Sanskrit Canon: 律部 | Vinaya | Bộ Luật Tạng | T.1421 – T.1504

  • 1421,
    Di Sa Tắc Bộ Hòa Ê Ngũ Phân Luật, 30 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập cộng Trúc Đạo Sinh đẳng dịch]
    The Hexi Five Division Vinaya of the Mahisasakah Division
    彌沙塞部和醯五分律[劉宋 佛陀什共竺道生等譯
  • 1422,
    a. Di Sa Tắc Ngũ Phân Giới Bổn, 1 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập đẳng dịch]
    a. The Book of Mahisasakah Five Division Precepts
    a. 彌沙塞五分戒本[劉宋 佛陀什等譯
    b. Ngũ Phân Giới Bổn, 1 quyển, [Lưu Tống Phật Đà Thập đẳng dịch]
    b. The Book of Five Division Precepts
    b. 五分戒本[劉宋 佛陀什等譯
  • 1423,
    Ngũ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Lương Minh Huy tập ]
    The Book of Five Division Bhikshuni Precepts
    五分比丘尼戒本[梁 明徽集
  • 1424,
    Di Sa Tắc Yết Ma Bổn, 1 quyển, [ Đường Ái Đồng lục ]
    The Book of Mahisasakah Karmavajna
    彌沙塞羯磨本[唐 愛同錄
  • 1425,
    Ma Ha Tăng Kì Luật, 40 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La cộng Pháp Hiển dịch ]
    The Mahasanghika Vinaya
    摩訶僧祇律[東晉 佛陀跋陀羅共法顯譯
  • 1426,
    Ma Ha Tăng Kì Luật Đại Tỳ Kheo Giới Bổn, 1 quyển, [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
    The Book of Mahasanghika Vinaya Great Bhikshu Precepts
    摩訶僧祇律大比丘戒本[東晉 佛陀跋陀羅譯
  • 1427,
    Ma Ha Tăng Kì Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển cộng Giác Hiền dịch ]
    The Book of Mahasanghika Bhikshuni Precepts
    摩訶僧祇比丘尼戒本[東晉 法顯共覺賢譯
  • 1428,
    Tứ Phân Luật, 60 quyển, [ Diêu Tần Phật Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm đẳng dịch ]
    Four Division Vinaya
    四分律[姚秦 佛陀耶舍共竺佛念等譯
  • 1429,
    Tứ Phân Luật Tỳ Kheo Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
    The Book of Four Division Vinaya Bhikshu Precepts
    四分律比丘戒本[後秦 佛陀耶舍譯
  • 1430,
    Tứ Phân Tăng Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
    The Book of Four Division Monastic Precepts
    四分僧戒本[後秦 佛陀耶舍譯
  • 1431,
    Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn, 1 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
    The Book of Four Division Bhikshuni Precepts
    四分比丘尼戒本[後秦 佛陀耶舍譯
  • 1432,
    Đàm Vô Đức Luật Bộ Tạp Yết Ma, 1 quyển, [ Tào Ngụy Khang Tăng Khải dịch ]
    Miscellaneous Karmavajna of the Dharmaguptaka Vinaya Division
    曇無德律部雜羯磨[曹魏 康僧鎧譯
  • 1433,
    Yết Ma, 1 quyển, [ Tào Ngụy Đàm Đế dịch ]
    Karmavajna
    羯磨[曹魏 曇諦譯
  • 1434,
    Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Yết Ma Pháp, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Karmavajna Dharma of the Four Division Bhikshunis
    四分比丘尼羯磨法[劉宋 求那跋摩譯
  • 1435,
    Thập Tụng Luật, 61 quyển, [ Hậu Tần Phất Nhược Đa La cộng La Thập dịch ]
    The Ten Recitation Vinaya
    十誦律[後秦 弗若多羅共羅什譯
  • 1436,
    Thập Tụng Tỳ Kheo Ba La đề Mộc Xoa Giới Bổn, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Book of Ten Recitation Bhikshu Pratimoksha Precepts
    十誦比丘波羅提木叉戒本[姚秦 鳩摩羅什譯
  • 1437,
    Thập Tụng Tỳ Kheo Ni Ba La đề Mộc Xoa Giới Bổn, 1 quyển, [ Lưu Tống Pháp Hiển tập xuất ]
    The Book of Ten Recitation Bhikshuni Pratimoksha Precepts
    十誦比丘尼波羅提木叉戒本[劉宋 法顯集出
  • 1438,
    Đại Sa Môn Bách Nhất Yết Ma Pháp, 1 quyển, [ ]
    The 101 Karmavajna Dharmas of Great Sramanas
    大沙門百一羯磨法
  • 1439,
    Thập Tụng Yết Ma Tỳ Kheo Yếu Dụng, 1 quyển, [ Lưu Tống Tăng Cừ soạn xuất ]
    The Essential Applications of Ten Recitation Karmavajna for Bhikshus
    十誦羯磨比丘要用[劉宋 僧璩撰出
  • 1440,
    Tát Bà Đa Tỳ Ni Tỳ Bà Sa, 9 quyển, [ Thất dịch ]
    The Sarvastivadah Vinaya Vibhasa
    薩婆多毘尼毘婆沙[失譯
  • 1441,
    Tát Bà Đa Bộ Tỳ Ni Ma Đắc Lặc Ca, 10 quyển, [ Lưu Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
    Sarvastivadah Division Vinaya Matrka
    薩婆多部毘尼摩得勒伽[劉宋 僧伽跋摩譯唐 義淨譯
  • 1442,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da, 50 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    Vinaya of the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶[
  • 1443,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Ni Tỳ Nại Da, 20 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Bhikshuni Vinaya of the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部苾芻尼毘奈耶[唐 義淨譯
  • 1444,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Xuất Gia Sự, 4 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Vinaya for Leaving the Householder’s Life in the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶出家事[唐 義淨譯
  • 1445,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da An Cư Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Vinaya for Residing in the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶安居事[唐 義淨譯
  • 1446,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tùy Ý Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Vinaya for Leisure in the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶隨意事[唐 義淨譯
  • 1447,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tỳ Cách Sự, 2 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Vinaya for Leather in the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶皮革事[唐 義淨譯
  • 1448,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Dược Sự, 18 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Vinaya on Medicine
    根本說一切有部毘奈耶藥事[唐 義淨譯
  • 1449,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Yết Sỉ Na Y Sự, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Khatika Vinaya on Clothing
    根本說一切有部毘奈耶羯恥那衣事[唐 義淨譯
  • 1450,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Phá Tăng Sự, 20 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Vinaya on Things that Wreck the Monastics
    根本說一切有部毘奈耶破僧事[唐 義淨譯
  • 1451,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tạp Sự, 40 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Vinaya on Miscellaneous Things
    根本說一切有部毘奈耶雜事[唐 義淨譯
  • 1452,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Ni Đà Na Mục Đắc Ca, 10 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Nidanamatrka
    根本說一切有部尼陀那目得迦[唐 義淨譯
  • 1453,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bách Nhất Yết Ma, 10 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The 101 Karmavajnas in the Sarvastivadah Division
    根本說一切有部百一羯磨[唐 義淨譯
  • 1454,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Giới Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Precept Sutra
    根本說一切有部戒經[唐 義淨譯
  • 1455,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Ni Giới Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Bhikshuni Precept Sutra
    根本說一切有部苾芻尼戒經[唐 義淨譯
  • 1456,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Ni Đà Na Mục Đắc Ca Nhiếp Tụng, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    Verses Gathering in the Sarvastivadah Division Vinaya Nidanamatrka
    根本說一切有部毘奈耶尼陀那目得迦攝頌[唐 義淨譯
  • 1457,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Lược Tỳ Nại Da Tạp Sự Nhiếp Tụng, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Sarvastivadah Division Verses of Vinaya that Briefly Gather in Miscellaneous Things
    根本說一切有部略毘奈耶雜事攝頌[唐 義淨譯
  • 1458,
    Căn Bổn Tát Bà Đa Bộ Luật Nhiếp, 14 quyển, [ Tôn Giả Thắng Hữu tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    Appeals by the Sarvastivadah Division Vinaya
    根本薩婆多部律攝[尊者勝友造 唐 義淨譯
  • 1459,
    Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ Nại Da Tụng, 3 quyển, [ Tôn Giả Tỳ Xá Khư tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
    The Vinaya Verses of Sarvastivadah Division
    根本說一切有部毘奈耶頌[尊者毗舍佉造 唐 義淨譯
  • 1460,
    Giải Thoát Giới Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
    The Sutra of Liberating Precepts
    解脫戒經[元魏 般若流支譯
  • 1461,
    Luật Nhị Thập Nhị Minh Liễu Luận, 1 quyển, [ Phất Đà Đa La Đa tạo Trần Chân Đế dịch ]
    Shastra on the Vinaya’s 22 Understandings
    律二十二明了論[弗陀多羅多造 陳 真諦譯
  • 1462,
    Thiện Kiến Luật Tỳ Bà Sa, 18 quyển, [ Tiêu Tăng Ca Bạt Đà La dịch ]
    The Wholesome Views Vinaya Vibhasa
    善見律毘婆沙[蕭齊 僧伽跋陀羅譯
  • 1463,
    Tỳ Ni Mẫu Kinh, 8 quyển, [ Thất dịch ]
    The Sutra of the Mother of Vinaya
    毘尼母經[失譯
  • 1464,
    Nại Da, 10 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
    Vinaya
    鼻奈耶[姚秦 竺佛念譯
  • 1465,
    Xá Lợi Phất Vấn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Sutra of Questions Posed by Shariputra
    舍利弗問經[失譯
  • 1466,
    Ưu Ba Ly Vấn Phật Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Sutra of Upali’s Questions for the Buddha
    優波離問佛經[宋 求那跋摩譯
  • 1467,
    a. Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh Trọng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    a. The Buddha Speaks of the Sutra of Lighter and Heavier Offense Retributions for Violating the Precepts
    a. 佛說犯戒罪報輕重經[後漢 安世高譯
    b. Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh Trọng Kinh, 1 quyển, [ ]
    b. The Buddha Speaks of the Sutra of Lighter and Heavier Offense Retributions for Violating the Precepts
    b. 佛說犯戒罪報輕重經
  • 1468,
    Phật Thuyết Mục Liên Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Questions Posed by Mahamagalyayana
    佛說目連所問經[宋 法天譯
  • 1469,
    Phật Thuyết Ca Diếp Cấm Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Mahakasyapa’s Prohibitive Precepts
    佛說迦葉禁戒經[宋 沮渠京聲譯
  • 1470,
    Đại Tỳ Kheo Tam Thiên Uy Nghi, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Great Bhikshus’s Three Thousand Forms of Comportment
    大比丘三千威儀[後漢 安世高譯
  • 1471,
    Sa Di Thập Giới Pháp Tịnh Uy Nghi, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Shramaneras’ Ten Precept Dharma and Comportment
    沙彌十戒法并威儀[失譯
  • 1472,
    Sa Di Uy Nghi, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Shramaneras’ Comportment
    沙彌威儀[宋 求那跋摩譯
  • 1473,
    Phật Thuyết Sa Di Thập Giới Nghi Tắc Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of the Rites and Guidelines for the Shramaneras’ TenPrecepts
    佛說沙彌十戒儀則經[宋 施護譯
  • 1474,
    Sa Di Ni Giới Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Shramanerikas’ Precept Sutra
    沙彌尼戒經[失譯
  • 1475,
    Sa Di Ni Ly Giới Văn, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Essay of Shramanerikas’ Departure from Precepts
    沙彌尼離戒文[失譯
  • 1476,
    Phật Thuyết Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Tương Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of the Marks of Upasakas’ Five Precepts
    佛說優婆塞五戒相經[宋 求那跋摩譯
  • 1477,
    Phật Thuyết Giới Tiêu Tai Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Precepts Eliminate Disasters
    佛說戒消災經[吳 支謙譯
  • 1478,
    Đại Ái Đạo Tỳ Kheo Ni Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
    The Pajapati Bhikshuni Sutra
    大愛道比丘尼經[失譯
  • 1479,
    Phật Thuyết Bật Sô Ngũ Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    The Buddha Speaks of the Bhikshus’ Five Dharma Sutra
    佛說苾芻五法經[宋 法天譯
  • 1480,
    Phật Thuyết Bật Sô Ca Thi Ca Thập Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    The Buddha Speaks of the Bhikshu KāśīkasTen Dharma Sutra
    佛說苾芻迦尸迦十法經[宋 法天譯
  • 1481,
    Phật Thuyết Ngũ Khủng Phố Thế Kinh, 1 quyển, [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Five Frightening Worlds
    佛說五恐怖世經[宋 沮渠京聲譯
  • 1482,
    Phật A Tỳ Đàm Kinh Xuất Gia Tương Phẩm, 2 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
    The Chapter on the Marks of Leaving the Householders’ Life in the Sutra of AbhidharmaBuddha
    佛阿毘曇經出家相品[陳 真諦譯
  • 1483,
    a. Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    a. The Buddha Speaks of Mahamalgalyayana’s Questions About the 500 Major andMinor Vinaya Matters
    a. 佛說目連問戒律中五百輕重事[失譯
    b. Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
    b. The Buddha Speaks of Mahamalgalyayana’s Questions About the 500 Major andMinor Vinaya Matters
    b. 佛說目連問戒律中五百輕重事經[失譯
  • 1484,
    Phạm Võng Kinh, 2 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    Brahma Net Sutra
    梵網經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 1485,
    Bồ Tát Anh Lạc Bổn Nghiệp Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
    The Sutra of Bodhisattva Garland’s Past Vows
    菩薩瓔珞本業經[姚秦 竺佛念譯
  • 1486,
    Thọ Thập Thiện Giới Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Sutra of Receiving the Ten Wholesome Precepts
    受十善戒經[失譯
  • 1487,
    Phật Thuyết Bồ Tát Nội Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Bodhisattvas’ Inner Precepts
    佛說菩薩內戒經[宋 求那跋摩譯
  • 1488,
    Ưu Bà Tắc Giới Kinh, 7 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
    The Sutra of Upasaka Precepts
    優婆塞戒經[北涼 曇無讖譯
  • 1489,
    Thanh Tịnh Tỳ Ni Phương Quảng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Means and Expanse Sutra of Pure Vinaya
    清淨毘尼方廣經[後秦 鳩摩羅什譯
  • 1490,
    Tịch Điều Âm Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hải dịch ]
    The Sutra of Questions by Quiescent Sound
    寂調音所問經[宋 法海譯
  • 1491,
    Bồ Tát Tạng Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
    The Sutra of Bodhisattva Treasury
    菩薩藏經[梁 僧伽婆羅譯
  • 1492,
    Phật Thuyết Xá Lợi Phất Hối Quá Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Shariputra’s Repentance
    佛說舍利弗悔過經[後漢 安世高譯
  • 1493,
    Đại Thừa Tam Tụ Sám Hối Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa cộng Cấp Đa đẳng dịch ]
    The Repentance Sutra of the Three Clusters in the Mahayana
    大乘三聚懺悔經[隋 闍那崛多共笈多等譯
  • 1494,
    Phật Thuyết Tịnh Nghiệp Chướng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Purifying Karmic Obstructions
    佛說淨業障經[失譯
  • 1495,
    Thiện Cung Kính Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
    The Sutra of Wholesome Respect
    善恭敬經[隋 闍那崛多譯
  • 1496,
    Phật Thuyết Chánh Cung Kính Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Proper Respect
    佛說正恭敬經[元魏 佛陀扇多譯
  • 1497,
    Phật Thuyết Đại Thừa Giới Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Mahayana Precepts
    佛說大乘戒經[宋 施護譯
  • 1498,
    Phật Thuyết Bát Chủng Trường Dưỡng Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra of Eight Developments of Merit
    佛說八種長養功德經[宋 法護等譯
  • 1499,
    Bồ Tát Giới Yết Ma Văn, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
    The Karmavajra Essay on the Bodhisattva Precepts
    菩薩戒羯磨文[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
  • 1500,
    Bồ Tát Giới Bổn, 1 quyển, [ Từ Thị Bồ Tát Thuyết Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
    The Book of Bodhisattva Precepts
    菩薩戒本[慈氏菩薩說 北涼 曇無讖譯
  • 1501,
    Bồ Tát Giới Bổn, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
    The Book of Bodhisattva Precepts
    菩薩戒本[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
  • 1502,
    Bồ Tát Thọ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
    The Sutra of Bodhisattvas Receiving Meals
    菩薩受齋經[西晉 聶道真譯
  • 1503,
    Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Uy Nghi Kinh, 1 quyển, [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
    The Sutra of Upasakas’ Five Precepts and Comportment
    優婆塞五戒威儀經[宋 求那跋摩譯
  • 1504,
    Bồ Tát Ngũ Pháp Sám Hối Văn, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Repentance Essay of Bodhisattvas’ Five Dharmas
    菩薩五法懺悔文[失譯

Add Comment