Sanskrit Canon: 經疏部 | Sutra Shastra Division | Bộ Kinh Sớ | T.1693 – T.1803

  • 1693,
    Nhân Bổn Dục Sinh Kinh Chú, 1 quyển, [ Đông Tấn Đạo An soạn ]
    Commentary on the Sutra of Humans Fundamentally Wishing to Become Born
    人本欲生經註[東晉 道安撰
  • 1694,
    Âm Trì Nhập Kinh Chú, 2 quyển, [ Ngô Trần Tuệ soạn ]
    Commentary on the Sutra of Upholding and Entering the Skandhas
    陰持入經註[吳 陳慧撰
  • 1695,
    Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh Bát Nhã Lý Thú Phân thuật Tán, 3 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    A Description and Praise of the Divisions of Prajna Noumenon and Destinations for theGreat Prajna Prajna Paramita Sutra
    大般若波羅蜜多經般若理趣分述讚[唐 窺基撰
  • 1696,
    Đại Phẩm Kinh Du Ý, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    A General Meaning of the Great Chapter/Grade Sutra
    大品經遊意[隋 吉藏撰
  • 1697,
    Đại Tuệ Độ Kinh Tông Yếu, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
    The School’s Essentials in the Great Wisdom Paramita Sutra
    大慧度經宗要[新羅 元曉撰
  • 1698,
    Kim Cương Bát Nhã Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết ]
    Commentary on the Vajra Prajna Sutra
    金剛般若經疏[隋 智顗說
  • 1699,
    Kim Cương Bát Nhã Sớ, 4 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentary on the Vajra Prajna
    金剛般若疏[隋 吉藏撰
  • 1700,
    Kim Cương Bát Nhã Kinh Tán thuật, 2 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    A Praise and Description of the Vajra Prajna Sutra
    金剛般若經贊述[唐 窺基撰
  • 1701,
    Kim Cương Bát Nhã Kinh Sớ Luận Toản Yếu, 2 quyển, [ Đường Tông Mật thuật Tống Tử Tuyền Trì Định ]
    A Compilation of Essentials from the Commentaries and Shastras on the Vajra Prajna Sutra
    金剛般若經疏論纂要[唐 宗密述 宋 子璿治定
  • 1702,
    Kim Cương Kinh Toản Yếu Khan Định Kí, 7 quyển, [ Tống Tử Tuyền lục ]
    The Collated Record of A Compilation of Essentials for the Vajra Sutra
    金剛經纂要刊定記[宋 子璿錄
  • 1703,
    Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh Chú Giải, 1 quyển, [ Minh Tông Lặc . Như [ Vương * Kỷ ] Đồng chú ]
    Commentaries on the Vajra Prajna Paramita Sutra
    金剛般若波羅蜜經註解[明 宗泐.如玘同註
  • 1704,
    Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh Lược Sớ, 2 quyển, [ Đường Trí Nghiễm thuật ]
    Brief Commentaries on the Vajra Prajna Paramita Sutra
    金剛般若波羅蜜經略疏[唐 智儼述
  • 1705,
    Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Kinh Sớ, 5 quyển, [ Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh kí ]
    Commentaries on the Prajna Sutra of the Humane King Who Protects the Nation
    仁王護國般若經疏[隋 智顗說 灌頂記
  • 1706,
    Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La Mật Kinh Sớ Thần Bảo Kí, 4 quyển, [ Tống Thiện Nguyệt thuật ]
    The Record of Spiritual Gems on the Commentaries to the Prajna Paramita Sutra of the Humane King Who Protects the Nation
    仁王護國般若波羅蜜經疏神寶記[宋 善月述
  • 1707,
    Nhân Vương Bát Nhã Kinh Sớ, 6 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentaries on the Humane King’s Prajna Sutra
    仁王般若經疏[隋 吉藏撰
  • 1708,
    Nhân Vương Kinh Sớ, 3 quyển, [ Đường Viên Trắc soạn ]
    Commentaries on the Humane King Sutra
    仁王經疏[唐 圓測撰
  • 1709,
    Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh Sớ, 7 quyển, [ Đường Lương Bí thuật ]
    Commentaries on the Prajna Paramita Sutra of the Humane King Who Protects the Nation
    仁王護國般若波羅蜜多經疏[唐 良賁述
  • 1710,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh U Tán, 2 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    The Secret Praises of the Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經幽贊[唐 窺基撰
  • 1711,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh Tán, 1 quyển, [ Đường Viên Trắc soạn ]
    Praises of the Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經贊[唐 圓測撰
  • 1712,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh Lược Sớ, 1 quyể A
    Brief Commentary on the Prajna Paramita Heart Sutra Prajna Paramita Heart Sutran, [ Đường Pháp Tạng thuật ]
    般若波羅蜜多心經略疏[唐 法藏述
  • 1713,
    Bát Nhã Tâm Kinh Lược Sớ Liên Châu Kí, 2 quyển, [ Tống Sư Hội thuật ]
    A String of Pearls Record of Brief Commentary on the Prajna Heart Sutra
    般若心經略疏連珠記[宋 師會述
  • 1714,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh Chú Giải, 1 quyển, [ Minh Tông Lặc . Như Khí đồng chú ]
    Commentaries on the Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經註解[明 宗泐.如玘同註
  • 1715,
    Pháp Hoa Kinh Nghĩa Kí, 8 quyển, [ Lương Pháp Vân soạn ]
    A Record of Meanings for the Dharma Flower Sutra
    法華經義記[梁 法雲撰
  • 1716,
    Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Huyền Nghĩa, 10 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết ]
    The Esoteric Meanings to the Wonderful Dharma Lotus Sutra
    妙法蓮華經玄義[隋 智顗說
  • 1717,
    Pháp Hoa Huyền Nghĩa Thích Thiêm, 20 quyển, [ Đường Trạm Nhiên thuật ]
    An Explanation of Signs Using the Dharma Flower Esoteric Meanings
    法華玄義釋籤[唐 湛然述
  • 1718,
    Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Văn Cú, 10 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết ]
    Lines of Text from the Wonderful Dharma Lotus Sutra
    妙法蓮華經文句[隋 智顗說
  • 1719,
    Pháp Hoa Văn Cú Kí, 10 quyển, [ Đường Trạm Nhiên thuật ]
    Record of Lines of Text from the Dharma Flower
    法華文句記[唐 湛然述
  • 1720,
    Pháp Hoa Huyền Luận, 10 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    The Esoteric Shastra on the Dharma Flower
    法華玄論[隋 吉藏撰
  • 1721,
    Pháp Hoa Nghĩa Sớ, 12 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    The Shastra on the the Meaning of the Dharma Flower
    法華義疏[隋 吉藏撰
  • 1722,
    Pháp Hoa Du Ý, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng tạo ]
    The Roaming Meaning of the Dharma Flowers
    法華遊意[隋 吉藏造
  • 1723,
    Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Huyền Tán, 10 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    The Esoteric Praise of the Wonderful Dharma Lotus
    妙法蓮華經玄贊[唐 窺基撰
  • 1724,
    Pháp Hoa Huyền Tán Nghĩa Quyết, 1 quyển, [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
    The Essentials to the Dharma Flower School
    法華玄贊義決[唐 慧沼撰
  • 1725,
    Pháp Hoa Tông Yếu, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
    The Essentials to the Dharma Flower School
    法華宗要[新羅 元曉撰
  • 1726,
    Quán Âm Huyền Nghĩa, 2 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết . Quán Đảnh kí ]
    The Esoteric Meanings of Guanyin
    觀音玄義[隋 智顗說.灌頂記
  • 1727,
    Quán Âm Huyền Nghĩa Kí, 4 quyển, [ Tống Tri Lễ thuật ]
    The Record of Esoteric Meanings of Guanyin
    觀音玄義記[宋 知禮述
  • 1728,
    Quán Âm Nghĩa Sớ, 2 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết . Quán Đảnh kí ]
    Commentaries on the Meaning of Guanyin
    觀音義疏[隋 智顗說.灌頂記
  • 1729,
    Quán Âm Nghĩa Sớ Kí, 4 quyển, [ Tống Tri Lễ thuật ]
    The Record of Commentaries on the Meaning of Guanyin
    觀音義疏記[宋 知禮述
  • 1730,
    Kim Cương Tam Muội Kinh Luận, 3 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu thuật ]
    Shastra on the Vajra Samadhi Sutra
    金剛三昧經論[新羅 元曉述
  • 1731,
    Hoa Nghiêm Du Ý, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    A General Meaning of the Flower Adornment
    華嚴遊意[隋 吉藏撰
  • 1732,
    Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Sưu Huyền Phân Thông Trí Phương Quỹ, 5 quyển, [ Đường Trí Nghiễm thuật ]
    Rites that Align with the Penetrated Wisdom in the Great Means Expansive BuddhasFlower Adornment Sutra
    大方廣佛華嚴經搜玄分齊通智方軌[唐 智儼述
  • 1733,
    Hoa Nghiêm Kinh Tham Huyền Kí, 20 quyển, [ Đường Pháp Tạng thuật ]
    The Record of Searching for the Esoteric in the Flower Adornment Sutra
    華嚴經探玄記[唐 法藏述
  • 1734,
    Hoa Nghiêm Kinh Văn Nghĩa Cương Mục, 1 quyển, [ Đường Pháp Tạng soạn ]
    The Index of Meanings to the Text of the Flower Adornment Sutra
    花嚴經文義綱目[唐 法藏撰
  • 1735,
    Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Sớ, 60 quyển, [ Đường Trừng Quán soạn ]
    Commentaries to the Great Means Expansive Buddhas Flower Adornment Sutra
    大方廣佛華嚴經疏[唐 澄觀撰
  • 1736,
    Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Tùy Sớ Diễn Nghĩa Sao, 90 quyển, [ Đường Trừng Quán thuật ]
    Subcommentaries on the Meanings Proclaimed in the Companion Commentary to theGreat Means Expansive Buddhas Flower Adornment Sutra
    大方廣佛華嚴經隨疏演義鈔[唐 澄觀述
  • 1737,
    Đại Hoa Nghiêm Kinh Lược Sách, 1 quyển, [ Đường Trừng Quán thuật ]
    Brief Guidelines from the Great Flower Adornment Sutra
    大華嚴經略策[唐 澄觀述
  • 1738,
    Tân dịch Hoa Nghiêm Kinh Thất Xử Cửu Hội Tụng Thích Chương, 1 quyển, [ Đường Trừng Quán thuật ]
    Verses, Explanations and Articles for the Seven Places and the Nine Assemblies in the Newly Translated Flower Adornment Sutra
    新譯華嚴經七處九會頌釋章[唐 澄觀述
  • 1739,
    Tân Hoa Nghiêm Kinh Luận, 40 quyển, [ Đường Lý Thông Huyền soạn ]
    Shastra on the New Flower Adornment Sutra
    新華嚴經論[唐 李通玄撰
  • 1740,
    Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Trung Quyển Quyển Đại Ý Lược Tự ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Đại Ý ), 1 quyển, [ Đường Lý Thông Huyền tạo ]
    A Brief Description of the General Meaning of the Middle Roll of the Great MeansExpansive Buddhas Flower Adornment Sutra
    大方廣佛華嚴經中卷卷大意略敘[唐 李通玄造
  • 1741,
    Lược Thích Tân Hoa Nghiêm Kinh Tu Hành Thứ Đệ Quyết Nghi Luận ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Quyết Nghi Luận ), 4 quyển, [ Đường Lý Thông Huyền soạn ]
    The Shastra on Sequential Cultivation for Determining Doubt in A Brief Explanation of the New Flower Adornment Sutra
    略釋新華嚴經修行次第決疑論[唐 李通玄撰
  • 1742,
    Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Nguyện Hành Quán Môn Cốt Mục ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Cốt Mục ), 2 quyển, [ Đường Trạm Nhiên soạn ]
    The Marrow to the Contemplation Door of Vows and Conduct in the Great MeansExpansive Buddhas Flower Adornment Sutra
    大方廣佛華嚴經願行觀門骨目[唐 湛然撰
  • 1743,
    Hoàng Đế Hàng Đản Nhật Ư Lân Đức Điện Giảng Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Huyền Nghĩa Nhất Bộ ( Hựu Danh Đại Chu Kinh Huyền Nghĩa ), 1 quyển, [ Đường Tĩnh Cư soạn ]
    A Lecture on the Esoteric Meanings of the Great Means Expansive Buddhas Flower Adornment Sutra at the Hall of Scales Virtues on the Emperor’s Birthday
    皇帝降誕日於麟德殿講大方廣佛華嚴經玄義一部[唐 靜居撰
  • 1744,
    Thắng Man Bảo Quật, 3 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    The Jeweled Cave of Srimala
    勝鬘寶窟[隋 吉藏撰
  • 1745,
    Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ, 2 quyển, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
    Commentaries on the Meanings of the Limitless Life Sutra
    無量壽經義疏[隋 慧遠撰
  • 1746,
    Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentaries on the Meanings of the Limitless Life Sutra
    無量壽經義疏[隋 吉藏撰
  • 1747,
    Lưỡng Quyển Vô Lượng Thọ Kinh Tông Yếu, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
    Two Rolls to the Essentials of the School of the Limitless Life Sutra
    兩卷無量壽經宗要[新羅 元曉撰
  • 1748,
    Vô Lượng Thọ Kinh Liên Nghĩa thuật Văn Tán, 3 quyển, [ Tân La Cảnh Hưng soạn ]
    Praises of A Description Text on A String of Meanings of the Limitless Life Sutra
    無量壽經連義述文贊[新羅 璟興撰
  • 1749,
    Quán Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ, 1 quyển, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
    Commentaries on the Meaning of the Sutra of Contemplating Limitless Life
    觀無量壽經義疏[隋 慧遠撰
  • 1750,
    Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết ]
    Commentaries on the Sutra of Contemplating the Buddha of Limitless Life
    觀無量壽佛經疏[隋 智顗說
  • 1751,
    Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ Diệu Tông Sao, 6 quyển, [ Tống Tri Lễ thuật ]
    Subcommentaries on the Wonderful School of Commentaries on the Sutra of Contemplating the Buddha of Limitless Life
    觀無量壽佛經疏妙宗鈔[宋 知禮述
  • 1752,
    Quán Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentaries on the Meaning to the Sutra of Contemplating Limitless Life
    觀無量壽經義疏[隋 吉藏撰
  • 1753,
    Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ, 4 quyển, [ Đường Thiện Đạo tập kí ]
    Commentaries on the Sutra of Contemplating the Buddha of Limitless Life
    觀無量壽佛經疏[唐 善導集記
  • 1754,
    Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Nghĩa Sớ, 3 quyển, [ Tống Nguyên Chiếu thuật ]
    Commentaries on the Meaning to the Sutra of Contemplating Limitless Life
    觀無量壽佛經義疏[宋 元照述
  • 1755,
    A Di Đà Kinh Nghĩa Kí, 1 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết ]
    A Record of Meanings to the Amitabha Sutra
    阿彌陀經義記[隋 智顗說
  • 1756,
    A Di Đà Kinh Nghĩa thuật, 1 quyển, [ Đường Tuệ Tịnh thuật ]
    A Description of Meaning to the Amitabha Sutra
    阿彌陀經義述[唐 慧淨述
  • 1757,
    A Di Đà Kinh Sớ, 1 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    Commentaries on the Amitabha Sutra
    阿彌陀經疏[唐 窺基撰
  • 1758,
    A Di Đà Kinh Thông Tán Sớ, 3 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    Commentaries on the Penetrating Praises of Amitabha Sutra
    阿彌陀經通贊疏[唐 窺基撰
  • 1759,
    A Di Đà Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu thuật ]
    Commentaries on the Amitabha Sutra
    阿彌陀經疏[新羅 元曉述
  • 1760,
    A Di Đà Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tống Trí Viên thuật ]
    Commentaries on the Amitabha Sutra
    阿彌陀經疏[宋 智圓述
  • 1761,
    A Di Đà Kinh Nghĩa Sớ, 1 quyển, [ Tống Nguyên Chiếu thuật ]
    Commentaries on the Meanings to the Amitabha Sutra
    阿彌陀經義疏[宋 元照述
  • 1762,
    A Di Đà Kinh Yếu Giải, 1 quyển, [ Minh Trí Húc giải ]
    Essential Understandings of the Amitabha Sutra
    阿彌陀經要解[明 智旭解
  • 1763,
    Đại Bát Niết Bàn Kinh Tập Giải, 71 quyển, [ Lương Bảo Lượng Đẳng tập ]
    A Collection of Understanding to the Mahaparinirvana Sutra
    大般涅槃經集解[梁 寶亮等集
  • 1764,
    Đại Bát Niết Bàn Kinh Nghĩa Kí, 10 quyển, [ Tùy Tuệ Viễn thuật ]
    A Record of Meanings to the Mahaparinirvana Sutra
    大般涅槃經義記[隋 慧遠述
  • 1765,
    Đại Bát Niết Bàn Kinh Huyền Nghĩa, 2 quyển, [ Tùy Quán Đảnh soạn ]
    The Esoteric Meaning to the Mahaparinirvana Sutra
    大般涅槃經玄義[隋 灌頂撰
  • 1766,
    Niết Bàn Huyền Nghĩa Phát Nguyên Ky Yếu, 4 quyển, [ Tống Trí Viên thuật ]
    The Technical Essentials at the Source of the Esoteric Meanings to Nirvana
    涅槃玄義發源機要[宋 智圓述
  • 1767,
    Đại Bát Niết Bàn Kinh Sớ, 33 quyển, [ Tùy Quán Đảnh soạn ]
    Commentaries on the Mahaparinirvana Sutra
    大般涅槃經疏[隋 灌頂撰
  • 1768,
    Niết Bàn Kinh Du Ý, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    A General Meaning of the Nirvana Sutra
    涅槃經遊意[隋 吉藏撰
  • 1769,
    Niết Bàn Tông Yếu, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
    The Essentials to the Nirvana School
    涅槃宗要[新羅 元曉撰
  • 1770,
    Bổn Nguyện Dược Sư Kinh Cổ Tích, 2 quyển, [ Tân La Thái Hiền soạn ]
    The Ancient Imprints of the Fundamental Vows Medicine Master Sutra
    本願藥師經古跡[新羅 太賢撰
  • 1771,
    Di Lặc Kinh Du Ý, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    A General Meaning of the Maitreya Sutra
    彌勒經遊意[隋 吉藏撰
  • 1772,
    Quán Di Lặc Thượng Sinh Đâu Suất Thiên Kinh Tán, 2 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    Praises to Contemplating the Sutra of Maitreya Ascending into the Tushita Heaven
    觀彌勒上生兜率天經贊[唐 窺基撰
  • 1773,
    Di Lặc Thượng Sinh Kinh Tông Yếu, 1 quyển, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
    The Essentials to the School of Maitreya’s Ascending Birth Sutra
    彌勒上生經宗要[新羅 元曉撰
  • 1774,
    Tam Di Lặc Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tân La Cảnh Hưng soạn ]
    Commentaries on the Three Maitreyas Sutra
    三彌勒經疏[新羅 憬興撰
  • 1775,
    Chú Duy Ma Cật Kinh, 10 quyển, [ Hậu Tần Tăng Triệu soạn ]
    Commentaries on the Vimalakirti Sutra
    注維摩詰經[後秦 僧肇撰
  • 1776,
    Duy Ma Nghĩa Kí, 4 quyển, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
    A Record of Meaning to Vimalakirti
    維摩義記[隋 慧遠撰
  • 1777,
    Duy Ma Kinh Huyền Sớ, 6 quyển, [ Tùy Trí Khải soạn ]
    Esoteric Commentaries on the Vimalakirti Sutra
    維摩經玄疏[隋 智顗撰
  • 1778,
    Duy Ma Kinh Lược Sớ, 10 quyển, [ Đường Trí Khải thuyết Trạm Nhiên lược ]
    A Brief Commentary on the Vimalakirti Sutra
    維摩經略疏[唐 智顗說.湛然略
  • 1779,
    Duy Ma Kinh Lược Sớ Thùy Dụ Kí, 10 quyển, [ Tống Trí Viên thuật ]
    Chuiyu’s Notes on A Brief Commentary on the Vimalakirti Sutra
    維摩經略疏垂裕記[宋 智圓述
  • 1780,
    Tịnh Danh Huyền Luận, 8 quyển, [ Tùy Cát Tạng tạo ]
    The Esoteric Shastra of Pure Names
    淨名玄論[隋 吉藏造
  • 1781,
    Duy Ma Kinh Nghĩa Sớ, 6 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentaries on the Meanings to the Vimalakirti Sutra
    維摩經義疏[隋 吉藏撰
  • 1782,
    Thuyết Vô Cấu Xưng Kinh Sớ, 6 quyển, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
    Commentaries on Speaking of Undefiled Names Sutra
    說無垢稱經疏[唐 窺基撰
  • 1783,
    Kim Quang Minh Kinh Huyền Nghĩa, 2 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết Quán Đảnh lục ]
    Esoteric Meanings to the Golden Light Sutra
    金光明經玄義[隋 智顗說 灌頂錄
  • 1784,
    Kim Quang Minh Kinh Huyền Nghĩa Thập Di Kí, 6 quyển, [ Tống Tri Lễ thuật ]
    A Record of Appendices on the Esoteric Meaning of the Golden Light Sutra
    金光明經玄義拾遺記[宋 知禮述
  • 1785,
    Kim Quang Minh Kinh Văn Cú, 6 quyển, [ Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh lục ]
    Lines of Text to the Golden Light Sutra
    金光明經文句[隋 智顗說 灌頂錄
  • 1786,
    Kim Quang Minh Kinh Văn Cú Kí, 6 quyển, [ Tống Tri Lễ thuật ]
    A Record of Lines of Text to the Golden Light Sutra
    金光明經文句記[宋 知禮述
  • 1787,
    Kim Quang Minh Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
    Commentaries on the Golden Light Sutra
    金光明經疏[隋 吉藏撰
  • 1788,
    Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh Sớ, 6 quyển, [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
    Commentaries on the Sutra of Golden Light the King Most Victorious
    金光明最勝王經疏[唐 慧沼撰
  • 1789,
    Lăng Già A Bạt Đa La Bảo Kinh Chú Giải, 4 quyển, [ Minh Tông Lặc . Như Khí đồng chú ]
    Commentaries on the Lankavatara Jeweled Sutra
    楞伽阿跋多羅寶經註解[明 宗泐.如玘同註
  • 1790,
    Nhập Lăng Già Tâm Huyền Nghĩa, 1 quyển, [ Đường Pháp Tạng soạn ]
    The Esoteric Meaning of Entering the Lankavatra Heart
    入楞伽心玄義[唐 法藏撰
  • 1791,
    Chú Đại Thừa Nhập Lăng Già Kinh, 10 quyển, [ Tống Bảo Thần thuật ]
    Commentaries to the Sutra of Mahayana Entering Lankavatara
    注大乘入楞伽經[宋 寶臣述
  • 1792,
    Phật Thuyết Vu Lan Bồn Kinh Sớ, 2 quyển, [ Đường Tông Mật thuật ]
    Commentaries on the Buddha Speaks of the Ullumbana Sutra
    佛說盂蘭盆經疏[唐 宗密述
  • 1793,
    Ôn Thất Kinh Nghĩa Kí, 1 quyển, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
    A Record of Meanings to the Warm Room Sutra
    溫室經義記[隋 慧遠撰
  • 1794,
    Chú Tứ Thập Nhị Chương Kinh, 1 quyển, [ Tống Chân Tông Hoàng Đế chú ]
    Commentaries to the 42 Section Sutra
    註四十二章經[宋 真宗皇帝註
  • 1795,
    Đại Phương Quảng Viên Giác Tu Đa La Liễu Nghĩa Kinh Lược Sớ, 4 quyển, [ Đường Tông Mật thuật ]
    A Brief Commentary on the Sutra of Understanding the Meaning of the Great MeansExpansive Perfect Enlightenment Sutra
    大方廣圓覺修多羅了義經略疏[唐 宗密述
  • 1796,
    Đại Tỳ Lô Giá Na Thành Phật Kinh Sớ, 20 quyển, [ Đường Nhất Hành kí ]
    Commentaries to the Sutra of Great Vairocana Becoming A Buddha
    大毘盧遮那成佛經疏[唐 一行記
  • 1797,
    Đại Tỳ Lô Giá Na Kinh Cúng Dường Thứ Đệ Pháp Sớ, 2 quyển, [ Đường Bất Khả Tư Nghị soạn ]
    Commentaries on the Sequential Dharma of Offerings to the Great Vairocana Sutra
    大毘盧遮那經供養次第法疏[唐 不可思議撰
  • 1798,
    Kim Cương Đảnh Kinh Đại Du Già Bí Mật Tâm Địa Pháp Môn Nghĩa Quyết, 1 quyển, [ Đường Bất Không soạn ]
    The Formula of Meaning to the Great Yogic Secret Mind Ground Dharma Door in theVajra Summit Sutra
    金剛頂經大瑜伽祕密心地法門義訣[唐 不空撰
  • 1799,
    Thủ Lăng Nghiêm Nghĩa Sớ Chú Kinh, 20 quyển, [ Tống Tử Tuyền tập ]
    The Sutra of Commentaries on the Meanings to the Foremost Shurangama
    首楞嚴義疏注經[宋 子璿集
  • 1800,
    Thỉnh Quán Âm Kinh Sớ, 1 quyển, [ Tùy Trí Khải thuyết Quán Đảnh kí ]
    Commentaries on the Invitation to Guanyin Sutra
    請觀音經疏[隋 智顗說 灌頂記
  • 1801,
    Thỉnh Quán Âm Kinh Sớ Xiển Nghĩa Sao, 4 quyển, [ Tống Trí Viên thuật ]
    The Subcommentaries on the Meaning to the Unveiled Commentaries in the Invitationto Guanyin Sutra
    請觀音經疏闡義鈔[宋 智圓述
  • 1802,
    Thập Nhất Diện Thần Chú Tâm Kinh Nghĩa Sớ, 1 quyển, [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
    Commentaries on the Meaning to the Eleven-Faced Spiritual Mantra Heart Sutra
    十一面神咒心經義疏[唐 慧沼撰
  • 1803,
    Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni Kinh Giáo Tích Nghĩa Kí, 2 quyển, [ Đường Pháp Sùng thuật ]
    A Record of Meaning and Imprints of the Teachings from the Venerated and VictoriousDharani Sutra on the Summit of the Buddha
    佛頂尊勝陀羅尼經教跡義記[唐 法崇述

Add Comment