Sanskrit Canon: 集義論 | Collected Sūtras | Bộ Kinh Tập | T.0425 – T.0847
- 0425,
Hiền Kiếp Kinh, 8 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Worthy Kalpa Sutra
賢劫經[西晉 竺法護譯
- 0426,
Phật Thuyết Thiên Phật Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of the Causes and Conditions of A Thousand Buddhas Sutra
佛說千佛因緣經[後秦 鳩摩羅什譯
- 0427,
Phật Thuyết Bát Cát Tường Thần Chú Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Eight Auspicious Spiritual Mantras Sutra
佛說八吉祥神咒經[吳 支謙譯
- 0428,
Phật Thuyết Bát Dương Thần Chú Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Eight Yang Spiritual Mantras Sutra
佛說八陽神咒經[西晉 竺法護譯
- 0429,
Phật Thuyết Bát Bộ Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of the Eight Divisions of Names of Buddhas Sutra
佛說八部佛名經[元魏 瞿曇般若流支譯
- 0430,
Bát Cát Tường Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
The Eight Types of Auspiciousness Sutra
八吉祥經[梁 僧伽婆羅譯
- 0431,
Bát Phật Danh Hiệu Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Titles of the Eight Buddhas Sutra
八佛名號經[隋 闍那崛多譯
- 0432,
Phật Thuyết Thập Cát Tường Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Ten Types of Auspiciousness Sutra
佛說十吉祥經[失譯
- 0433,
Phật Thuyết Bảo Võng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Jeweled Nets Sutra
佛說寶網經[西晉 竺法護譯
- 0434,
Phật Thuyết Xưng Dương Chư Phật Công Đức Kinh, 3 quyển, [ Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ dịch ]
The Buddha Speaks of Praising the Merit of All Buddhas Sutra
佛說稱揚諸佛功德經[元魏 吉迦夜譯
- 0435,
Phật Thuyết Diệt Thập Phương Minh Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Extinguishing the Deceased Throughout the Ten Directions Sutra
佛說滅十方冥經[西晉 竺法護譯
- 0436,
Thọ Trì Thất Phật Danh Hiệu Sở Sinh Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Merit Born from Accepting and Upholding the Names of the Seven Buddhas Sutra
受持七佛名號所生功德經[唐 玄奘譯
- 0437,
Đại Thừa Bảo Nguyệt Đồng Tử Vấn Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
Mahayana Jeweled Moon Youth Asks About the Dharma Sutra
大乘寶月童子問法經[宋 施護譯
- 0438,
Phật Thuyết Đại Thừa Đại Phương Quảng Phật Quang Kinh, 2 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of the Mahayana Great Means Expansive Buddhas Crowns Sutra
佛說大乘大方廣佛冠經[宋 法護等譯
- 0439,
Phật Thuyết Chư Phật Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of All Buddhas Sutra
佛說諸佛經[宋 施護譯
- 0440,
Phật Thuyết Phật Danh Kinh, 12 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of the Names of Buddhas Sutra
佛說佛名經[元魏 菩提流支譯
- 0441,
Phật Thuyết Phật Danh Kinh, 30 quyển, [ ]
The Buddha Speaks of the Names of Buddhas Sutra
佛說佛名經
- 0442,
Thập Phương Thiên Ngũ Bách Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Names of 1500 Buddhas Throughout the Ten Directions Sutra
十方千五百佛名經[失譯
- 0443,
Ngũ Thiên Ngũ Bách Phật Danh Thần Chú Trừ Chướng Diệt Tội Kinh, 8 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Names and Spiritual Mantras of 5500 Buddhas for Eliminating Obstructions and Extinguishing Offenses Sutra
五千五百佛名神咒除障滅罪經[隋 闍那崛多譯
- 0444,
Phật Thuyết Bách Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Buddha Speaks the Names of A Hundred Buddhas Sutra
佛說百佛名經[隋 那連提耶舍譯
- 0445,
Phật Thuyết Bất Tư Nghị Công Đức Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Inconceivable Merit from Being Protected by and Mindful of by All Buddhas Sutra
佛說不思議功德諸佛所護念經[失譯
- 0446,
a. Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
a. Names of A Thousand Buddhas in Past Kalpas of Adornment Sutra
a. 過去莊嚴劫千佛名經[闕譯
b. Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
b. Names of A Thousand Buddhas in Past Kalpas of Adornment Sutra
b. 過去莊嚴劫千佛名經[失譯
- 0447,
a. Hiện Tại Hiền Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
a. Names of A Thousand Buddhas in the Present Worthy Kalpa Sutra
a. 現在賢劫千佛名經[闕譯
b. Hiện Tại Hiền Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ ]
b. Names of A Thousand Buddhas in the Present Worthy Kalpa Sutra
b. 現在賢劫千佛名經[失譯
- 0448,
a. Vị Lai Tinh Tú Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
a. Names of A Thousand Buddhas in Future Kalpas of Constellations Sutra
a. 未來星宿劫千佛名經[闕譯
b. Vị Lai Tinh Tú Kiếp Thiên Phật Danh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
b. Names of A Thousand Buddhas in Future Kalpas of Constellations Sutra
b. 未來星宿劫千佛名經[失譯
- 0449,
Phật Thuyết Dược Sư Như Lai Bổn Nguyện Kinh, 1 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Medicine Master Thus Come One’s Past Vows Sutra
佛說藥師如來本願經[隋 達摩笈多譯
- 0450,
Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai Bổn Nguyện Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Merit of Medicine Master Lapis Lazuli Light Thus Come One’s Past Vows Sutra
藥師琉璃光如來本願功德經[唐 玄奘譯
- 0451,
Dược Sư Lưu Ly Quang Thất Phật Bổn Nguyện Công Đức Kinh, 2 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Merit of Medicine Master Lapis Lazuli Light Thus Come One’s Past Vows Sutra
藥師琉璃光七佛本願功德經[唐 義淨譯
- 0452,
Phật Thuyết Quán Di Lặc Bồ Tát Thượng Sinh Đâu Suất Thiên Kinh, 1 quyển, [Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of Contemplating Maitreya Bodhisattva’s Ascend and Birth in theTushita Heaven Sutra
佛說觀彌勒菩薩上生兜率天經[宋 沮渠京聲譯
- 0453,
Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Descend and Birth of Maitreya Sutra
佛說彌勒下生經[西晉 竺法護譯
- 0454,
Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh Thành Phật Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of the Descend, Birth and Realization of Buddhahood of MaitreyaSutra
佛說彌勒下生成佛經[後秦 鳩摩羅什譯
- 0455,
Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh Thành Phật Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of the Descend, Birth and Realization of Buddhahood of MaitreyaSutra
佛說彌勒下生成佛經[唐 義淨譯
- 0456,
Phật Thuyết Di Lặc Đại Thành Phật Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of Maitreya’s Great Realization of Buddhahood Sutra
佛說彌勒大成佛經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0457,
Phật Thuyết Di Lặc Lai Thời Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Arrival Time of Maitreya Sutra
佛說彌勒來時經[失譯
- 0458,
Văn Thù Sư Lợi Vấn Bồ Tát Thự Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
Manjushuri Asks Bodhisattva Sutra
文殊師利問菩薩署經[後漢 支婁迦讖譯
- 0459,
Phật Thuyết Văn Thù Hối Quá Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Regret Over Faults Sutra
佛說文殊悔過經[西晉 竺法護譯
- 0460,
Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Tịnh Luật Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Pure Vinaya Sutra
佛說文殊師利淨律經[西晉 竺法護譯
- 0461,
Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Hiện Bảo Tạng Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Manifestation of Treasuries Sutra
佛說文殊師利現寶藏經[西晉 竺法護譯
- 0462,
Đại Phương Quảng Bảo Khiếp Kinh, 3 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Great Means Expansive Jeweled Chest Sutra
大方廣寶篋經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0463,
Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Bàn Niết Bàn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Parinirvana Sutra
佛說文殊師利般涅槃經[西晉 聶道真譯
- 0464,
Văn Thù Sư Lợi Vấn Bồ Đề Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Manjushuri Asks About Bodhi Sutra
文殊師利問菩提經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0465,
Ca Da Sơn Đảnh Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Summit of Gayā Mountain Sutra
伽耶山頂經[元魏 菩提流支譯
- 0466,
Phật Thuyết Tượng Đầu Tinh Xá Kinh, 1 quyển, [ Tùy Tỳ Ni Đa Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks Elephant Head Hermitage Sutra
佛說象頭精舍經[隋 毘尼多流支譯
- 0467,
Đại Thừa Ca Da Sơn Đảnh Kinh, 1 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
Mahayana Summit of Gayā Mountain Sutra
大乘伽耶山頂經[唐 菩提流志譯
- 0468,
Văn Thù Sư Lợi Vấn Kinh, 2 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
Manjushuri’s Questions Sutra
文殊師利問經[梁 僧伽婆羅譯
- 0469,
Văn Thù Vấn Kinh Tự Mẫu Phẩm Đệ Thập Tứ, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
Manjushuri’s Questions Sutra the Mother of Words Chapter Number 14
文殊問經字母品第十四[唐 不空譯
- 0470,
Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Tuần Hành Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Visits and Travels Sutra
佛說文殊師利巡行經[元魏 菩提流支譯
- 0471,
Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Hành Kinh, 1 quyển, [ Tùy Đậu Na Quật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Manjushuri’s Travels Sutra
佛說文殊師利行經[隋 豆那掘多譯
- 0472,
Phật Thuyết Đại Thừa Thiện Kiến Biến Hóa Văn Thù Sư Lợi Vấn Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
The Buddha Speaks of Questions About the Dharma Posed by the MahayanaWholesome-Seeing and Transforming Manjushuri Sutra
佛說大乘善見變化文殊師利問法經[宋 天息災譯
- 0473,
Phật Thuyết Diệu Cát Tường Bồ Tát Sở Vấn Đại Thừa Pháp Loa Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Wonderfully Auspicious Bodhisattva’s Questions About the Mahayana Great Conch Sutra
佛說妙吉祥菩薩所問大乘法螺經[宋 法賢譯
- 0474,
Phật Thuyết Duy Ma Cật Kinh, 2 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Vimalakirti Sutra
佛說維摩詰經[吳 支謙譯
- 0475,
Duy Ma Cật Sở Thuyết Kinh, 3 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Vimalakirti Speaks Sutra
維摩詰所說經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0476,
Thuyết Vô Cấu Xưng Kinh, 6 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Speaking of Undefiled Names Sutra
說無垢稱經[唐 玄奘譯
- 0477,
Phật Thuyết Đại Phương Đẳng Đảnh Vương Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the King of Great Vaipulya Summit Sutra
佛說大方等頂王經[西晉 竺法護譯
- 0478,
Đại Thừa Đảnh Vương Kinh, 1 quyển, [ Lương Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
King of Mahayana Summit Sutra
大乘頂王經[梁 月婆首那譯
- 0479,
Thiện Tư Đồng Tử Kinh, 2 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Youth Wholesome Thinking Sutra
善思童子經[隋 闍那崛多譯
- 0480,
Phật Thuyết Nguyệt Thượng Nữ Kinh, 2 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of the Moon Supreme Woman Sutra
佛說月上女經[隋 闍那崛多譯
- 0481,
Trì Nhân Bồ Tát Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Bodhisattva Supporting People Sutra
持人菩薩經[西晉 竺法護譯
- 0482,
Trì Thế Kinh, 4 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Supporting the World Sutra
持世經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0483,
Tam Mạn Đà Bạt Đà La Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
Samanthabhadra Bodhisattva Sutra
三曼陀跋陀羅菩薩經[西晉 聶道真譯
- 0484,
Bất Tư Nghị Quang Bồ Tát Sở Thuyết Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Spoken by Bodhisattva Inconceivable Light Sutra
不思議光菩薩所說經[後秦 鳩摩羅什譯
- 0485,
Vô Sở Hữu Bồ Tát Kinh, 4 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
Bodhisattva with Nothing at All Sutra
無所有菩薩經[隋 闍那崛多等譯
- 0486,
Sư Tử Trang Nghiêm Vương Bồ Tát Thỉnh Vấn Kinh, 1 quyển, [ Đường Na Đề dịch ]
Bodhisattva Lion Adornment King Asks Sutra
師子莊嚴王菩薩請問經[唐 那提譯
- 0487,
Ly Cấu Tuệ Bồ Tát Sở Vấn Lễ Phật Pháp Kinh, 1 quyển, [ Đường Na Đề dịch ]
Bodhisattva Wisdom Apart from Defilement’s Questions About the Dharma of Bowing to the Buddha Sutra to the Buddha Sutra
離垢慧菩薩所問禮佛法經[唐 那提譯
- 0488,
Bảo Thọ Bồ Tát Bồ Đề Hành Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
Jewel Transmission Bodhisattva’s Bodhi Conduct Sutra
寶授菩薩菩提行經[宋 法賢譯
- 0489,
Phật Thuyết Trừ Cái Chướng Bồ Tát Sở Vấn Kinh, 20 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Questions Posed by Bodhisattva Eliminating the Obstruction of Covers Sutra
佛說除蓋障菩薩所問經[宋 法護等譯
- 0490,
Phật Thuyết Bát Đại Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Eight Great Bodhisattvas Sutra
佛說八大菩薩經[宋 法賢譯
- 0491,
Lục Bồ Tát Diệc Đương Tụng Trì Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Six Bodhisattvas Ought to Recite and Uphold Too Sutra
六菩薩亦當誦持經[失譯
- 0492,
a. Phật Thuyết A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
a. The Buddha Speaks of Ananda Asking the Buddha About Auspiciousness andInauspiciousness of Matters Sutra
a. 佛說阿難問事佛吉凶經[後漢 安世高譯
b. A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
b. Ananda Asks the Buddha About Auspiciousness and Inauspiciousness of MattersSutra
b. 阿難問事佛吉凶經[後漢 安世高譯
- 0493,
Phật Thuyết A Nan Tứ Sự Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Four Things for Ananda Sutra
佛說阿難四事經[吳 支謙譯
- 0494,
A Nan Thất Mộng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
Ananda’s Seven Dreams Sutra
阿難七夢經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0495,
Phật Thuyết A Nan Phân Biệt Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Ananda’s Discrimination Sutra
佛說阿難分別經[乞伏秦 法堅譯
- 0496,
Phật Thuyết Đại Ca Diếp Bổn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Mahakasyapa’s Past Sutra
佛說大迦葉本經[西晉 竺法護譯
- 0497,
Phật Thuyết Ma Ha Ca Diếp Độ Bần Mẫu Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddha speaks of Mahakasyapa Saving His Poor Mother Sutra
佛說摩訶迦葉度貧母經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0498,
Phật Thuyết Sớ Phân Thuyết Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra on Explanations About Dawn
佛說初分說經[宋 施護譯
- 0499,
Phật Vi A Chi La Ca Diếp Tự Hóa Tác Khổ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Sutra on the Buddha’s Turning Himself into Suffering for Acela-Kassapa
佛為阿支羅迦葉自化作苦經[失譯
- 0500,
La Vân Nhẫn Nhục Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
Patience with Humiliation Sutra
羅云忍辱經[西晉 法炬譯
- 0501,
Phật Thuyết Sa Hạt Tỳ Kheo Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Bhikshu Panthaka’s Merit Sutra
佛說沙曷比丘功德經[西晉 法炬譯
- 0502,
Phật Vi Niên Thiểu Tỳ Kheo Thuyết Chánh Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Budddha Speaks of Proper Matters for Young Bhikshus Sutra
佛為年少比丘說正事經[西晉 法炬譯
- 0503,
Tỳ Kheo Tị Nữ Ác Danh Dục Tự Sát Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
A Bhikshu Who Avoids the Poorly Reputed Woman and Wish to Commit Suicide Sutra
比丘避女惡名欲自殺經[西晉 法炬譯
- 0504,
Tỳ Kheo Thính Thi Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
Bhikshus Listen to Generosity Sutra
比丘聽施經[東晉 曇無蘭譯
- 0505,
Phật Thuyết Tùy Dũng Tôn Giả Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Accompanying Courageous Venerables Sutra
佛說隨勇尊者經[宋 施護等譯
- 0506,
Kiền Đà Quốc Vương Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Sutra on King Skandha
犍陀國王經[後漢 安世高譯
- 0507,
Phật Thuyết Vị Sinh Oan Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Resentment of Not Becoming Born Sutra
佛說未生冤經[吳 支謙譯
- 0508,
A Xà Thế Vương Vấn Ngũ Nghịch Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
King Asoka Asks About the Five Rebellious Acts Sutra
阿闍世王問五逆經[西晉 法炬譯
- 0509,
A Xà Thế Vương Thọ Quyết Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
King Asoka Transmits Decisions Sutra
阿闍世王授決經[西晉 法炬譯
- 0510,
Thải Hoa Vi Vương Thượng Phật Thọ Quyết Hào Diệu Hoa Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Supreme Buddha Bestows the Name Wonderful Flower to the One Who Defied theKing and Picked Flowers
採花違王上佛授決號妙花經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0511,
Phật Thuyết Bình Sa Vương Ngũ Nguyện Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Five Vows of King Bimbisara Sutra
佛說蓱沙王五願經[吳 支謙譯
- 0512,
Phật Thuyết Tịnh Phạn Vương Bàn Niết Bàn Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of Suddhodana King’s Parinirvana Sutra
佛說淨飯王般涅槃經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0513,
Phật Thuyết Lưu Ly Vương Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of King Lapis Lazuli Sutra
佛說琉璃王經[西晉 竺法護譯
- 0514,
Phật Thuyết Gián Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of King Admonishment Sutra
佛說諫王經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0515,
Như Lai Kì Giáo Thắng Quân Vương Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Thus Come One Demonstrate Teachings for King Victorious Army Sutra
如來示教勝軍王經[唐 玄奘譯
- 0516,
Phật Thuyết Thắng Quân Vương Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Questions Posed by King Victorious Army Sutra
佛說勝軍王所問經[宋 施護譯
- 0517,
Phật Thuyết Mạt La Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of King Malla Sutra
佛說末羅王經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0518,
Phật Thuyết Chiên Đà Việt Quốc Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of King Candrapati Sutra
佛說旃陀越國王經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0519,
Phật Thuyết Ma Đạt Quốc Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of King Madana Sutra
佛說摩達國王經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0520,
Phật Thuyết Tát La Quốc Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Nation of SalvesalvaSutra
佛說薩羅國經[失譯
- 0521,
Phật Thuyết Phạm Ma Nan Quốc Vương Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of King (Fan Mo Nan) Sutra
佛說梵摩難國王經[失譯
- 0522,
Phổ Đạt Vương Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of King (Pu Da) Sutra
普達王經[失譯
- 0523,
Phật Thuyết Ngũ Vương Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Five Kings Sutra
佛說五王經[失譯
- 0524,
Phật Vi Ưu Điền Vương Thuyết Vương Pháp Chánh Luận Kinh, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
The Buddha Speaks of Political Theories for National Governance for King Udana Sutra
佛為優填王說王法政論經[唐 不空譯
- 0525,
Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Áo Não Tam Xử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Three Places of Afflictions for the Elder’s Son Sutra
佛說長者子懊惱三處經[後漢 安世高譯
- 0526,
Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Chế Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Restraints for the Elder’s Son Sutra
佛說長者子制經[後漢 安世高譯
- 0527,
Phật Thuyết Thệ Đồng Tử Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Chi Pháp Độ dịch ]
The Buddha Speaks of Youth Passing Sutra
佛說逝童子經[西晉 支法度譯
- 0528,
Phật Thuyết Bồ Tát Thệ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
The Buddha Speaks of Bodhisattva Passing Sutra
佛說菩薩逝經[西晉 白法祖譯
- 0529,
Phật Thuyết A Cưu Lưu Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of (Ah Jiu Liu) Sutra
佛說阿鳩留經[失譯
- 0530,
Phật Thuyết Tu Ma Đề Trưởng Giả Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Elder Sumati Sutra
佛說須摩提長者經[吳 支謙譯
- 0531,
Phật Thuyết Trưởng Giả Âm Duyệt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Elder Pleasant Voice Sutra
佛說長者音悅經[吳 支謙譯
- 0532,
Tư A Muội Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Private Scolding About Obscuration Sutra (Si H’e Mei)
私呵昧經[吳 支謙譯
- 0533,
Bồ Tát Sinh Địa Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Bodhisattva Grows Ground Sutra
菩薩生地經[吳 支謙譯
- 0534,
Phật Thuyết Nguyệt Quang Đồng Tử Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Moonlight Youth Sutra
佛說月光童子經[西晉 竺法護譯
- 0535,
Phật Thuyết Thân Nhật Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Candraprabhakumāra Sutra
佛說申日經[西晉 竺法護譯
- 0536,
Thân Nhật Nhi Bổn Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Sutra on the Past of Candraprabhakumāra’s Son
申日兒本經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0537,
Phật Thuyết Việt Nan Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Thừa Viễn dịch ]
The Buddha Speaks of Sutra
佛說越難經[西晉 聶承遠譯
- 0538,
Phật Thuyết A Điêu A Na Hàm Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of Anāgāmin (H’e Diao) Sutra
佛說呵雕阿那鋡經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0539,
Lô Chí Trưởng Giả Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Causes and Conditions of Elder Rucika Sutra
盧至長者因緣經[失譯
- 0540,
a. Phật Thuyết Thọ Đề Ca Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
a. The Buddha Speaks of Jyotika Sutraṣ
a. 佛說樹提伽經[劉宋 求那跋陀羅譯
b. Phật Thuyết Thọ Đề Ca Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
b. The Buddha Speaks of Jyotika Sutraṣ
b. 佛說樹提伽經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0541,
Phật Thuyết Phật Đại Tăng Đại Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of the Greatness of Buddhas and the Greatness of Sanghans Sutra
佛說佛大僧大經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0542,
Phật Thuyết Da Kì Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of Sutra
佛說耶祇經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0543,
Phật Thuyết Cự Lực Trưởng Giả Sở Vấn Đại Thừa Kinh, 3 quyển, [ Tống Trí Cát Tường đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Elder Huge Power’s Questions About the Mahayana Sutra
佛說巨力長者所問大乘經[宋 智吉祥等譯
- 0544,
Biện Ý Trưởng Giả Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Ngụy Pháp Trường dịch ]
The Son of Elder Debating Thoughts Sutra
辯意長者子經[後魏 法場譯
- 0545,
Phật Thuyết Đức Hộ Trưởng Giả Kinh, 2 quyển, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Buddha Speaks of Elder Virtuous Protection Sutra
佛說德護長者經[隋 那連提耶舍譯
- 0546,
Phật Thuyết Kim Diệu Đồng Tử Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
The Buddha Speaks of Youth Golden Radiance Sutra
佛說金耀童子經[宋 天息災譯
- 0547,
Đại Hoa Nghiêm Trưởng Giả Vấn Phật Na La Duyên Lực Kinh, 1 quyển, [ Đường Bát Nhã cộng Lợi Ngôn dịch ]
Elder Great Flower Adornment Asks the Buddha About the Power of Narayana Sutra
大花嚴長者問佛那羅延力經[唐 般若共利言譯
- 0548,
Phật Thuyết Kim Quang Vương Đồng Tử Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Youth Golden Light King Sutra
佛說金光王童子經[宋 法賢譯
- 0549,
Phật Thuyết Quang Minh Đồng Tử Nhân Duyên Kinh, 4 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Causes and Conditions of Golden Youth Sutra
佛說光明童子因緣經[宋 施護譯
- 0550,
Kim Sắc Đồng Tử Nhân Duyên Kinh, 12 quyển, [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
The Causes and Conditions of Golden Youth Sutra
金色童子因緣經[宋 惟淨等譯
- 0551,
Phật Thuyết Ma Đặng Nữ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha speaks of Metangi’s Daughter Sutra
佛說摩鄧女經[後漢 安世高譯
- 0552,
Phật Thuyết Ma Đăng Nữ Giải Hình Trung Lục Sự Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Six Matters of Form Revealed by Metangi’s Daughter
佛說摩登女解形中六事經[失譯
- 0553,
Phật Thuyết Nại Nữ Kì Vực Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Causes and Conditions of Amra Jivaka
佛說奈女祇域因緣經[後漢 安世高譯
- 0554,
Phật Thuyết Nại Nữ Kì Bà Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of Amra Jivaka Sutra
佛說柰女耆婆經[後漢 安世高譯
- 0555,
a. Ngũ Mẫu Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
a. Five Mothers and Sons Sutra
a. 五母子經[吳 支謙譯
b. Ngũ Mẫu Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
b. Five Mothers and Sons Sutra
b. 五母子經[吳 支謙譯
- 0556,
Phật Thuyết Thất Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha speaks of Seven Women Sutra
佛說七女經[吳 支謙譯
- 0557,
Phật Thuyết Thi Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Woman Dragon Generosity Sutra
佛說龍施女經[吳 支謙譯
- 0558,
Phật Thuyết Thi Bồ Tát Bổn Khởi Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Past Start of Bodhisattva Dragon Generosity Sutra
佛說龍施菩薩本起經[西晉 竺法護譯
- 0559,
Phật Thuyết Lão Nữ Nhân Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Elderly Women Sutra
佛說老女人經[吳 支謙譯
- 0560,
Phật Thuyết Lão Mẫu Nữ Lục Anh Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddha Speaks of the Six Clarifications/Essentials for ElderlyMother Sutra
佛說老母女六英經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0561,
Phật Thuyết Lão Mẫu Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Elderly Mothers Sutra
佛說老母經[失譯
- 0562,
Phật Thuyết Vô Cấu Hiền Nữ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Speaks of the Undefiled Worthy Woman Sutra
佛說無垢賢女經[西晉 竺法護譯
- 0563,
Phật Thuyết Phước Trung Nữ Thính Kinh, 1 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
The Buddha Speaks of the Girl in the Womb Who Listened sutra
佛說腹中女聽經[北涼 曇無讖譯
- 0564,
Phật Thuyết Chuyển Nữ Thân Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Changing the Female Body
佛說轉女身經[劉宋 曇摩蜜多譯
- 0565,
Thuận Quyền Phương Tiện Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Expediences that Accord with Authority Sutra
順權方便經[西晉 竺法護譯
- 0566,
Lạc Anh Lạc Trang Nghiêm Phương Tiện Phẩm Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Đàm Ma Da Xá dịch ]
The Chapter on Expediences Being Adorned Necklace of Happiness Sutra
樂瓔珞莊嚴方便品經[姚秦 曇摩耶舍譯
- 0567,
Phật Thuyết Phạm Chí Nữ Thủ Ý Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Brahmacari Woman Foremost Thought
佛說梵志女首意經[西晉 竺法護譯
- 0568,
Hữu Đức Nữ Sở Vấn Đại Thừa Kinh, 1 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
Women with Virtue Asks About the Mahayana Sutra
有德女所問大乘經[唐 菩提流志譯
- 0569,
Phật Thuyết Tâm Minh Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Mind’s Clarity Sutra
佛說心明經[西晉 竺法護譯
- 0570,
Phật Thuyết Hiền Thủ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
The Buddha Speaks of Worthy Leader Sutra
佛說賢首經[西秦 聖堅譯
- 0571,
Phật Thuyết Phụ Nhân Ngộ Cô Kinh, 1 quyển, [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Woman Who Encountered Innocence Sutra
佛說婦人遇辜經[乞伏秦 聖堅譯
- 0572,
Phật Thuyết Trưởng Giả Pháp Chí Thê Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Wife of Elder Dharma Determination Sutra
佛說長者法志妻經[失譯
- 0573,
Sai Ma Bà Đế Thọ Kí Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Sutra on Bestowing Predictions Upon Kemavatīṣ
差摩婆帝授記經[元魏 菩提流支譯
- 0574,
Phật Thuyết Kiên Cố Nữ Kinh, 1 quyển, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Buddha Speaks of Solid Woman Sutra
佛說堅固女經[隋 那連提耶舍譯
- 0575,
Phật Thuyết Đại Phương Đẳng Tu Đa La Vương Kinh, 1 quyển, [ Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of Great Vipulya Sutra King Sutra
佛說大方等修多羅王經[後魏 菩提流支譯
- 0576,
Phật Thuyết Chuyển Hữu Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Changing into Existence Sutra
佛說轉有經[元魏 佛陀扇多譯
- 0577,
Phật Thuyết Đại Thừa Lưu Chuyển Chư Hữu Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of the Mahayana Flows and Changes into All Existences Sutra
佛說大乘流轉諸有經[唐 義淨譯
- 0578,
Vô Cấu Ưu Bà Di Vấn Kinh, 1 quyển, [ Hậu Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
Undefiled Upasika Asks Sutra
無垢優婆夷問經[後魏 瞿曇般若流支譯
- 0579,
Ưu Bà Di Tịnh Hạnh Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
Upasikas’ Pure Conduct Dharma Doors Sutra
優婆夷淨行法門經[失譯
- 0580,
Phật Thuyết Trưởng Giả Nữ Am Đề Ca Sư Tử Hống Liễu Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Daughter of an Elder, Roars Like a Lionthe Meaning Understood Sutra
佛說長者女菴提遮師子吼了義經[失譯
- 0581,
Phật Thuyết Bát Sư Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Eight Teachers Sutra
佛說八師經[吳 支謙譯
- 0582,
Phật Thuyết Tôn Đa Da Trí Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Sutra
佛說孫多耶致經[吳 支謙譯
- 0583,
Phật Thuyết Hắc Thị Phạm Chí Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Brahmacari/Heretic Dark Clan
佛說黑氏梵志經[吳 支謙譯
- 0584,
Trường Trảo Phạm Chí Thỉnh Vấn Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Brahmacari/Heretic Long Nails Asks Sutra
長爪梵志請問經[唐 義淨譯
- 0585,
Trì Tâm Phạm Thiên Sở Vấn Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Questions Posed by Brahma God Upholding the Mind Sutra
持心梵天所問經[西晉 竺法護譯
- 0586,
Tư Ích Phạm Thiên Sở Vấn Kinh, 4 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Questions Posed by Brahma God Thinking of Benefits Sutra
思益梵天所問經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0587,
Thắng Tư Duy Phạm Thiên Sở Vấn Kinh, 6 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
Questions Posed by Brahma God Victorious Contemplation Sutra
勝思惟梵天所問經[元魏 菩提流支譯
- 0588,
Phật Thuyết Tu Chân Thiên Tử Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Heavenly God Suvikrāntacinti Sutra
佛說須真天子經[西晉 竺法護譯
- 0589,
Phật Thuyết Ma Nghịch Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Demonic Rebellions Sutra
佛說魔逆經[西晉 竺法護譯
- 0590,
Phật Thuyết Tứ Thiên Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Trí Nghiêm cộng Bảo Vân dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Heavenly Kings Sutra
佛說四天王經[劉宋 智嚴共寶雲譯
- 0591,
Thương Chủ Thiên Tử Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Questions Posed by Heavenly God Merchant Lord Sutra
商主天子所問經[隋 闍那崛多譯
- 0592,
Thiên Thỉnh Vấn Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
God Asks Sutra
天請問經[唐 玄奘譯
- 0593,
Phật Vi Thắng Quang Thiên Tử Thuyết Vương Pháp Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks the Dharma of Kings for Heavenly God Victorious Light Sutra
佛為勝光天子說王法經[唐 義淨譯
- 0594,
Phật Thuyết Đại Tự Tại Thiên Tử Nhân Địa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Causal Ground for Heavenly God Great Ease sutra
佛說大自在天子因地經[宋 施護譯
- 0595,
Phật Thuyết Ta Vạt Nẵng Pháp Thiên Tử Thọ Tam Quy Y Hoạch Miễn Ác Đạo Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of Heavenly God Sūkarikāva Receiving the Three Refuges TherebyPrevented from the Evil Paths Sutra
佛說嗟襪曩法天子受三歸依獲免惡道經[宋 法天譯
- 0596,
Phật Thuyết Thiên Vương Thái Tử Tích La Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Prince of Heavenly King Sutra
佛說天王太子辟羅經[失譯
- 0597,
Vương Huynh Đệ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Brothers of the Dragon King Sutra
龍王兄弟經[吳 支謙譯
- 0598,
Phật Thuyết Hải Vương Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the King of Sea Dragons Sutra
佛說海龍王經[西晉 竺法護譯
- 0599,
Phật Vi Hải Vương Thuyết Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of the Dharma Seal for the King of Sea Dragons Sutra
佛為海龍王說法印經[唐 義淨譯
- 0600,
Thập Thiện Nghiệp Đạo Kinh, 1 quyển, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
The Paths of Ten Good Karmas Sutra
十善業道經[唐 實叉難陀譯
- 0601,
Phật Vi Sa Ca La Vương Sở Thuyết Đại Thừa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Mahayana for the Dragon King Sāgara Sutra
佛為娑伽羅龍王所說大乘經[宋 施護譯
- 0602,
Phật Thuyết Đại An Ban Thủ Ý Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Great Anapanasati Guarding of Thoughts Sutra
佛說大安般守意經[後漢 安世高譯
- 0603,
Âm Trì Nhập Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Upholding and Entering the Skandhas Sutra
陰持入經[後漢 安世高譯
- 0604,
Phật Thuyết Thiện Hành Tam Thập Thất Phẩm Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the 37 Methods of Dhyana Practice Sutra
佛說禪行三十七品經[後漢 安世高譯
- 0605,
Thiện Hành Pháp Tưởng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Thinking About Dharma in Dhyana Practice Sutra
禪行法想經[後漢 安世高譯
- 0606,
Tu Hành Đạo Địa Kinh, 7 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Cultivating the Path of Grounds Sutra
修行道地經[西晉 竺法護譯
- 0607,
Đạo Địa Kinh, 1 quyển, [ Tăng Ca La Sát tạo Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Path of Grounds Sutra
道地經[僧伽羅剎造 後漢 安世高譯
- 0608,
Tiểu Đạo Địa Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
Small Path of Grounds Sutra
小道地經[後漢 支曜譯
- 0609,
Thiện Yếu Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Essentials of Dhyana Sutra
禪要經[失譯
- 0610,
Phật Thuyết Nội Thân Quán Chương Cú Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Contemplating the Articles and Lines inside the Body Sutra
佛說內身觀章句經[失譯
- 0611,
Pháp Quán Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Contemplating the Dharma Sutra
法觀經[西晉 竺法護譯
- 0612,
Thân Quán Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Contemplating the Body Sutra
身觀經[西晉 竺法護譯
- 0613,
Thiện Bí Yếu Pháp Kinh, 3 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập đẳng dịch ]
The Sutra of the Essential Dharmas to the Secrets of Dhyana
禪祕要法經[姚秦 鳩摩羅什等譯
- 0614,
Tọa Thiền Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Sutra of Sitting Dhyana Samadhi
坐禪三昧經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0615,
Bồ Tát Ha Sắc Dục Pháp Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Bodhisattva Admonishes the Dharma of Lust Sutra
菩薩訶色欲法經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0616,
Thiện Pháp Yếu Giải, 2 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Essential Understandings of the Dhyana Dharma
禪法要解[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0617,
Tư Duy Lược Yếu Pháp, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Brief Essential Dharmas of Contemplation
思惟略要法[
- 0618,
Đạt Ma Đa La Thiện Kinh, 2 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
Dharmatrata Dhyana Sutra
達摩多羅禪經[東晉 佛陀跋陀羅譯
- 0619,
Ngũ Môn Thiện Kinh Yếu Dụng Pháp, 1 quyển, [ Phật Đà Mật Đa soạn Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
The Essential Practical Dharmas of the Sutra of the Five Doors of Dhyana
五門禪經要用法[佛陀蜜多撰 劉宋 曇摩蜜多譯
- 0620,
Trì Thiện Bệnh Bí Yếu Pháp, 2 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Secret Essential Dharmas to Curing Dhyana Illnesses
治禪病祕要法[劉宋 沮渠京聲譯
- 0621,
Phật Thuyết Phật Ấn Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of the Buddha Seal Sutra
佛說佛印三昧經[後漢 安世高譯
- 0622,
Phật Thuyết Tự Thệ Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Personal Oaths Sutra
佛說自誓三昧經[後漢 安世高譯
- 0623,
Phật Thuyết Như Lai Độc Chứng Tự Thệ Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Thus Come One’s Independent Certification to the Samadhiof Personal Oaths Sutra
佛說如來獨證自誓三昧經[西晉 竺法護譯
- 0624,
Phật Thuyết Thuần Chân Đà La Sở Vấn Như Lai Tam Muội Kinh, 3 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Buddha Speaks of Questions About the Thus Come One’s Samadhi Posed by DrumaKinnara Sutra
佛說伅真陀羅所問如來三昧經[後漢 支婁迦讖譯
- 0625,
Đại Thọ Khẩn Na La Vương Sở Vấn Kinh, 4 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Questions Posed by Kinnara King Great Tree
大樹緊那羅王所問經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0626,
Phật Thuyết A Xà Thế Vương Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Buddha Speaks of King Asoka Sutra
佛說阿闍世王經[後漢 支婁迦讖譯
- 0627,
Văn Thù Chi Lợi Phổ Siêu Tam Muội Kinh, 3 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Manjushuri’s Universal Transcendence Samadhi Sutra
文殊支利普超三昧經[西晉 竺法護譯
- 0628,
Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Chánh Pháp Kinh, 6 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of Unprecedented Proper Dharma Sutra
佛說未曾有正法經[宋 法天譯
- 0629,
Phật Thuyết Phóng Bát Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
The Buddha Speaks of the Placement of Alms Bowls Sutra
佛說放缽經[闕譯
- 0630,
Phật Thuyết Thành Cụ Quang Minh Định Ý Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
The Buddha Speaks of Realizing and Being Replete with Bright Thoughts of SamadhiSutra
佛說成具光明定意經[後漢 支曜譯
- 0631,
Phật Thuyết Pháp Luật Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Vinaya Dharma Sutra
佛說法律三昧經[吳 支謙譯
- 0632,
Phật Thuyết Tuệ Ấn Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Wise Seal Sutra
佛說慧印三昧經[吳 支謙譯
- 0633,
Phật Thuyết Như Lai Trí Ấn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Thus Come One’s Wisdom Seal Sutra
佛說如來智印經[失譯
- 0634,
Phật Thuyết Đại Thừa Trí Ấn Kinh, 5 quyển, [ Tống Trí Cát Tường đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Mahayana Wisdom Seal Sutra
佛說大乘智印經[宋 智吉祥等譯
- 0635,
Phật Thuyết Hoằng Đạo Quảng Hiển Tam Muội Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Propagating the Way and Manifesting VastlySutra
佛說弘道廣顯三昧經[西晉 竺法護譯
- 0636,
Vô Cực Bảo Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Priceless Jewel Samadhi Sutra
無極寶三昧經[西晉 竺法護譯
- 0637,
Phật Thuyết Bảo Như Lai Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Đông Tấn Kì Đa Mật dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Jeweled Thus Come One Sutra
佛說寶如來三昧經[東晉 祇多蜜譯
- 0638,
Phật Thuyết Siêu Nhật Minh Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Niếp Thừa Viễn dịch ]
The Buddha Speaks of the Samadhi of Transcending the Bright Sun Sutra
佛說超日明三昧經[西晉 聶承遠譯
- 0639,
Nguyệt Đăng Tam Muội Kinh, 10 quyển, [ Cao Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Moon Lamp Samadhi Sutra
月燈三昧經[高齊 那連提耶舍譯
- 0640,
Phật Thuyết Nguyệt Đăng Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tiên Công dịch ]
The Buddha Speaks of Moon Lamp Samadhi Sutra
佛說月燈三昧經[劉宋 先公譯
- 0641,
Phật Thuyết Nguyệt Đăng Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tiên Công dịch ]
The Buddha Speaks of Moon Lamp Samadhi Sutra
佛說月燈三昧經[劉宋 先公譯
- 0642,
Phật Thuyết Thủ Lăng Nghiêm Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of the Foremost Shurangama Samadhi Sutra
佛說首楞嚴三昧經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0643,
Phật Thuyết Quán Phật Tam Muội Hải Kinh, 10 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
The Buddha Speaks of the Sea of Contemplating the Buddhas Samadhi Sutra
佛說觀佛三昧海經[東晉 佛陀跋陀羅譯
- 0644,
Phật Thuyết Kim Cương Tam Muội Bổn Tánh Thanh Tịnh Bất Hoại Bất Diệt Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks Vajra Samadhi’s Inherent Nature as Pure, Indestructible andUnceasing Sutra
佛說金剛三昧本性清淨不壞不滅經[失譯
- 0645,
Bất Tất Định Nhập Định Nhập Ấn Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Sutra of Uncertain Samadhi That Enters Samadhi and Enters the Seal
不必定入定入印經[元魏 瞿曇般若流支譯
- 0646,
Nhập Định Bất Định Ấn Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Seal of Entering Samadhi and No Samadhi Sutra
入定不定印經[唐 義淨譯
- 0647,
Lực Trang Nghiêm Tam Muội Kinh, 3 quyển, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Samadhi of Adorned Power Sutra
力莊嚴三昧經[隋 那連提耶舍譯
- 0648,
Tịch Chiếu Thần Biến Tam Ma Địa Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Quiescent Illumination and Spiritual Transformation Samadhi Sutra
寂照神變三摩地經[唐 玄奘譯
- 0649,
Quán Sát Chư Pháp Hành Kinh, 4 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Contemplating the Conduct of All Dharmas Sutra
觀察諸法行經[隋 闍那崛多譯
- 0650,
Chư Pháp Vô Hành Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
All Dharmas Without Conduct Sutra
諸法無行經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0651,
Phật Thuyết Chư Pháp Bổn Vô Kinh, 3 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of All Dharmas Are Fundamentally Absent Sutra
佛說諸法本無經[隋 闍那崛多譯
- 0652,
Phật Thuyết Đại Thừa Tùy Chuyển Tuyên Thuyết Chư Pháp Kinh, 3 quyển, [ Tống Thiệu Đức đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Accompanying and Turning the Mahayana to Proclaim AllDharmas Sutra
佛說大乘隨轉宣說諸法經[宋 紹德等譯
- 0653,
Phật Tạng Kinh, 3 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddhist Treasury Sutra
佛藏經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0654,
Phật Thuyết Nhập Vô Phân Biệt Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Entering All Non-Discriminating Dharma Doors Sutra
佛說入無分別法門經[宋 施護譯
- 0655,
Phật Thuyết Thắng Nghĩa Không Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of the Emptiness of Victorious Meanings Sutra
佛說勝義空經[宋 施護等譯
- 0656,
Bồ Tát Anh Lạc Kinh, 14 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
Necklaces of Bodhisattvas Sutra
菩薩瓔珞經[姚秦 竺佛念譯
- 0657,
Phật Thuyết Hoa Thủ Kinh, 10 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Buddha Speaks of Flower Hands Sutra
佛說華手經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0658,
Bảo Vân Kinh, 7 quyển, [ Lương Mạn Đà La Tiên dịch ]
Jeweled Clouds Sutra
寶雲經[梁 曼陀羅仙譯
- 0659,
Đại Thừa Bảo Vân Kinh, 7 quyển, [ Lương Mạn Đà La Tiên cộng Tăng Ca Bà La dịch ]
Mahayana Jeweled Clouds Sutra
大乘寶雲經[梁 曼陀羅仙共僧伽婆羅譯
- 0660,
Phật Thuyết Bảo Vũ Kinh, 10 quyển, [ Đường Đạt Ma Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of Jeweled Rain Sutra
佛說寶雨經[唐 達摩流支譯
- 0661,
Đại Thừa Bách Phước Tương Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
Marks of A Hundred Mahayana Blessings Sutra
大乘百福相經[唐 地婆訶羅譯
- 0662,
Đại Thừa Bách Phước Trang Nghiêm Tương Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
Adorned Marks of A Hundred Mahayana Blessings Sutra
大乘百福莊嚴相經[唐 地婆訶羅譯
- 0663,
Kim Quang Minh Kinh, 4 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
Golden Light Sutra
金光明經[北涼 曇無讖譯
- 0664,
Hợp Bộ Kim Quang Minh Kinh, 8 quyển, [ Tùy Bảo Quý Hợp ]
Combined Golden Light Sutra
合部金光明經[隋 寶貴合
- 0665,
Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh, 10 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Most Victorious King Golden Light Sutra
金光明最勝王經[唐 義淨譯
- 0666,
Đại Phương Đẳng Như Lai Tạng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
Great Vaipulya Thus Come One’s Treasury Sutra
大方等如來藏經[東晉 佛陀跋陀羅譯
- 0667,
Đại Phương Quảng Như Lai Tạng Kinh, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
Great Means Expansive Thus Come One’s Treasury Sutra
大方廣如來藏經[唐 不空譯
- 0668,
Phật Thuyết Bất Tăng Bất Giảm Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of Neither Increase Nor Decrease Sutra
佛說不增不減經[元魏 菩提流支譯
- 0669,
Phật Thuyết Vô Thượng Y Kinh, 2 quyển, [ Lương Chân Đế dịch ]
The Buddha Speaks of Reliance on the Unsurpassed Sutra
佛說無上依經[梁 真諦譯
- 0670,
Lăng Già A Bạt Đa La Bảo Kinh, 4 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Lankavatara Jewels Sutra
楞伽阿跋多羅寶經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0671,
Nhập Lăng Già Kinh, 10 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
Entering Lankavatara Sutra
入楞伽經[元魏 菩提流支譯
- 0672,
Đại Thừa Nhập Lăng Già Kinh, 7 quyển, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
Mahayana Entry into the Lankavatara Sutra
大乘入楞伽經[唐 實叉難陀譯
- 0673,
Đại Thừa Đồng Tánh Kinh, 2 quyển, [ Vũ Văn Chu Xà Na Da Xá dịch ]
The Same Nature of Mahayana Sutra
大乘同性經[宇文周 闍那耶舍譯
- 0674,
Chứng Khế Đại Thừa Kinh, 2 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
Certify to and Correspond with the Mahayana Sutra
證契大乘經[唐 地婆訶羅譯
- 0675,
Thâm Mật Giải Thoát Kinh, 5 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
Profound and Esoteric Liberation Sutra
深密解脫經[元魏 菩提流支譯
- 0676,
Giải Thâm Mật Kinh, 5 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Understanding the Profound and Esoteric Sutra
解深密經[唐 玄奘譯
- 0677,
Phật Thuyết Giải Tiết Kinh, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
The Buddha Speaks of Freeing the Knot Sutra
佛說解節經[陳 真諦譯
- 0678,
Tương Tục Giải Thoát Địa Ba La Mật Liễu Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Understanding the Meaning of the Paramitas of the Consecutive Liberation GroundsSutra
相續解脫地波羅蜜了義經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0679,
Tương Tục Giải Thoát Như Lai Sở Tác Tùy Thuận Xử Liễu Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Understanding the Meaning of the Paramitas of the Consecutive Liberation of Complying with the Places Where the Thus Come Ones Worked Sutra
相續解脫如來所作隨順處了義經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0680,
Phật Thuyết Phật Địa Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Buddha Speaks of the Grounds of Buddhas Sutra
佛說佛地經[唐 玄奘譯
- 0681,
Đại Thừa Mật Nghiêm Kinh, 3 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Mahayana Secret Adornments Sutra
大乘密嚴經[唐 地婆訶羅譯
- 0682,
Đại Thừa Mật Nghiêm Kinh, 3 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
The Mahayana Secret Adornments Sutra
大乘密嚴經[唐 不空譯
- 0683,
Phật Thuyết Chư Đức Phước Điền Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Lập Pháp Cự cộng dịch ]
The Buddha Speaks of All Virtuous Fields of Blessings Sutra
佛說諸德福田經[西晉 法立法炬共譯
- 0684,
Phật Thuyết Phụ Mẫu Ân Nan Báo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Kindness of Parents are Difficult to Repay Sutra
佛說父母恩難報經[後漢 安世高譯
- 0685,
Phật Thuyết Vu Lan Bồn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Ullambana Sutra
佛說盂蘭盆經[西晉 竺法護譯
- 0686,
Phật Thuyết Báo Ân Phụng Bồn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Repaying Kindness and Offering the Bowl Sutra
佛說報恩奉盆經[失譯
- 0687,
Phật Thuyết Hiếu Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Filial Children Sutra
佛說孝子經[失譯
- 0688,
Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Unprecedented Sutra
佛說未曾有經[失譯
- 0689,
Thậm Hy Hữu Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Most Rare Sutra
甚希有經[唐 玄奘譯
- 0690,
Phật Thuyết Hy Hữu Giảo Lượng Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Comparatively Rare Merit Sutra
佛說希有挍量功德經[隋 闍那崛多譯
- 0691,
Tối Vô Bỉ Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Most Unsurpassed Sutra
最無比經[唐 玄奘譯
- 0692,
Phật Thuyết Tác Phật Hình Tượng Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
The Buddha Speaks of Building Buddha Images Sutra
佛說作佛形像經[闕譯
- 0693,
Phật Thuyết tạo Lập Hình Tượng Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
The Buddha Speaks of the Retribution of Blessing from Building Images Sutra
佛說造立形像福報經[闕譯
- 0694,
Phật Thuyết Đại Thừa tạo Tượng Công Đức Kinh, 2 quyển, [ Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]
The Buddha Speaks of the Merit of Building Mahayana Images Sutra
佛說大乘造像功德經[唐 提雲般若譯
- 0695,
Phật Thuyết Quán Tẩy Phật Hình Tượng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Washing Buddha Images Sutra
佛說灌洗佛形像經[西晉 法炬譯
- 0696,
Phật Thuyết Ma Ha Sát Đầu Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Thánh Kiên dịch ]
The Buddha Speaks of Mahasattva Sutra
佛說摩訶剎頭經[西晉 聖堅譯
- 0697,
Phật Thuyết Dục Tượng Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
The Buddha Speaks of the Merit of Bathing Images Sutra
佛說浴像功德經[唐 寶思惟譯
- 0698,
Dục Phật Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Merit of Bathing the Buddha Sutra
浴佛功德經[唐 義淨譯
- 0699,
Phật Thuyết Tạo Tháp Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Buddha Speaks of the Merit of Building Stupas Sutra
佛說造塔功德經[唐 地婆訶羅譯
- 0700,
Hữu Nhiễu Phật Tháp Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
The Merit of Circling the Buddha Stupa Clockwise Sutra
右繞佛塔功德經[唐 實叉難陀譯
- 0701,
Phật Thuyết Ôn Thất Tẩy Dục Chúng Tăng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of All Sangha Members’ Washings in A Warm Room Sutra
佛說溫室洗浴眾僧經[後漢 安世高譯
- 0702,
Phật Thuyết Thi Đăng Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Cao Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Buddha Speaks of the Merit of Giving Lamps Sutra
佛說施燈功德經[高齊 那連提耶舍譯
- 0703,
Đăng Chỉ Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Causes and Conditions of the Finger Lamp Sutra
燈指因緣經[姚秦 鳩摩羅什譯
- 0704,
Phật Thuyết Lâu Các Chánh Pháp Cam Lộ Cổ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
The Buddha Speaks of the Sweet Dew Drum of the Proper Dharma in the Pavilion Sutra
佛說樓閣正法甘露鼓經[宋 天息災譯
- 0705,
Phật Thuyết Bố Thi Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Giving Sutra
佛說布施經[宋 法賢譯
- 0706,
Phật Thuyết Ngũ Đại Thi Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Five Major Givings Sutra
佛說五大施經[宋 施護等譯
- 0707,
Phật Thuyết Xuất Gia Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Merit of Leaving the Householder’s Life Sutra
佛說出家功德經[失譯
- 0708,
Liễu Bổn Sinh Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Understanding Fundamental Birth and Death Sutra
了本生死經[吳 支謙譯
- 0709,
Phật Thuyết Đạo Dụ Kinh, 1 quyển, [ Khuyết dịch ]
The Buddha Speaks of Rice Stalks Sutra
佛說稻芉經[闕譯
- 0710,
Từ Thị Bồ Tát Sở Thuyết Đại Thừa Duyên Sinh Đạo Can Dụ Kinh, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
The Metaphor of Mahayana Conditions Growing Rice Straws Spoken by Bodhisattva Kind Clan Sutra
慈氏菩薩所說大乘緣生稻芉喻經[唐 不空譯
- 0711,
Đại Thừa Xá Lê Sa Đam Ma Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
Mahayana Salistambha Sutra
大乘舍黎娑擔摩經[宋 施護譯
- 0712,
Phật Thuyết Đại Thừa Đạo Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Ma hayana Rice Straw Sutra
佛說大乘稻芉經[失譯
- 0713,
Bối Đa Thọ Hạ Tư Duy Thập Nhị Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Contemplating the Twelve Causal Links Beneath the Pattra/Tala Tree Sutra
貝多樹下思惟十二因緣經[吳 支謙譯
- 0714,
Duyên Khởi Thánh Đạo Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Rising Conditions for the Holy Path Sutra
緣起聖道經[唐 玄奘譯
- 0715,
Phật Thuyết Cựu Thành Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Metaphor of an Old City Sutra
佛說舊城喻經[宋 法賢譯
- 0716,
Duyên Sinh Sớ Thắng Phân Pháp Bổn Kinh, 2 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
Past Conditions for the Arising of the Initial Victorious Dharma Door Sutra
緣生初勝分法本經[隋 達摩笈多譯
- 0717,
Phân Biệt Duyên Khởi Sớ Thắng Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
The Different Conditions for the Arising of the Initial Victorious Dharma Door Sutra
分別緣起初勝法門經[唐 玄奘譯
- 0718,
Phật Thuyết Phân Biệt Duyên Sinh Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Arising of Different Conditions Sutra
佛說分別緣生經[宋 法天譯
- 0719,
Thập Nhị Duyên Sinh Tường Thụy Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Twelve Conditions Giving Rise to Auspiciousness Sutra
十二緣生祥瑞經[宋 施護譯
- 0720,
Vô Minh La Sát Tập, 3 quyển, [ Thất dịch ]
A Collection of Ignorant Raksashas
無明羅剎集[失譯
- 0721,
Chánh Pháp Niệm Xử Kinh, 70 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Mindful Place of the Proper Dharma Sutra
正法念處經[元魏 瞿曇般若流支譯
- 0722,
Diệu Pháp Thánh Niệm Xử Kinh, 8 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Sagely Mindful Place of the Wonderful Dharma Sutra
妙法聖念處經[宋 法天譯
- 0723,
Phân Biệt Nghiệp Báo Lược Kinh, 1 quyển, [ Đại Dũng Bồ Tát soạn Lưu Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
A Brief Sutra on the Different Karmic Retributions
分別業報略經[大勇菩薩撰 劉宋 僧伽跋摩譯
- 0724,
Phật Thuyết Tội Nghiệp ứng Báo Giáo Hóa Địa Ngục Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Response Retribution to Offense Karma to Teaching Aboutthe Hells Sutra
佛說罪業應報教化地獄經[後漢 安世高譯
- 0725,
Phật Thuyết Lục Đạo Ca Đà Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of Gathas About the Six Paths Sutra
佛說六道伽陀經[宋 法天譯
- 0726,
Lục Thú Luân Hồi Kinh, 1 quyển, [ Mã Minh Bồ Tát tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
Transmigration Among the Six Destinies Sutra
六趣輪迴經[馬鳴菩薩集 宋 日稱等譯
- 0727,
Thập Bất Thiện Nghiệp Đạo Kinh, 1 quyển, [ Mã Minh Bồ Tát tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
The Path of Ten Unwholesome Karmas Sutra
十不善業道經[馬鳴菩薩集 宋 日稱等譯
- 0728,
Chư Pháp Tập Yếu Kinh, 10 quyển, [ Quán Vô Úy Tôn Giả tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
The Essential Collection of All Dharmas Sutra
諸法集要經[觀無畏尊者集 宋 日稱等譯
- 0729,
Phật Thuyết Phân Biệt Thiện Ác Sở Khởi Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Rising of Differing Good and Bad Sutra
佛說分別善惡所起經[後漢 安世高譯
- 0730,
Phật Thuyết Xử Xử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of Place to Place Sutra
佛說處處經[後漢 安世高譯
- 0731,
Phật Thuyết Thập Bát Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the 18 Nirayas Sutra
佛說十八泥犁經[後漢 安世高譯
- 0732,
Phật Thuyết Mạ Ý Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Thoughts of Scolding Sutra
佛說罵意經[後漢 安世高譯
- 0733,
Phật Thuyết Kiên Ý Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of Solid Thoughts Sutra
佛說堅意經[後漢 安世高譯
- 0734,
Phật Thuyết Quỷ Vấn Mục Liên Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Ghost’s Questions for Mahamalgayayana Sutra
佛說鬼問目連經[後漢 安世高譯
- 0735,
Phật Thuyết Tứ Nguyện Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Vows Sutra
佛說四願經[吳 支謙譯
- 0736,
Phật Thuyết Tứ Tự Xâm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Self-Invasions Sutra
佛說四自侵經[西晉 竺法護譯
- 0737,
Sở Dục Trí Hoạn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Diseases Caused by Desire Sutra
所欲致患經[西晉 竺法護譯
- 0738,
Phật Thuyết Phân Biệt Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Discrimination Sutra
佛說分別經[西晉 竺法護譯
- 0739,
Phật Thuyết Mạn Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Buddha Speaks of Conceit Toward the Dharma Sutra
佛說慢法經[西晉 法炬譯
- 0740,
Phật Thuyết Át Đa Hòa Đa Kì Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra on An Duo H’e Duo Sh’e
佛說頞多和多耆經[失譯
- 0741,
Ngũ Khổ Chương Cú Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Articles and Lines to the Five Sufferings Sutra
五苦章句經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0742,
Phật Thuyết Tự Ái Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of Self-Love Sutra
佛說自愛經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0743,
Phật Thuyết Trung Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of Loyalty Sutra
佛說忠心經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0744,
Phật Thuyết Trừ Khủng Tai Hoạn Kinh, 1 quyển, [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
The Buddha Speaks of Eliminating the Fear of Disasters and Diseases Sutra
佛說除恐災患經[乞伏秦 聖堅譯
- 0745,
Phật Thuyết Tạp Tạng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển dịch ]
The Buddha Speaks of Miscellaneous Treasuries Sutra
佛說雜藏經[東晉 法顯譯
- 0746,
Ngạ Quỷ Báo ứng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Retribution of Hungry Ghosts Sutra
餓鬼報應經[失譯
- 0747a,
a. Phật Thuyết Tội Phước Báo ứng Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
a. The Buddha Speaks of the Retribution of Offenses and Blessings Sutra
a. 佛說罪福報應經[劉宋 求那跋陀羅譯
b. Phật Thuyết Luân Chuyển Ngũ Đạo Tội Phước Báo ứng Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
b. The Buddha Speaks of the Retribution of the Offenses and Blessings of theTransmigrating Five Paths Sutra
b. 佛說輪轉五道罪福報應經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0748,
Phật Thuyết Hộ Tịnh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Protecting Purity Sutra
佛說護淨經[失譯
- 0749,
Phật Thuyết Nhân Duyên Tăng Hộ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Causes and Conditions for Protecting the Sangha Sutra
佛說因緣僧護經[失譯
- 0750,
Sa Di La Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Sha Mi Luo, Name Sutra
沙彌羅經[失譯
- 0751,
a. Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
a. The Buddha Speaks of the Five Non-Returns Sutra
a. 佛說五無反復經[劉宋 沮渠京聲譯
b. Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
b. The Buddha Speaks of the Five Non-Returns Sutra
b. 佛說五無返復經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0752,
Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of the Five Non-Returns Sutra
佛說五無返復經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0753,
Thập Nhị Phẩm Sinh Tử Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Birth and Death of Twelve Categories of Beings Sutra
十二品生死經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0754,
Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Nhân Duyên Kinh, 2 quyển, [ Tiêu Đàm Cảnh dịch ]
The Buddha Speaks of Unprecedented Causes and Conditions Sutra
佛說未曾有因緣經[蕭齊 曇景譯
- 0755,
Phật Thuyết Tịnh Ý Ưu Bà Tắc Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Questions Posed by Pure Thoughts Upasika Sutra
佛說淨意優婆塞所問經[宋 施護譯
- 0756,
Phật Thuyết Bát Vô Hạ Hữu Hạ Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Eight Things for Which There is Time or No Time
佛說八無暇有暇經[唐 義淨譯
- 0757,
Phật Thuyết Thân Mao Hỉ Thọ Kinh, 3 quyển, [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Hairs Stand on End with Joy Sutra
佛說身毛喜豎經[宋 惟淨等譯
- 0758,
Phật Thuyết Chư Hành Hữu Vi Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of All Conducts as Conditional Sutra
佛說諸行有為經[宋 法天譯
- 0759,
Phật Thuyết Giác Lượng Thọ Mệnh Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
The Buddha Speaks of Comparison of Lifespan Sutra
佛說較量壽命經[宋 天息災譯
- 0760,
Duy Nhật Tạp Nan Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Sutra of Wei R) Miscellaneous Difficulties
惟日雜難經[吳 支謙譯
- 0761,
Phật Thuyết Pháp Tập Kinh, 6 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks Dharma Accumulation Sutra
佛說法集經[元魏 菩提流支譯
- 0762,
Phật Thuyết Quyết Định Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Decisive Meaning Sutra
佛說決定義經[宋 法賢譯
- 0763,
Phật Thuyết Pháp Thừa Nghĩa Quyết Định Kinh, 3 quyển, [ Tống Kim Tổng Trì đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of the Decisive Meaning of Dharma Vehicles Sutra
佛說法乘義決定經[宋 金總持等譯
- 0764,
Phật Thuyết Pháp Tập Danh Sổ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Dharma of Accumulating Names Sutra
佛說法集名數經[宋 施護譯
- 0765,
ổn Sự Kinh, 7 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Past Events Sutra
本事經[唐 玄奘譯
- 0766,
Phật Thuyết Pháp Thân Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Dharma Body Sutra
佛說法身經[宋 法賢譯
- 0767,
Phật Thuyết Tam Phẩm Đệ Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Three Categories of Disciples Sutra
佛說三品弟子經[吳 支謙譯
- 0768,
Tam Tuệ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Three Wisdoms Sutra
三慧經[失譯
- 0769,
Phật Thuyết Tứ Bối Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Generations Sutra
佛說四輩經[西晉 竺法護譯
- 0770,
Phật Thuyết Tứ Bất Khả Đắc Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Unattainables Sutra
佛說四不可得經[西晉 竺法護譯
- 0771,
Tứ Phẩm Học Pháp Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Four Categories of Dharmas to Learn Sutra
四品學法經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0772,
Đại Thừa Tứ Pháp Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Mahayana Four Dharmas Sutra
大乘四法經[唐 地婆訶羅譯
- 0773,
Phật Thuyết Bồ Tát Tu Hành Tứ Pháp Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Buddha Speaks of the Bodhisattvas’ Cultivation of the Four Dharmas Sutra
佛說菩薩修行四法經[唐 地婆訶羅譯
- 0774,
Đại Thừa Tứ Pháp Kinh, 1 quyển, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
The Mahayana Four Dharmas Sutra
大乘四法經[唐 實叉難陀譯
- 0775,
Phật Thuyết Tứ Vô Sở Úy Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Fearlessnesses Sutra
佛說四無所畏經[宋 施護譯
- 0776,
Phật Thuyết Tứ Phẩm Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Four Categories of Dharma Doors Sutra
佛說四品法門經[宋 法賢譯
- 0777,
Phật Thuyết Hiền Giả Ngũ Phước Đức Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
The Buddha Speaks of the Worthy Ones’ Five Blessings and Virtues Sutra
佛說賢者五福德經[西晉 白法祖譯
- 0778,
Phật Thuyết Bồ Tát Nội Tập Lục Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Nghiêm Phật Điều dịch ]
The Buddha Speaks of the Bodhisattvas’ Internal Practice of the Six Paramitas Sutra
佛說菩薩內習六波羅蜜經 [後漢 嚴佛調譯
- 0779,
Phật Thuyết Bát Đại Nhân Giác Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Awakening of Eight Great Men Sutra
佛說八大人覺經[後漢 安世高譯
- 0780,
Phật Thuyết Thập Lực Kinh, 1 quyển, [ Đường Vật Đề Đề Tê Ngư dịch ]
The Buddha Speaks of the Ten Powers Sutra
佛說十力經[唐 勿提提犀魚譯
- 0781,
Phật Thuyết Phật Thập Lực Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of the Buddhas’ Ten Powers Sutra
佛說佛十力經[宋 施護等譯
- 0782,
Phật Thuyết Thập Hào Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
The Buddha Speaks of the Ten Names Sutra
佛說十號經[宋 天息災譯
- 0783,
Phật Thuyết Thập Nhị Đầu Đà Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Buddha Speaks of the Twelve Dutanghas Sutra
佛說十二頭陀經[劉宋 求那跋陀羅譯
- 0784,
Tứ Thập Nhị Chương Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Ca Diếp Ma Đằng cộng Pháp Lan dịch ]
The 42 Sections Sutra
四十二章經[後漢 迦葉摩騰共法蘭譯
- 0785,
Đắc Đạo Thê Chanh Tích Trượng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Acquiring the Ladder of the Way and Orange Tin Staff Sutra
得道梯橙錫杖經[失譯
- 0786,
Phật Thuyết Mộc Hoạn Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Wooden Sapindus Beads Sutra
佛說木槵子經[失譯
- 0787,
Mạn Thù Thất Lợi Chú Tạng Trung Giáo Lượng Sổ Châu Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
A Comparison of Merit Counted with Beads in Manjushuri’s Mantra Treasury
曼殊室利咒藏中校量數珠功德經[唐 義淨譯
- 0788,
Phật Thuyết Giáo Lượng Sổ Châu Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
The Buddha Speaks of A Comparison of Merit Counted with Beads Sutra
佛說校量數珠功德經[唐 寶思惟譯
- 0789,
Kim Cương Đảnh Du Già Niệm Châu Kinh, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
Vajra Summit Yogacari Recitation Beads Sutra
金剛頂瑜伽念珠經[唐 不空譯
- 0790,
Phật Thuyết Bột Kinh Sao, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Bo, Name’s Copying Out Sutras
佛說孛經抄[吳 支謙譯
- 0791,
Phật Thuyết Xuất Gia Duyên Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Conditions for Leaving the Householders’ Life Sutra
佛說出家緣經[後漢 安世高譯
- 0792,
Phật Thuyết Pháp Thọ Trần Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Dharma of Receiving Dust Sutra
佛說法受塵經[後漢 安世高譯
- 0793,
Phật Thuyết Phật Y Kinh, 1 quyển, [ Ngô Trúc Luật Viêm cộng Chi Việt dịch ]
The Buddha Speaks of Buddha the Physician Sutra
佛說佛醫經[吳 竺律炎共支越譯
- 0794,
a. Phật Thuyết Thời Phi Thời Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Nhược La Nghiêm dịch ]
a. The Buddha Speaks of Time and Not Time Sutra
a. 佛說時非時經[西晉 若羅嚴譯
b. Phật Thuyết Thời Phi Thời Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Nhược La Nghiêm dịch ]
b. The Buddha Speaks of Time and Not Time Sutra
b. 佛說時非時經[西晉 若羅嚴譯
- 0795,
Phật Trì Thân Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Cures Bodies Sutra
佛治身經[失譯
- 0796,
Phật Thuyết Kiến Chánh Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Buddha Speaks of Viewing the Proper Sutra
佛說見正經[東晉 竺曇無蘭譯
- 0797,
a. Phật Thuyết Bần Cùng Lão Công Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
a. The Buddha Speaks of Poor Old Man Sutra
a. 佛說貧窮老公經[劉宋 慧簡譯
b. Phật Thuyết Bần Cùng Lão Công Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
b. The Buddha Speaks of Poor Old Man Sutra
b. 佛說貧窮老公經[劉宋 慧簡譯
- 0798,
Phật Thuyết Tiến Học Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of Advancing in Studies Sutra
佛說進學經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0799,
Phật Thuyết Lược Giáo Giới Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch]
The Buddha Speaks of Brief Teachings and Warnings Sutra
佛說略教誡經[唐 義淨譯
- 0800,
Phật Thuyết Vô Thượng Xử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Unsurpassed Place Sutra
佛說無上處經[失譯
- 0801,
Phật Thuyết Vô Thường Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Buddha Speaks of Impermanence Sutra
佛說無常經[唐 義淨譯
- 0802,
Phật Thuyết Tín Giải Trí Lực Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of the Wisdom Power of Faith and Understanding Sutra
佛說信解智力經[宋 法賢譯
- 0803,
Phật Thuyết Thanh Tịnh Tâm Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of A Pure Mind Sutra
佛說清淨心經[宋 施護等譯
- 0804,
Phật Thuyết Giải Ưu Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of Relieving Worries Sutra
佛說解憂經[宋 法天譯
- 0805,
Phật Thuyết Chiên Đàn Thọ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Chandana Trees Sutra
佛說栴檀樹經[失譯
- 0806,
Phật Thuyết Khô Thọ Kinh, 1 quyển, [ ]
The Buddha Speaks of Withered Trees Sutra
佛說枯樹經
- 0807,
Phật Thuyết Nội Tạng Bách Bảo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Buddha Speaks of the Inner Treasury of Hundreds of Jewels Sutra
佛說內藏百寶經[後漢 支婁迦讖譯
- 0808,
Phật Thuyết Độc Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Calves Sutra
佛說犢子經[吳 支謙譯
- 0809,
Phật Thuyết Nhũ Quang Phật Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Buddha Milk Light Sutra
佛說乳光佛經[西晉 竺法護譯
- 0810,
Chư Phật Yếu Tập Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Essential Collection on All Buddhas Sutra
諸佛要集經[西晉 竺法護譯
- 0811,
Phật Thuyết Quyết Định Tổng Trì Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Decisive United Upholding Sutra
佛說決定總持經[西晉 竺法護譯
- 0812,
Bồ Tát Hành Ngũ Thập Duyên Thân Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Bodhisattva Practices the Body with 50 Conditions Sutra
菩薩行五十緣身經[西晉 竺法護譯
- 0813,
Phật Thuyết Vô Hy Vọng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Hopelessness Sutra
佛說無希望經[西晉 竺法護譯
- 0814,
Phật Thuyết Tượng dịch Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of the Armpit of the Elephant Sutra
佛說象腋經[劉宋 曇摩蜜多譯
- 0815,
Phật Thăng Đao Lợi Thiên Vi Mẫu Thuyết Pháp Kinh, 3 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Ascends into the Triyastrimsha Heaven to Speak Dharma for His Mother Sutra
佛昇忉利天為母說法經[西晉 竺法護譯
- 0816,
Phật Thuyết Đạo Thần Túc Vô Cực Biến Hóa Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn An Pháp Khâm dịch ]
The Buddha Speaks of the Infinite Transformations of the Way of Spiritual Travel Sutra
佛說道神足無極變化經[西晉 安法欽譯
- 0817,
Phật Thuyết Đại Tịnh Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Greatly Pure Dharma Door Sutra
佛說大淨法門經[西晉 竺法護譯
- 0818,
Đại Trang Nghiêm Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
The Greatly Adorned Dharma Door Sutra
大莊嚴法門經[隋 那連提耶舍譯
- 0819,
Phật Thuyết Pháp Thường Trụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of Dharma Abiding Always Sutra
佛說法常住經[失譯
- 0820,
Phật Thuyết Diễn Đạo Tục Nghiệp Kinh, 1 quyển, [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra Proclaiming Monastic and Secular Karma
佛說演道俗業經[乞伏秦 聖堅譯
- 0821,
Đại Phương Quảng Như Lai Bí Mật Tạng Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
The Great Means Expansive Thus Come Ones Secret Treasury Sutra
大方廣如來祕密藏經[失譯
- 0822,
Phật Thuyết Chư Pháp Dũng Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of All Bold Kings of Dharma Sutra
佛說諸法勇王經[劉宋 曇摩蜜多譯
- 0823,
Phật Thuyết Nhất Thiết Pháp Cao Vương Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Buddha Speaks of All Tall Kings of Dharma Sutra
佛說一切法高王經[元魏 瞿曇般若流支譯
- 0824,
Chư Pháp Tối Thượng Vương Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Most Supreme King of All Dharmas Sutra
諸法最上王經[隋 闍那崛多譯
- 0825,
Phật Thuyết Thậm Thâm Đại Hồi Hướng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Most Profound Great Transference Sutra
佛說甚深大迴向經[失譯
- 0826,
Đệ Tử Tử Phục Sinh Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Revived Disciple Sutra
弟子死復生經[劉宋 沮渠京聲譯
- 0827,
Phật Thuyết Giải Đãi Canh Giả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Huệ Giản dịch ]
The Buddha Speaks of A Lax Farmer Sutra
佛說懈怠耕者經[劉宋 惠簡譯
- 0828,
Vô Tự Bảo Khiếp Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Wordless Jeweled Chest Sutra
無字寶篋經[元魏 菩提流支譯
- 0829,
Đại Thừa Ly Văn Tự Phổ Quang Minh Tạng Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Mahayana Universally Bright Treasury Apart from Words Sutra
大乘離文字普光明藏經[唐 地婆訶羅譯
- 0830,
Đại Thừa Biến Chiếu Quang Minh Tạng Vô Tự Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La Tái dịch ]
The Mahayana Pervasively Shining Light Treasury of the Wordless Dharma Doors Sutra
大乘遍照光明藏無字法門經[唐 地婆訶羅再譯
- 0831,
Báng Phật Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
Slandering the Buddha utra
謗佛經[元魏 菩提流支譯
- 0832,
Phật Ngữ Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
The Words of Buddhas Sutra
佛語經[元魏 菩提流支譯
- 0833,
Đệ Nhất Nghĩa Pháp Thắng Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Victory of the Primary Dharma Sutra
第一義法勝經[元魏 瞿曇般若流支譯
- 0834,
Đại Uy Đăng Quang Tiên Nhân Vấn Nghi Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
The Immortal Greatly Awesome Light Inquires About Doubts Sutra
大威燈光仙人問疑經[隋 闍那崛多等譯
- 0835,
Như Lai Sư Tử Hống Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
The Thus Come One’s Lion Roar Sutra
如來師子吼經[元魏 佛陀扇多譯
- 0836,
Đại Phương Quảng Sư Tử Hống Kinh, 1 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Great Means Expansive Lion Roar Sutra
大方廣師子吼經[唐 地婆訶羅譯
- 0837,
Phật Thuyết Xuất Sinh Bồ Đề Tâm Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Buddha Speaks of Giving Rise to Bodhi Resolve Sutra
佛說出生菩提心經[隋 闍那崛多譯
- 0838,
Phật Thuyết Phát Bồ Đề Tâm Phá Chư Ma Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Making the Bodhi Resolve to Shatter All Demons Sutra
佛說發菩提心破諸魔經[宋 施護譯
- 0839,
Chiêm Sát Thiện Ác Nghiệp Báo Kinh, 2 quyển, [ Tùy Bồ Đề Đăng dịch ]
Checking on Good and Bad Karmic Retributions Sutra
占察善惡業報經[隋 菩提燈譯
- 0840,
Xưng Tán Đại Thừa Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Praising the Merit of Mahayana Sutra
稱讚大乘功德經[唐 玄奘譯
- 0841,
Thuyết Diệu Pháp Quyết Định Nghiệp Chướng Kinh, 1 quyển, [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
Speaking of How Wonderful Dharma Determines Karmic Retribution Sutra
說妙法決定業障經[唐 智嚴譯
- 0842,
Đại Phương Quảng Viên Giác Tu Đa La Liễu Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Đường Phật Đà Đa La dịch ]
The Sutra of Understanding the Meaning of the Great Means Expansive PerfectEnlightenment Sutra
大方廣圓覺修多羅了義經[唐 佛陀多羅譯
- 0843,
Phật Thuyết Đại Thừa Bất Tư Nghị Thần Thông Cảnh Giới Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Inconceivable Mahayana Spiritual States Sutra
佛說大乘不思議神通境界經[宋 施護譯
- 0844,
Phật Thuyết Đại Phương Quảng Vị Tằng Hữu Kinh Thiện Xảo Phương Tiện Phẩm, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Great Means Expansive Unprecedented Sutra, Clever Expediences Chapter
佛說大方廣未曾有經善巧方便品[宋 施護譯
- 0845,
Phật Thuyết Tôn Na Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Buddha Speaks of Cunda Sutra
佛說尊那經[宋 法賢譯
- 0846,
Ngoại Đạo Vấn Thánh Đại Thừa Pháp Vô Ngã Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Sutra of Non-Buddhists Ask the Sage About the Meaning of No-Self in theMahayana Dharma
外道問聖大乘法無我義經[宋 法天譯
- 0847,
Đại Thừa Tu Hành Bồ Tát Hành Môn Chư Kinh Yếu Tập, 3 quyển, [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
The Essential Collection of All Sutras in the Mahayana Cultivation of BodhisattvaPractices
大乘修行菩薩行門諸經要集[唐 智嚴譯