Sanskrit Canon: 般若部 | Prajñāpāramitā | Bộ Bát Nhã | T.0220 – T.0261

  • 0220,
    Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 600 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
    Mahaprajnaparamita Sutra
    大般若波羅蜜多經[唐 玄奘譯
  • 0221,
    Phóng Quang Bát Nhã Kinh, 20 quyển, [ Tây Tấn Vô La Xoa dịch ]
    Radiating Light Prajna Sutra
    放光般若經[西晉 無羅叉譯
  • 0222,
    Quang Tán Kinh, 10 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Praise with Light Sutra
    光讚經[西晉 竺法護譯
  • 0223,
    Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 27 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    Mahaprajnaparamita Sutra
    摩訶般若波羅蜜經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 0224,
    Đạo Hành Bát Nhã Kinh, 10 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
    Prajna of Conduct on the Way Sutra
    道行般若經[後漢 支婁迦讖譯
  • 0225,
    Đại Minh Độ Kinh, 6 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Greatly Bright Paramita Sutra
    大明度經[吳 支謙譯
  • 0226,
    Ma Ha Bát Nhã Sao Kinh, 5 quyển, [ Tiền Tần Đàm Ma Tỳ cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
    Mahaprajna Sub-Commentary Sutra
    摩訶般若鈔經[前秦 曇摩蜱共竺佛念譯
  • 0227,
    Tiểu Phẩm Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 10 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    A Shorter Version of the Prajna Paramita Sutra
    小品般若波羅蜜經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 0228,
    Phật Thuyết Phật Mẫu Xuất Sinh Tam Pháp Tạng Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 25 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Buddha’s Mother Giving Birth to the Treasury of the ThreeDharmas Prajna Paramita Sutra
    佛說佛母出生三法藏般若波羅蜜多經[宋 施護譯
  • 0229,
    Phật Thuyết Phật Mẫu Bảo Đức Tạng Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 3 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Buddha Speaks of the Buddha’s Mother’s Treasury of Jeweled Virtues PrajnaParamita Sutra
    佛說佛母寶德藏般若波羅蜜經[宋 法賢譯
  • 0230,
    Thánh Bát Thiên Tụng Bát Nhã Ba La Mật Đa Nhất Bách Bát Danh Chân Thật Viên Nghĩa Đà La Ni Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    The Prajna Paramita of the Holy 8000 Verses on the 180 Dharanis Called Truly PerfectMeaning Sutra
    聖八千頌般若波羅蜜多一百八名真實圓義陀羅尼經[宋 施護等譯
  • 0231,
    Thắng Thiên Vương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 7 quyển, [ Trần Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
    The Supreme King of Heavens’ Prajna Paramita Sutra
    勝天王般若波羅蜜經[陳 月婆首那譯
  • 0232,
    Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 2 quyển, [ Lương Mạn Đà La Tiên dịch ]
    Mahaprajna Paramita Spoken by Manjushuri Sutra
    文殊師利所說摩訶般若波羅蜜經[梁 曼陀羅仙譯
  • 0233,
    Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
    Prajna Paramita Spoken by Manjushuri Sutra
    文殊師利所說般若波羅蜜經[梁 僧伽婆羅譯
  • 0234,
    Phật Thuyết Nhu Thủ Bồ Tát Vô Thượng Thanh Tịnh Phân Vệ Kinh, 2 quyển, [ Tống Tường Công dịch ]
    The Buddha Speaks of the Supremely Pure Alms Round of the Bodhisattva Foremost inScholarship Sutra
    佛說濡首菩薩無上清淨分衛經[宋 翔公譯
  • 0235,
    Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    Vajra Prajna Paramita Sutra
    金剛般若波羅蜜經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 0236a,
    a. Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
    a. Vajra Prajna Paramita Sutra
    a. 金剛般若波羅蜜經[元魏 菩提流支譯
  • 0236,
    b. Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
    b. Vajra Prajna Paramita Sutra
    b. 金剛般若波羅蜜經[元魏 菩提流支譯
  • 0237,
    Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
    Vajra Prajna Paramita Sutra
    金剛般若波羅蜜經[陳 真諦譯
  • 0238,
    Kim Cương Năng Đoạn Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Tùy Cấp Đa dịch ]
    Vajra Can Cut Prajna Paramita Sutra
    金剛能斷般若波羅蜜經[隋 笈多譯
  • 0239,
    Phật Thuyết Năng Đoạn Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Capability to Cut Vajra Prajna Paramita
    佛說能斷金剛般若波羅蜜多經[唐 義淨譯
  • 0240,
    Thật Tương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
    The Marks of Reality Prajna Paramita Sutra
    實相般若波羅蜜經[唐 菩提流志譯
  • 0241,
    Kim Cương Đảnh Du Già Lý Thú Bát Nhã Kinh, 1 quyển, [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
    The Prajna of the Yogacari Noumenon and Destinations at the Vajra Summit Sutra
    金剛頂瑜伽理趣般若經[唐 金剛智譯
  • 0242,
    Phật Thuyết Biến Chiếu Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Pervasive Prajna Paramita Sutra
    佛說遍照般若波羅蜜經[宋 施護譯
  • 0243,
    Đại Lạc Kim Cương Bất Không Chân Thật Tam Ma Da Kinh, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
    The Greatly Joyous Vajra’s Non-Empty and True Samaya Sutra
    大樂金剛不空真實三麼耶經[唐 不空譯
  • 0244,
    Phật Thuyết Tối Thượng Căn Bổn Đại Lạc Kim Cương Bất Không Tam Muội Đại Giáo Vương Kinh, 7 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Buddha Speaks of the King of Great Teachings, the Foremost and Fundamental Greatly Joyous Vajra’s Non-Empty Samadhi Sutra
    佛說最上根本大樂金剛不空三昧大教王經[宋 法賢譯
  • 0245,
    Phật Thuyết Nhân Vương Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 2 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Buddha Speaks of the Humane King Prajna Paramita Sutra
    佛說仁王般若波羅蜜經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 0246,
    Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 2 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
    The Human King Protects the Nation Prajna Paramita Sutra
    仁王護國般若波羅蜜多經[唐 不空譯
  • 0247,
    Phật Thuyết Liễu Nghĩa Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Understanding the Meaning of Prajna Paramita Sutra
    佛說了義般若波羅蜜多經[宋 施護譯
  • 0248,
    Phật Thuyết Ngũ Thập Tụng Thánh Bát Nhã Ba La Mật Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the 50 Verses of Sagely Prajna Paramita Sutra
    佛說五十頌聖般若波羅蜜經[宋 施護譯
  • 0249,
    Phật Thuyết Đế Thích Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Lord Shakra’s Prajna Paramita Heart Sutra
    佛說帝釋般若波羅蜜多心經[宋 施護譯
  • 0250,
    Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Đại Minh Chú Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    Mahaprajna Paramita Great Bright Mantra Sutra
    摩訶般若波羅蜜大明咒經[姚秦 鳩摩羅什譯
  • 0251,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
    Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經[唐 玄奘譯
  • 0252,
    Phổ Biến Trí Tạng Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đường Pháp Nguyệt trọng dịch ]
    The Treasury of Universally Pervasive Wisdom Prajna Paramita Heart Sutra
    普遍智藏般若波羅蜜多心經[唐 法月重譯
  • 0253,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đường Bát Nhã cộng Lợi Ngôn đẳng dịch ]
    Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經[唐 般若共利言等譯
  • 0254,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đường Trí Tuệ Luân dịch ]
    Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經[唐 智慧輪譯
  • 0255,
    Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ Đường Pháp Thành dịch ]
    Prajna Paramita Heart Sutra
    般若波羅蜜多心經[唐 法成譯
  • 0256,
    Đường Phạm Phiên Đối Tự Âm Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, 1 quyển, [ ]
    Tang Dyansty Transliterations of Sanskrit of the Prajna Paramita Heart Sutra
    唐梵翻對字音般若波羅蜜多心經
  • 0257,
    Phật Thuyết Thánh Phật Mẫu Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Holy Mother of the Buddha Prajna Paramita Sutra
    佛說聖佛母般若波羅蜜多經[宋 施護譯
  • 0258,
    Phật Thuyết Thánh Phật Mẫu Tiểu Tự Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
    The Buddha Speaks of the Holy Mother of the Buddha Prajna Paramita in SmallCharacters Sutra
    佛說聖佛母小字般若波羅蜜多經[宋 天息災譯
  • 0259,
    Phật Thuyết Quán Tưởng Phật Mẫu Bát Nhã Ba La Mật Đa Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
    The Buddha Speaks of Contemplating the Mother of the Buddha Prajna Paramita Sutra
    佛說觀想佛母般若波羅蜜多菩薩經[宋 天息災譯
  • 0260,
    Phật Thuyết Khai Giác Tự Tánh Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh, 4 quyển, [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of Unveiling and Awakening to the Inherent Nature’s PrajnaParamita Sutra
    佛說開覺自性般若波羅蜜多經[宋 惟淨等譯
  • 0261,
    Đại Thừa Lý Thú Lục Ba La Mật Đa Kinh, 10 quyển, [ Đường Bát Nhã dịch ]
    The Six Paramitas of the Noumenon and Destination of Mahayana Sutra
    大乘理趣六波羅蜜多經[唐 般若譯

Add Comment