Sanskrit Canon: 大集部 | Mahāsannipāta | Bộ Đại Tập | T.0397 – T.0424
mahāsannipāta: mahāsannipāta(pu) မဟာသန္နိပါတ(ပု) mahanta+sannipāta] [မဟန္တ+သန္နိပါတ]
[Pali] Yamaka – The Book of Pairs – Bộ Song Đối
The Yamaka is a text of the Pali Canon, the scriptures of Theravada Buddhism. It is a text on applied logic and analysis included in the …
Sanskrit Canon: 集義論 | Collected Sūtras | Bộ Kinh Tập | T.0425 – T.0847
0425, Hiền Kiếp Kinh, 8 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Worthy Kalpa Sutra 賢劫經[西晉 竺法護譯…
Sanskrit Canon: 密教部 | Esoteric Teachings | Bộ Mật giáo | T.0848 – T.1420
0848, Đại Tỳ Lô Giá Na Thành Phật Thần Biến Gia Trì Kinh, 7 quyển, [ Đường Thiện Vô Úy…
Sanskrit Canon: 律部 | Vinaya | Bộ Luật Tạng | T.1421 – T.1504
1421, Di Sa Tắc Bộ Hòa Ê Ngũ Phân Luật, 30 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập cộng Trúc Đạo…
Sanskrit Canon: 釋經論部 | Interpreting Sutras Shastra Division | Bộ Thích Kinh Luận | T.1505 – T.1535
1505, Tứ A Hàm Mộ Sao Giải, 2 quyển, [ Bà Tố Bạt Đà tạo Phù Tần Cưu Ma La…
Sanskrit Canon: 毗曇部 | Abhidharma Division | Bộ Tỳ Đàm | T.1536 – T.1563
1536, A Tỳ Đạt Ma Tập Dị Môn Túc Luận, 20 quyển, [ Tôn Giả Xá Lợi Tử thuyết Đường…
Sanskrit Canon: 中觀部類 | Madhyamika Division | Bộ Trung Quán | T.1564 – T.1578
1564, Trung Luận, 4 quyển, [ Thọ Bồ Tát tạo Phạm Chí Thanh Mục thích Diêu Tần Cưu Ma La…
Sanskrit Canon: 瑜伽部類 | Yogacari Division | Bộ Du Già | T.1579 – T.1627
1579, Du Già Sư Địa Luận, 100 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát thuyết Đường Huyền Trang dịch ] The…
Sanskrit Canon: 論集部 | Shastra Accumulation Division | Bộ Luận Tập | T.1628 – T.1692
1628, Nhân Minh Chánh Lý Môn Luận Bổn, 1 quyển, [ Đại Vực Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch…