Sanskrit Canon: 律部 | Vinaya | Bộ Luật Tạng | T.1421 – T.1504
- 1421,
Di Sa Tắc Bộ Hòa Ê Ngũ Phân Luật, 30 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập cộng Trúc Đạo Sinh đẳng dịch]
The Hexi Five Division Vinaya of the Mahisasakah Division
彌沙塞部和醯五分律[劉宋 佛陀什共竺道生等譯
- 1422,
a. Di Sa Tắc Ngũ Phân Giới Bổn, 1 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập đẳng dịch]
a. The Book of Mahisasakah Five Division Precepts
a. 彌沙塞五分戒本[劉宋 佛陀什等譯
b. Ngũ Phân Giới Bổn, 1 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập đẳng dịch]
b. The Book of Five Division Precepts
b. 五分戒本[劉宋 佛陀什等譯
- 1423,
Ngũ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Lương Minh Huy tập ]
The Book of Five Division Bhikshuni Precepts
五分比丘尼戒本[梁 明徽集
- 1424,
Di Sa Tắc Yết Ma Bổn, 1 quyển, [ Đường Ái Đồng lục ]
The Book of Mahisasakah Karmavajna
彌沙塞羯磨本[唐 愛同錄
- 1425,
Ma Ha Tăng Kì Luật, 40 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La cộng Pháp Hiển dịch ]
The Mahasanghika Vinaya
摩訶僧祇律[東晉 佛陀跋陀羅共法顯譯
- 1426,
Ma Ha Tăng Kì Luật Đại Tỳ Kheo Giới Bổn, 1 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
The Book of Mahasanghika Vinaya Great Bhikshu Precepts
摩訶僧祇律大比丘戒本[東晉 佛陀跋陀羅譯
- 1427,
Ma Ha Tăng Kì Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển cộng Giác Hiền dịch ]
The Book of Mahasanghika Bhikshuni Precepts
摩訶僧祇比丘尼戒本[東晉 法顯共覺賢譯
- 1428,
Tứ Phân Luật, 60 quyển, [ Diêu Tần Phật Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm đẳng dịch ]
Four Division Vinaya
四分律[姚秦 佛陀耶舍共竺佛念等譯
- 1429,
Tứ Phân Luật Tỳ Kheo Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
The Book of Four Division Vinaya Bhikshu Precepts
四分律比丘戒本[後秦 佛陀耶舍譯
- 1430,
Tứ Phân Tăng Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
The Book of Four Division Monastic Precepts
四分僧戒本[後秦 佛陀耶舍譯
- 1431,
Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
The Book of Four Division Bhikshuni Precepts
四分比丘尼戒本[後秦 佛陀耶舍譯
- 1432,
Đàm Vô Đức Luật Bộ Tạp Yết Ma, 1 quyển, [ Tào Ngụy Khang Tăng Khải dịch ]
Miscellaneous Karmavajna of the Dharmaguptaka Vinaya Division
曇無德律部雜羯磨[曹魏 康僧鎧譯
- 1433,
Yết Ma, 1 quyển, [ Tào Ngụy Đàm Đế dịch ]
Karmavajna
羯磨[曹魏 曇諦譯
- 1434,
Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Yết Ma Pháp, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Karmavajna Dharma of the Four Division Bhikshunis
四分比丘尼羯磨法[劉宋 求那跋摩譯
- 1435,
Thập Tụng Luật, 61 quyển, [ Hậu Tần Phất Nhược Đa La cộng La Thập dịch ]
The Ten Recitation Vinaya
十誦律[後秦 弗若多羅共羅什譯
- 1436,
Thập Tụng Tỳ Kheo Ba La đề Mộc Xoa Giới Bổn, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Book of Ten Recitation Bhikshu Pratimoksha Precepts
十誦比丘波羅提木叉戒本[姚秦 鳩摩羅什譯
- 1437,
Thập Tụng Tỳ Kheo Ni Ba La đề Mộc Xoa Giới Bổn, 1 quyển, [ Lưu Tống Pháp Hiển tập xuất ]
The Book of Ten Recitation Bhikshuni Pratimoksha Precepts
十誦比丘尼波羅提木叉戒本[劉宋 法顯集出
- 1438,
Đại Sa Môn Bách Nhất Yết Ma Pháp, 1 quyển, [ ]
The 101 Karmavajna Dharmas of Great Sramanas
大沙門百一羯磨法
- 1439,
Thập Tụng Yết Ma Tỳ Kheo Yếu Dụng, 1 quyển, [ Lưu Tống Tăng Cừ soạn xuất ]
The Essential Applications of Ten Recitation Karmavajna for Bhikshus
十誦羯磨比丘要用[劉宋 僧璩撰出
- 1440,
Tát Bà Đa Tỳ Ni Tỳ Bà Sa, 9 quyển, [ Thất dịch ]
The Sarvastivadah Vinaya Vibhasa
薩婆多毘尼毘婆沙[失譯
- 1441,
Tát Bà Đa Bộ Tỳ Ni Ma Đắc Lặc Ca, 10 quyển, [ Lưu Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
Sarvastivadah Division Vinaya Matrka
薩婆多部毘尼摩得勒伽[劉宋 僧伽跋摩譯唐 義淨譯
- 1442,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da, 50 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Vinaya of the Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶[
- 1443,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Ni Tỳ Nại Da, 20 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Bhikshuni Vinaya of the Sarvastivadah Division
根本說一切有部苾芻尼毘奈耶[唐 義淨譯
- 1444,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Xuất Gia Sự, 4 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Vinaya for Leaving the Householder’s Life in the Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶出家事[唐 義淨譯
- 1445,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da An Cư Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Vinaya for Residing in the Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶安居事[唐 義淨譯
- 1446,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tùy Ý Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Vinaya for Leisure in the Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶隨意事[唐 義淨譯
- 1447,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tỳ Cách Sự, 2 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Vinaya for Leather in the Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶皮革事[唐 義淨譯
- 1448,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Dược Sự, 18 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Vinaya on Medicine
根本說一切有部毘奈耶藥事[唐 義淨譯
- 1449,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Yết Sỉ Na Y Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Khatika Vinaya on Clothing
根本說一切有部毘奈耶羯恥那衣事[唐 義淨譯
- 1450,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Phá Tăng Sự, 20 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Vinaya on Things that Wreck the Monastics
根本說一切有部毘奈耶破僧事[唐 義淨譯
- 1451,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tạp Sự, 40 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Vinaya on Miscellaneous Things
根本說一切有部毘奈耶雜事[唐 義淨譯
- 1452,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Ni Đà Na Mục Đắc Ca, 10 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Nidanamatrka
根本說一切有部尼陀那目得迦[唐 義淨譯
- 1453,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bách Nhất Yết Ma, 10 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The 101 Karmavajnas in the Sarvastivadah Division
根本說一切有部百一羯磨[唐 義淨譯
- 1454,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Giới Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Precept Sutra
根本說一切有部戒經[唐 義淨譯
- 1455,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Ni Giới Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Bhikshuni Precept Sutra
根本說一切有部苾芻尼戒經[唐 義淨譯
- 1456,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Ni Đà Na Mục Đắc Ca Nhiếp Tụng, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Verses Gathering in the Sarvastivadah Division Vinaya Nidanamatrka
根本說一切有部毘奈耶尼陀那目得迦攝頌[唐 義淨譯
- 1457,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Lược Tỳ Nại Da Tạp Sự Nhiếp Tụng, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Sarvastivadah Division Verses of Vinaya that Briefly Gather in Miscellaneous Things
根本說一切有部略毘奈耶雜事攝頌[唐 義淨譯
- 1458,
Căn Bổn Tát Bà Đa Bộ Luật Nhiếp, 14 quyển, [ Tôn Giả Thắng Hữu tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Appeals by the Sarvastivadah Division Vinaya
根本薩婆多部律攝[尊者勝友造 唐 義淨譯
- 1459,
Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tụng, 3 quyển, [ Tôn Giả Tỳ Xá Khư tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Vinaya Verses of Sarvastivadah Division
根本說一切有部毘奈耶頌[尊者毗舍佉造 唐 義淨譯
- 1460,
Giải Thoát Giới Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Sutra of Liberating Precepts
解脫戒經[元魏 般若流支譯
- 1461,
Luật Nhị Thập Nhị Minh Liễu Luận, 1 quyển, [ Phất Đà Đa La Đa tạo Trần Chân Đế dịch ]
Shastra on the Vinaya’s 22 Understandings
律二十二明了論[弗陀多羅多造 陳 真諦譯
- 1462,
Thiện Kiến Luật Tỳ Bà Sa, 18 quyển, [ Tiêu Tăng Ca Bạt Đà La dịch ]
The Wholesome Views Vinaya Vibhasa
善見律毘婆沙[蕭齊 僧伽跋陀羅譯
- 1463,
Tỳ Ni Mẫu Kinh, 8 quyển, [ Thất dịch ]
The Sutra of the Mother of Vinaya
毘尼母經[失譯
- 1464,
Nại Da, 10 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
Vinaya
鼻奈耶[姚秦 竺佛念譯
- 1465,
Xá Lợi Phất Vấn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Sutra of Questions Posed by Shariputra
舍利弗問經[失譯
- 1466,
Ưu Ba Ly Vấn Phật Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Sutra of Upali’s Questions for the Buddha
優波離問佛經[宋 求那跋摩譯
- 1467,
a. Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh Trọng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
a. The Buddha Speaks of the Sutra of Lighter and Heavier Offense Retributions for Violating the Precepts
a. 佛說犯戒罪報輕重經[後漢 安世高譯
b. Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh Trọng Kinh, 1 quyển, [ ]
b. The Buddha Speaks of the Sutra of Lighter and Heavier Offense Retributions for Violating the Precepts
b. 佛說犯戒罪報輕重經
- 1468,
Phật Thuyết Mục Liên Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Questions Posed by Mahamagalyayana
佛說目連所問經[宋 法天譯
- 1469,
Phật Thuyết Ca Diếp Cấm Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Mahakasyapa’s Prohibitive Precepts
佛說迦葉禁戒經[宋 沮渠京聲譯
- 1470,
Đại Tỳ Kheo Tam Thiên Uy Nghi, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Great Bhikshus’s Three Thousand Forms of Comportment
大比丘三千威儀[後漢 安世高譯
- 1471,
Sa Di Thập Giới Pháp Tịnh Uy Nghi, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Shramaneras’ Ten Precept Dharma and Comportment
沙彌十戒法并威儀[失譯
- 1472,
Sa Di Uy Nghi, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Shramaneras’ Comportment
沙彌威儀[宋 求那跋摩譯
- 1473,
Phật Thuyết Sa Di Thập Giới Nghi Tắc Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of the Rites and Guidelines for the Shramaneras’ TenPrecepts
佛說沙彌十戒儀則經[宋 施護譯
- 1474,
Sa Di Ni Giới Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Shramanerikas’ Precept Sutra
沙彌尼戒經[失譯
- 1475,
Sa Di Ni Ly Giới Văn, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Essay of Shramanerikas’ Departure from Precepts
沙彌尼離戒文[失譯
- 1476,
Phật Thuyết Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Tương Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of the Marks of Upasakas’ Five Precepts
佛說優婆塞五戒相經[宋 求那跋摩譯
- 1477,
Phật Thuyết Giới Tiêu Tai Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Precepts Eliminate Disasters
佛說戒消災經[吳 支謙譯
- 1478,
Đại Ái Đạo Tỳ Kheo Ni Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
The Pajapati Bhikshuni Sutra
大愛道比丘尼經[失譯
- 1479,
Phật Thuyết Bật Sô Ngũ Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Bhikshus’ Five Dharma Sutra
佛說苾芻五法經[宋 法天譯
- 1480,
Phật Thuyết Bật Sô Ca Thi Ca Thập Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
The Buddha Speaks of the Bhikshu KāśīkasTen Dharma Sutra
佛說苾芻迦尸迦十法經[宋 法天譯
- 1481,
Phật Thuyết Ngũ Khủng Phố Thế Kinh, 1 quyển, [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Five Frightening Worlds
佛說五恐怖世經[宋 沮渠京聲譯
- 1482,
Phật A Tỳ Đàm Kinh Xuất Gia Tương Phẩm, 2 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
The Chapter on the Marks of Leaving the Householders’ Life in the Sutra of AbhidharmaBuddha
佛阿毘曇經出家相品[陳 真諦譯
- 1483,
a. Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự, 1 quyển, [ Thất dịch ]
a. The Buddha Speaks of Mahamalgalyayana’s Questions About the 500 Major andMinor Vinaya Matters
a. 佛說目連問戒律中五百輕重事[失譯
b. Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
b. The Buddha Speaks of Mahamalgalyayana’s Questions About the 500 Major andMinor Vinaya Matters
b. 佛說目連問戒律中五百輕重事經[失譯
- 1484,
Phạm Võng Kinh, 2 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Brahma Net Sutra
梵網經[後秦 鳩摩羅什譯
- 1485,
Bồ Tát Anh Lạc Bổn Nghiệp Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
The Sutra of Bodhisattva Garland’s Past Vows
菩薩瓔珞本業經[姚秦 竺佛念譯
- 1486,
Thọ Thập Thiện Giới Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Sutra of Receiving the Ten Wholesome Precepts
受十善戒經[失譯
- 1487,
Phật Thuyết Bồ Tát Nội Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Bodhisattvas’ Inner Precepts
佛說菩薩內戒經[宋 求那跋摩譯
- 1488,
Ưu Bà Tắc Giới Kinh, 7 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
The Sutra of Upasaka Precepts
優婆塞戒經[北涼 曇無讖譯
- 1489,
Thanh Tịnh Tỳ Ni Phương Quảng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Means and Expanse Sutra of Pure Vinaya
清淨毘尼方廣經[後秦 鳩摩羅什譯
- 1490,
Tịch Điều Âm Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hải dịch ]
The Sutra of Questions by Quiescent Sound
寂調音所問經[宋 法海譯
- 1491,
Bồ Tát Tạng Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
The Sutra of Bodhisattva Treasury
菩薩藏經[梁 僧伽婆羅譯
- 1492,
Phật Thuyết Xá Lợi Phất Hối Quá Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Shariputra’s Repentance
佛說舍利弗悔過經[後漢 安世高譯
- 1493,
Đại Thừa Tam Tụ Sám Hối Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa cộng Cấp Đa đẳng dịch ]
The Repentance Sutra of the Three Clusters in the Mahayana
大乘三聚懺悔經[隋 闍那崛多共笈多等譯
- 1494,
Phật Thuyết Tịnh Nghiệp Chướng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Purifying Karmic Obstructions
佛說淨業障經[失譯
- 1495,
Thiện Cung Kính Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Sutra of Wholesome Respect
善恭敬經[隋 闍那崛多譯
- 1496,
Phật Thuyết Chánh Cung Kính Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Proper Respect
佛說正恭敬經[元魏 佛陀扇多譯
- 1497,
Phật Thuyết Đại Thừa Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Mahayana Precepts
佛說大乘戒經[宋 施護譯
- 1498,
Phật Thuyết Bát Chủng Trường Dưỡng Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of the Sutra of Eight Developments of Merit
佛說八種長養功德經[宋 法護等譯
- 1499,
Bồ Tát Giới Yết Ma Văn, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
The Karmavajra Essay on the Bodhisattva Precepts
菩薩戒羯磨文[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
- 1500,
Bồ Tát Giới Bổn, 1 quyển, [ Từ Thị Bồ Tát Thuyết Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
The Book of Bodhisattva Precepts
菩薩戒本[慈氏菩薩說 北涼 曇無讖譯
- 1501,
Bồ Tát Giới Bổn, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
The Book of Bodhisattva Precepts
菩薩戒本[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
- 1502,
Bồ Tát Thọ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
The Sutra of Bodhisattvas Receiving Meals
菩薩受齋經[西晉 聶道真譯
- 1503,
Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Uy Nghi Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Sutra of Upasakas’ Five Precepts and Comportment
優婆塞五戒威儀經[宋 求那跋摩譯
- 1504,
Bồ Tát Ngũ Pháp Sám Hối Văn, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Repentance Essay of Bodhisattvas’ Five Dharmas
菩薩五法懺悔文[失譯