天譯] - 0020,
Phật Khai Giải Phạm Chí A Bạt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Counsels the Brahmin of Ambahaṭṭ Sutra
佛開解梵志阿颰經 [吳 支謙譯] - 0021,
Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Brahma Net’s 62 Views Sutra
梵網六十二見經 [吳 支謙譯] - 0022,
Tịch Chí Quả Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Results of Quiescent Will Sutra
寂志果經 [東晉 竺曇無蘭譯] - 0023,
Đại Lâu Thán Kinh, 6 quyển, [ Tây Tấn Pháp Lập cộng Pháp Cự dịch ]
The Charcoal of the Large Building Sutra
大樓炭經 [西晉 法立共法炬譯] - 0024,
Khởi Thế Kinh, 10 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
The Origin of the World Sutra
起世經 [隋 闍那崛多等譯] - 0025,
Khởi Thế Nhân Bổn Kinh, 10 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
The Original Causes of the Beginning of the World Sutra
起世因本經 [隋 達摩笈多譯] - 0026,
Trung A Hàm Kinh, 60 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]
The Madhyama Āgama Sutra/Middle Length Sayings
中阿含經 [東晉 瞿曇僧伽提婆譯] - 0027,
Thất Tri Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Seven Knowings Sutra
七知經 [吳 支謙譯] - 0028,
Viên Sinh Thọ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Trees Born in the Garden Sutra
園生樹經 [宋 施護譯] - 0029,
Hàm Thủy Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Metaphor of Salt Water Sutra
鹹水喻經 [失譯] - 0030,
Tát Bát Đa Tô Lý Du Nại Dã Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Saptasūryoda Sutra
薩缽多酥哩踰捺野經 [宋 法賢譯] - 0031,
Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Causes of Guarding All Flows Sutra
一切流攝守因經 [後漢 安世高譯] - 0032,
Tứ Đế Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Four Truths Sutra
四諦經 [後漢 安世高譯] - 0033,
Hằng Thủy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Eternal Waters Sutra
恒水經 [西晉 法炬譯] - 0034,
Pháp Hải Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Dharma Sea Sutra
法海經 [西晉 法炬譯] - 0035,
Hải Bát Đức Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Eight Virtues of the Sea Sutra
海八德經 [後秦 鳩摩羅什譯] - 0036,
Bổn Tương Y Trí Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Arrival of the Thriving (Chi Zhi) Original Marks Sutra
本相猗致經 [後漢 安世高譯] - 0037,
Duyên Bổn Trí Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Arrival of Original Conditions Sutra
緣本致經[失譯] - 0038,
Luân Vương Thất Bảo Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Seven Jewels of the Wheel King Sutra
輪王七寶經 [宋 施護譯] - 0039,
Đảnh Sinh Vương Cố Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Story of the King Born from the Crown of the Head Sutra
頂生王故事經 [西晉 法炬譯] - 0040,
Văn Đà Kiệt Vương Kinh, 1 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
King Murdhagata Sutra
文陀竭王經[北涼 曇無讖譯] - 0041,
Tần Bà Sa La Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Pháp Hiền dịch ]
Bimbisāra King Sutra
頻婆娑羅王經[劉宋 法賢譯] - 0042,
Thiết Thành Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Sutra of Niraya the Iron City
鐵城泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0043,
Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
The Five Angels of King Yama Sutra
閻羅王五天使者經[失譯] - 0044,
Cổ Lai Thế Thời Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Time of the Ancient Worlds Sutra
古來世時經[失譯] - 0045,
Đại Chánh Cú Vương Kinh, 2 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Sutra of the King of Great and Proper Lines
大正句王經[宋 法賢譯] - 0046,
A Na Luật Bát Niệm Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
Aniruddha’s Eight Mindful Practices Sutra
阿那律八念經[後漢 支曜譯] - 0047,
Ly Thùy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Leave Sleepiness Sutra
離睡經[西晉 竺法護譯] - 0048,
Thị Pháp Phi Pháp Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Affirmative Dharma and Negative Dharma Sutra
是法非法經[後漢 安世高譯] - 0049,
Cầu Dục Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
Seeking Desire Sutra
求欲經[西晉 法炬譯] - 0050,
Thọ Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Accepting Precept Year Sutra
受歲經[西晉 竺法護譯] - 0051,
Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Brahmacari/Heretic’s Calculation of Purity in Water Sutra
梵志計水淨經[失譯] - 0052,
Đại Sinh Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Meaning of Great Birth Sutra
大生義經[宋 施護譯] - 0053,
Khổ Ấm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Suffering of the Skandhas Sutra
苦陰經[失譯] - 0054,
Thích Ma Nam Bổn Tứ Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Original Four Sons of Śākya Mahānāma Kulika Sutra
釋摩男本四子經[吳 支謙譯] - 0055,
Khổ Ấm Nhân Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Causes and Matter of the Suffering of Skandhas Sutra
苦陰因事經[西晉 法炬譯] - 0056,
Lạc Tưởng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Sutra of Thoughts of Joy
樂想經[西晉 竺法護譯] - 0057,
Lậu Phân Bố Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Distribution of Outflows Sutra
漏分布經[後漢 安世高譯] - 0058,
A Nậu Phong Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Anupada Sutra
阿耨風經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0059,
Chư Pháp Bổn Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Origin of All Dharmas Sutra
諸法本經[吳 支謙譯] - 0060,
Cồ Đàm Di Kí Quả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
Gotami’s Certification to Fruition Sutra
瞿曇彌記果經[劉宋 慧簡譯] - 0061,
Thọ Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Acceptance of a New Year Sutra
受新歲經[西晉 竺法護譯] - 0062,
Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
A New Year Sutra
新歲經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0063,
Giải Hạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
Understanding/Concluding the Summer Sutra
解夏經[宋 法賢譯] - 0064,
Chiêm Bà Tỳ Kheo Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Sutra of Bhikshu Campa
瞻婆比丘經[西晉 法炬譯] - 0065,
Phục Dâm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
Taming Lust Sutra
伏婬經[西晉 法炬譯] - 0066,
Ma Nhiêu Loạn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Disturbance by Demons Sutra
魔嬈亂經[失譯] - 0067,
Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Decrepit Demon Tests Mahamagalyayana Sutra
弊魔試目連經[吳 支謙譯] - 0068,
Lại Xá Hòa La Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Rāstrapāla Sutra
賴吒和羅經[吳 支謙譯] - 0069,
Hộ Quốc Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
Protecting the Nation Sutra
護國經[宋 法賢譯] - 0070,
Số Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Sutra on Counting
數經[西晉 法炬譯] - 0071,
Phạm Chí Át Ba La Diên Vấn Chủng Tôn Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
Brahmin Assalāyana Asks About the Nobility of the Lineage Sutra
梵志頞波羅延問種尊經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0072,
Tam Quy Ngũ Giới Từ Tâm Yếm Ly Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Merit of the Three Refuges, Five Precepts, Kindness and Weariness Leading to DepartureSutra
三歸五戒慈心厭離功德經[失譯] - 0073,
Tu Đạt Kinh, 1 quyển, [ Tiêu Cầu Na Tỳ Địa dịch ]
Sudatta Sutra
須達經[蕭齊 求那毘地譯] - 0074,
Trưởng Giả Thi Báo Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Retribution of the Elder’s Giving Sutra
長者施報經[宋 法天譯] - 0075,
Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La Môn Thuyết Học Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Studying for the Elderly Brahman at Yellow Bamboo Garden Sutra
佛為黃竹園老婆羅門說學經[失譯] - 0076,
Phạm Ma Dụ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Brahmāyu Sutra
梵摩渝經[吳 支謙譯] - 0077,
Tôn Thượng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Honored and Supreme Sutra
尊上經[西晉 竺法護譯] - 0078,
Đâu Điều Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Śuka Sutra
兜調經[失譯] - 0079,
Anh Vũ Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Śuka Sutra
鸚鵡經[隋 瞿曇法智譯] - 0080,
Phật Vi Thủ Ca Trưởng Giả Thuyết Nghiệp Báo Sai Biệt Kinh, 1 quyển, [ Tùy Cồ Đàm Pháp Trí dịch ]
The Buddha Speaks of the Differences in Karmic Retribution for Elder Śuka Sutra
佛為首迦長者說業報差別經[隋 瞿曇法智譯] - 0081,
Phân Biệt Thiện Ác Báo ứng Kinh, 2 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
Various Good and Bad Retributions Sutra
分別善惡報應經[宋 天息災譯] - 0082,
Ý Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Thoughts Sutra
意經[西晉 竺法護譯] - 0083,
Ứng Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Response Dharma Sutra
應法經[西晉 竺法護譯] - 0084,
Phân Biệt Bố Thi Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
Differences in Giving Sutra
分別布施經[宋 施護譯] - 0085,
Tức Tránh Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Causes and Conditions for Ceasing Contention Sutra
息諍因緣經[宋 施護譯] - 0086,
Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Niraya Sutra
泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0087,
Trai Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Vegetarian Meals Sutra
齋經[吳 支謙譯] - 0088,
Ưu Bà Di Đọa Xá Ca Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Upasika Plummets into Jaka (Sh’e Jia) Sutra
優陂夷墮舍迦經[失譯] - 0089,
Bát Quán Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Eightfold Vegetarian Rules sutra
八關齋經[劉宋 沮渠京聲譯] - 0090,
Bệ Ma Túc Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Vekhanassa Sutra
鞞摩肅經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0091,
Bà La Môn Tử Mệnh Chung Ái Niệm Bất Ly Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Thoughts of Love Do Not Leave the Brahman Son at the End of His Life Sutra
婆羅門子命終愛念不離經[後漢 安世高譯] - 0092,
Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Sutra of the Laity Who Practice the Ten Branches and the People of the Eighth City
十支居士八城人經[後漢 安世高譯] - 0093,
Tà Kiến Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Deviant Views Sutra
邪見經[失譯] - 0094,
Tiển Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Metaphor of Arrows Sutra
箭喻經[失譯] - 0095,
Nghị Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Metaphor of Ants Sutra
蟻喻經[宋 施護譯] - 0096,
Trì Ý Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Cure to Thoughts Sutra
治意經[失譯] - 0097,
Quảng Nghĩa Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
The Dharma Door of Vast Meanings Sutra
廣義法門經[陳 真諦譯] - 0098,
Phổ Pháp Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Universal Dharma Meanings Sutra
普法義經[後漢 安世高譯] - 0099,
Tạp A Hàm Kinh, 50 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Samyukta Āgama
雜阿含經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0100,
Biệt dịch Tạp A Hàm Kinh, 16 quyển, [ Thất dịch ]
Another Interpretation of the Āgama Sutra
別譯雜阿含經[失譯] - 0101,
Tạp A Hàm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Sayukta Āgamaṃ
雜阿含經[失譯] - 0102,
Phật Thuyết Ngũ Uẩn Giai Không Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of All Five Skandhas Being Empty Sutra
佛說五蘊皆空經[唐 義淨譯] - 0103,
Phật Thuyết Thánh Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Holy Dharma Seal Sutra
佛說聖法印經[西晉 竺法護譯] - 0104,
Phật Thuyết Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Dharma Seal Sutra
佛說法印經[宋 施護譯] - 0105,
Ngũ Ấm Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Metaphor for the Five Skandhas Sutra
五陰譬喻經[後漢 安世高譯] - 0106,
Phật Thuyết Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of Floating Bubbles Sutra
佛說水沫所漂經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0107,
Phật Thuyết Bất Tự Thủ Ý Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Not Guarding One’s Thoughts Sutra
佛說不自守意經[吳 支謙譯] - 0108,
Phật Thuyết Mãn Nguyện Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Pūra Sutraṇ
佛說滿願子經[失譯] - 0109,
Phật Thuyết Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of Turning the Dharma Wheel Sutra
佛說轉法輪經[後漢 安世高譯] - 0110,
Phật Thuyết Tam Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of the Three Turnings of the Dharma Wheel Sutra
佛說三轉法輪經[唐 義淨譯] - 0111,
Phật Thuyết Tương ứng Tương Khả Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Likes Attract Sutra
佛說相應相可經[西晉 法炬譯] - 0112,
Phật Thuyết Bát Chánh Đạo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Eightfold Proper Paths Sutra
佛說八正道經[後漢 安世高譯] - 0113,
Phật Thuyết Nan Đề Thích Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Explanations for Nandi Sutra
佛說難提釋經[西晉 法炬譯] - 0114,
Phật Thuyết Mã Hữu Tam Tướng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
The Buddha Speaks of Horses with Three Features Sutra
佛說馬有三相經[後漢 支曜譯] - 0115,
Phật Thuyết Mã Hữu Bát Thái Thí Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
The Buddha Speaks of Horses with Eight Postures as A Metaphor for People Sutra
佛說馬有八態譬人經[後漢 支曜譯] - 0116,
Phật Thuyết Giới Đức Hương Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of the Fragrance of the Virtues of Precepts Sutra
佛說戒德香經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0117,
Phật Thuyết Giới Hương Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Fragrance of Precepts Sutra
佛說戒香經[宋 法賢譯] - 0118,
Phật Thuyết Ương Quật Ma Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Agulimaāla Sutraṅ
佛說鴦掘摩經[西晉 竺法護譯] - 0119,
Phật Thuyết Ương Quật Kế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Agulimāla Sutraṅ
佛說鴦崛髻經[西晉 法炬譯] - 0120,
Ương Quật Ma La Kinh, 4 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Agulimāla Sutraṅ
央掘魔羅經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0121,
Phật Thuyết Nguyệt Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Metaphor of the Moon Sutra
佛說月喻經[宋 施護譯] - 0122,
Phật Thuyết Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of An Avalanche that Covered the Queen of King Prasenajit Sutra
佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經[西晉 法炬譯] - 0123,
Phật Thuyết Phóng Ngưu Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of Tending Ox Sutra
佛說放牛經[後秦 鳩摩羅什譯] - 0124,
Duyên Khởi Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Start of Conditions Sutra
緣起經[唐 玄奘譯] - 0125,
Tăng Nhất A Hàm Kinh, 51 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]
Ekottara Āgama/The Book of Gradual Sayings
增壹阿含經[東晉 瞿曇僧伽提婆譯] - 0126,
Phật Thuyết A La Hán Cụ Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Virtues Arhats Possess Sutra
佛說阿羅漢具德經[宋 法賢譯] - 0127,
Phật Thuyết Tứ Nhân Xuất Hiện Thế Gian Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddha Speaks of Four Individuals’ Manifestations in the World Sutra
佛說四人出現世間經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0128,
a. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
a. The Sumāgadha Woman Sutra
a. 須摩提女經[吳 支謙譯]
b. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
b. The Sumāgadha Woman Sutra
b. 須摩提女經[吳 支謙譯] - 0129,
Phật Thuyết Tam Ma Kiệt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Trúc Luật Viêm dịch ]
The Buddha Speaks of Sumāgadha Sutra
佛說三摩竭經[吳 竺律炎譯] - 0130,
Phật Thuyết Cấp Cô Trưởng Giả Nữ Đắc Độ Nhân Duyên Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Causes and Conditions that the Daughter of the Jeta GroveElder Gets Saved Sutra
佛說給孤長者女得度因緣經[宋 施護譯] - 0131,
Phật Thuyết Bà La Môn Tị Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Brahman’s Avoiding Death Sutra
佛說婆羅門避死經[後漢 安世高譯] - 0132,
a. Phật Thuyết Thực Thi Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
a. The Buddha Speaks of the Five Blessings that Result from Offering Food Sutra
a. 佛說食施獲五福報經[失譯]
b. Thi Thực Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
b. Five Blessings that Result from Offering Food Sutra
b. 施食獲五福報經[失譯] - 0133,
Tần Tỳ Sa La Vương Nghệ Phật Cúng Dường Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
King Bibimsara Makes Offerings at the Buddha’s Sutra
頻毘娑羅王詣佛供養經[西晉 法炬譯] - 0134,
Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Lục Quá Xuất Gia Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of the Six Failed Attempts of an Elder’s Son in Leavingthe Householder’s Life
佛說長者子六過出家經[劉宋 慧簡譯] - 0135,
Phật Thuyết Lực Sĩ Di Sơn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of A Strong Man Who Moved A Mountain Sutra
佛說力士移山經[西晉 竺法護譯] - 0136,
Phật Thuyết Tứ Vị Tằng Hữu Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Unprecendented Dharmas Sutra
佛說四未曾有法經[西晉 竺法護譯] - 0137,
Xá Lợi Phất Ma Ha Mục Liên Du Tứ Cù Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ]
Shariputra and Mahamagalyayana Roams the Four Thoroughfares Sutra
舍利弗摩訶目連遊四衢經[後漢 康孟詳譯] - 0138,
Phật Thuyết Thập Nhất Tưởng Tư Niệm Như Lai Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddha Speaks of Eleven Thoughts in Thinking About the Tathagatha Sutra
佛說十一想思念如來經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0139,
Phật Thuyết Tứ Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Nirayas Sutra
佛說四泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0140,
A Na Bân Để Hóa Thất Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Anāthapindada Transforms His Seven Sons Sutra
阿那邠邸化七子經[後漢 安世高譯] - 0141,
Phật Thuyết A Tốc Đạt Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddhas Speaks of (Ah Su Da, name of Yuye’s spouse) Sutra
佛說阿速達經[劉宋 求那跋陀羅譯] - 0142,
a. Phật Thuyết Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
a. The Buddha Speaks of the Woman Yuye Sutra
a. 佛說玉耶女經[失譯]
b. Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
b. The Woman Yuye Sutra
b. 玉耶女經[失譯] - 0143,
Ngọc Da Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Yuye Sutra
玉耶經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0144,
Phật Thuyết Đại Ái Đạo Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
The Buddha Speaks of Mahapajapati’s Parinirvana Sutra
佛說大愛道般泥洹經[西晉 白法祖譯] - 0145,
Phật Mẫu Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
Parinirvana of the Buddha’s Mother Sutra
佛母般泥洹經[劉宋 慧簡譯] - 0146,
Xá Vệ Quốc Vương Mộng Kiến Thập Sự Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
King Sravasti Dreams of Ten Things Sutra
舍衛國王夢見十事經[失譯] - 0147,
Phật Thuyết Xá Vệ Quốc Vương Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of King Sravasti’s Ten Dreams Sutra
佛說舍衛國王十夢經[失譯] - 0148,
Quốc Vương Bất Lê Tiên Nê Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Sutra on King Prasenajit’ Ten Dreams
國王不梨先泥十夢經[東晉 竺曇無蘭譯] - 0149,
Phật Thuyết A Nan Đồng Học Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of Ananda’s Classmate Sutra
佛說阿難同學經[後漢 安世高譯] - 0150,
a. Thất Xứ Tam Quán Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
a. The Seven Places and the Three Contemplations Sutra
a. 七處三觀經[後漢 安世高譯]
b. Cửu Hoành Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
b. Nine Accidental Deaths Sutra
b. 九橫經[後漢 安世高譯] - 0151,
Phật Thuyết A Hàm Ch ánh Hạnh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Proper Conduct of the Āgamas Sutra
佛說阿含正行經[後漢 安世高譯]