Sanskrit Canon: 寶積部 | Ratnakūṭa | Bộ Bảo Tích | T.0310 – T.0373

  • 0310,
    Đại Bảo Tích Kinh, 120 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
    The Great Jewel Accumulations Sutra
    大寶積經[唐 菩提流志譯
  • 0311,
    Đại Phương Quảng Tam Giới Kinh, 3 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
    The Great Means Expansive Three Precepts Sutra
    大方廣三戒經[北涼 曇無讖譯
  • 0312,
    Phật Thuyết Như Lai Bất Tư Nghị Bí Mật Đại Thừa Kinh, 20 quyển, [ Tống Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Tatagathas’ Inconceivably Secret Mahayana Sutra
    佛說如來不思議祕密大乘經[宋 法護譯
  • 0313,
    A Súc Phật Quốc Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
    The Land of Akobhya Buddha Sutraṣ
    阿閦佛國經[後漢 支婁迦讖譯
  • 0314,
    Phật Thuyết Đại Thừa Thập Pháp Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
    The Buddha Speaks of the Mahayana Ten Dharmas Sutra
    佛說大乘十法經[梁 僧伽婆羅譯
  • 0315,
    a. Phật Thuyết Phổ Môn Phẩm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    a. The Buddha Speaks of the Universal Door Chapter Sutra
    a. 佛說普門品經[西晉 竺法護譯
    b. Phật Thuyết Phổ Môn Phẩm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    b. The Buddha Speaks of the Universal Door Chapter Sutra
    b. 佛說普門品經[西晉 竺法護譯
  • 0316,
    Phật Thuyết Đại Thừa Bồ Tát Tạng Chánh Pháp Kinh, 40 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of the Mahayana Bodhisattvas’ Treasury of Proper Dharmas Sutra
    佛說大乘菩薩藏正法經[宋 法護等譯
  • 0317,
    Phật Thuyết Bào Thai Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Placenta in the Womb Sutra
    佛說胞胎經[西晉 竺法護譯
  • 0318,
    Văn Thù Sư Lợi Phật Độ Nghiêm Tịnh Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Manjushuri’s Adorned and Pure Buddhaland Sutra
    文殊師利佛土嚴淨經[西晉 竺法護譯
  • 0319,
    Đại Thánh Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Phật Sát Công Đức Trang Nghiêm Kinh, 3 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
    Great Sage Manjushuri Bodhisattva’s Adorned Merit of Buddhalands Sutra
    大聖文殊師利菩薩佛剎功德莊嚴經[唐 不空譯
  • 0320,
    Phụ Tử Hợp Tập Kinh, 20 quyển, [ Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
    The Union of Father and Son Sutra
    父子合集經[宋 日稱等譯
  • 0321,
    Phật Thuyết Hộ Quốc Tôn Giả Sở Vấn Đại Thừa Kinh, 4 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Questions About Mahayana by the Venerable Protector of Nations Sutra
    佛說護國尊者所問大乘經[宋 施護譯
  • 0322,
    Pháp Kính Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Huyền dịch ]
    The Dharma Mirror Sutra
    法鏡經[後漢 安玄譯
  • 0323,
    Úc Ca La Việt Vấn Bồ Tát Hành Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Ugravati Asks About Bodhisattva Conducts Sutra
    郁迦羅越問菩薩行經[西晉 竺法護譯
  • 0324,
    Phật Thuyết Huyễn Sĩ Nhân Hiền Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Illusionist Humane Worthy Sutra
    佛說幻士仁賢經[西晉 竺法護譯
  • 0325,
    Phật Thuyết Quyết Định Tỳ Ni Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Đôn Hoàng Tam Tạng dịch ]
    The Buddha Speaks of Decisive Vinaya Sutra
    佛說決定毘尼經[西晉 燉煌三藏譯
  • 0326,
    Phật Thuyết Tam Thập Ngũ Phật Danh Lễ Sám Văn, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
    Bowing and Repentance Text of the Buddha Speaks of the 35 Names of the Buddhas
    佛說三十五佛名禮懺文[唐 不空譯
  • 0327,
    Phát Giác Tịnh Tâm Kinh, 2 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
    Developing and Awakening to the Pure Mind Sutra
    發覺淨心經[隋 闍那崛多譯
  • 0328,
    Phật Thuyết Tu Lại Kinh, 1 quyển, [ Tào Ngụy Bạch Duyên dịch ]
    The Buddha Speaks of Surataparipcchā Sutra
    佛說須賴經[曹魏 白延譯
  • 0329,
    Phật Thuyết Tu Lại Kinh, 1 quyển, [ Tiền Lương Chi Thi Lôn dịch ]
    The Buddha Speaks of Surataparipcchā Sutra
    佛說須賴經[前涼 支施崙譯
  • 0330,
    Phật Thuyết Bồ Tát Tu Hành Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
    The Buddha Speaks of Bodhisattvas’ Cultivation Sutra
    佛說菩薩修行經[西晉 白法祖譯
  • 0331,
    Phật Thuyết Vô Úy Thọ Sở Vấn Đại Thừa Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of Questions Posed by Vīradatta About the Mahayana Sutra
    佛說無畏授所問大乘經[宋 施護等譯
  • 0332,
    Phật Thuyết Ưu Điền Vương Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
    The Buddha Speaks of the Udana King Sutra
    佛說優填王經[西晉 法炬譯
  • 0333,
    Phật Thuyết Đại Thừa Nhật Tử Vương Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
    The Buddha Speaks of the Sutra on Mahayana Questions Posed by King Child of the Son
    佛說大乘日子王所問經[宋 法天譯
  • 0334,
    Phật Thuyết Tu Ma Đề Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Samadhi Bodhisattva Sutra
    佛說須摩提菩薩經[西晉 竺法護譯
  • 0335,
    Phật Thuyết Tu Ma Đề Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Buddha Speaks of Samadhi Bodhisattva Sutra
    佛說須摩提菩薩經[姚秦 鳩摩羅什譯
  • 0336,
    Tu Ma Đề Kinh, 1 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
    Samadhi Sutra
    須摩提經[唐 菩提流志譯
  • 0337,
    Phật Thuyết A Xà Thế Vương Nữ A thuật Đạt Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Daughter of King Ajatasatru, Bodhisattva Asucita Sutra
    佛說阿闍貰王女阿術達菩薩經[西晉 竺法護譯
  • 0338,
    Phật Thuyết Ly Cấu Thi Nữ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Giving Women Apart from Defilements Sutra
    佛說離垢施女經[西晉 竺法護譯
  • 0339,
    Đắc Vô Cấu Nữ Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
    The Sutra of the Daughter of Attaining No Defilement
    得無垢女經[元魏 瞿曇般若流支譯
  • 0340,
    Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Bất Tư Nghị Phật Cảnh Giới Kinh, 2 quyển, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
    Inconceivable States of the Buddha Spoken by Manjushuri Sutra
    文殊師利所說不思議佛境界經[唐 菩提流志譯
  • 0341,
    Thánh Thiện Trụ Ý Thiên Tử Sở Vấn Kinh, 3 quyển, [ Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên cộng Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
    Questions Posed by Heavenly Prince Sagely and Wholesome Abiding Thoughts
    聖善住意天子所問經[元魏 毘目智仙共般若流支譯
  • 0342,
    Phật Thuyết Như Huyễn Tam Muội Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Samadhi Like Illusions Sutra
    佛說如幻三昧經[西晉 竺法護譯
  • 0343,
    Phật Thuyết Thái Tử Xoát Hộ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Prince Sutra
    佛說太子刷護經[西晉 竺法護譯
  • 0344,
    Phật Thuyết Thái Tử Hòa Hưu Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of the Prince Sihaṃ Sutra
    佛說太子和休經[失譯
  • 0345,
    Tuệ Thượng Bồ Tát Vấn Đại Thiện Quyền Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Bodhisattva Wisdom Supreme Asks About Greatly Good Authority Sutra
    慧上菩薩問大善權經[西晉 竺法護譯
  • 0346,
    Phật Thuyết Đại Phương Quảng Thiện Xảo Phương Tiện Kinh, 4 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of the Great Means Expansive Clever Expedients Sutra
    佛說大方廣善巧方便經[宋 施護譯
  • 0347,
    Đại Thừa Hiển Thức Kinh, 2 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
    Mahayana Manifests Consciousness Sutra
    大乘顯識經[唐 地婆訶羅譯
  • 0348,
    Phật Thuyết Đại Thừa Phương Đẳng Yếu Tuệ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Essential Wisdom of Mahayana Vipulya Sutra
    佛說大乘方等要慧經[後漢 安世高譯
  • 0349,
    Di Lặc Bồ Tát Sở Vấn Bổn Nguyện Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
    Questions Posed by Maitreya Bodhisattva About Past Vows Sutra
    彌勒菩薩所問本願經[西晉 竺法護譯
  • 0350,
    Phật Thuyết Di Nhật Ma Ni Bảo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
    The Buddha Speaks of Remaining Sun’s Mani Jewel Sutra
    佛說遺日摩尼寶經[後漢 支婁迦讖譯
  • 0351,
    Phật Thuyết Ma Ha Diễn Bảo Nghiêm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    The Buddha Speaks of Mahayana Jeweled Adornment Sutra
    佛說摩訶衍寶嚴經[失譯
  • 0352,
    Phật Thuyết Đại Ca Diếp Vấn Đại Bảo Tích Chánh Pháp Kinh, 5 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
    The Buddha Speaks of Mahakasyapa’s Questions About the Proper Dharma of GreatJewels Accumulation Sutra
    佛說大迦葉問大寶積正法經[宋 施護譯
  • 0353,
    Thắng Man Sư Tử Hống Nhất Thừa Đại Phương Tiện Phương Quảng Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
    Supreme Garland Lion Roar’s One Vehicle of Great Expedient Means Expansive Sutra
    勝鬘師子吼一乘大方便方廣經[劉宋 求那跋陀羅譯
  • 0354,
    Tỳ Da Sa Vấn Kinh, 2 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
    The Sutra on Vyasa’s Question
    毘耶娑問經[元魏 瞿曇般若流支譯
  • 0355,
    Nhập Pháp Giới Thể Tánh Kinh, 1 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
    Entering the Dharma Realm’s Substance and Nature Sutra
    入法界體性經[隋 闍那崛多譯
  • 0356,
    Phật Thuyết Bảo Tích Tam Muội Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Vấn Pháp Thân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
    The Buddha Speaks of the Manjushuri Bodhisattva in Jeweled Accumulation SamadhiAsks About Dharma Body Sutra
    佛說寶積三昧文殊師利菩薩問法身經[後漢 安世高譯
  • 0357,
    Như Lai Trang Nghiêm Trí Tuệ Quang Minh Nhập Nhất Thiết Phật Cảnh Giới Kinh, 2 quyển, [ Nguyên Ngụy Đàm Ma Lưu Chi dịch ]
    The Tathagathas’ Adorned Light of Wisdom Enters All Buddhas’ State Sutra
    如來莊嚴智慧光明入一切佛境界經[元魏 曇摩流支譯
  • 0358,
    Độ Nhất Thiết Chư Phật Cản h Giới Trí Nghiêm Kinh, 1 quyển, [ Lương Tăng Ca Bà La đẳng dịch ]
    The State of Adorned Wisdom for Saving All Buddhas
    度一切諸佛境界智嚴經[梁 僧伽婆羅等譯
  • 0359,
    Phật Thuyết Đại Thừa Nhập Chư Phật Cảnh Giới Trí Quang Minh Trang Nghiêm Kinh, 5 quyển, [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of Mahayana Enters the Light and Adornment of Wisdom in AllBuddhas’ States Sutra
    佛說大乘入諸佛境界智光明莊嚴經[宋 法護等譯
  • 0360,
    Phật Thuyết Vô Lượng Thọ Kinh, 2 quyển, [ Tào Ngụy Khang Tăng Khải dịch ]
    The Buddha Speaks of Limitless Life Sutra
    佛說無量壽經[曹魏 康僧鎧譯
  • 0361,
    Phật Thuyết Vô Lượng Thanh Tịnh Bình Đẳng Giác Kinh, 4 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
    The Buddha Speaks of Limitless Pure and Impartial Awakening Sutra
    佛說無量清淨平等覺經[後漢 支婁迦讖譯
  • 0362,
    Phật Thuyết A Di Đà Tam Da Tam Phật Tát Lâu Phật Đàn Quá Độ Nhân Đạo Kinh, 2 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
    The Buddha Speaks of Amita Sukhāvatīvyūha Buddha SavesHumans on the Path Sutra
    佛說阿彌陀三耶三佛薩樓佛檀過度人道經[吳 支謙譯
  • 0363,
    Phật Thuyết Đại Thừa Vô Lượng Thọ Trang Nghiêm Kinh, 3 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
    The Buddha Speaks of Mahayana’s Limitless Life Adornment Sutra
    佛說大乘無量壽莊嚴經[宋 法賢譯
  • 0364,
    Phật Thuyết Đại A Di Đà Kinh, 2 quyển, [ Tống Vương Nhật Hưu Giáo tập ]
    The Buddha Speaks of the Great Amita Sutra
    佛說大阿彌陀經[宋 王日休校輯
  • 0365,
    Phật Thuyết Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Lương Da Xá dịch ]
    The Buddha Speaks of Contemplating Limitless Life Sutra
    佛說觀無量壽佛經[宋 疆良耶舍譯
  • 0366,
    Phật Thuyết A Di Đà Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
    The Buddha Speaks of Amitabha Sutra
    佛說阿彌陀經[姚秦 鳩摩羅什譯
  • 0367,
    Xưng Tán Tịnh Độ Phật Nhiếp Thọ Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
    Praises of Being Attracted and Received by the Pureland Buddha Sutra
    稱讚淨土佛攝受經[唐 玄奘譯
  • 0368,
    Bạt Nhất Thiết Nghiệp Chướng Căn Bổn Đắc Sinh Tịnh Độ Thần Chú, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La trọng dịch ]
    Eliminating All Fundamental Karmic Obstructions and Becoming Born in the PurelandSpiritual Mantra
    拔一切業障根本得生淨土神咒[劉宋 求那跋陀羅重譯
  • 0369,
    A Di Đà Phật Thuyết Chú, 1 quyển, [ ]
    Amitabha Buddha Speaks of Mantras
    阿彌陀佛說咒
  • 0370,
    A Di Đà Cổ Âm Thanh Vương Đà La Ni Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Amita Drum Sound King Dharani Sutra
    阿彌陀鼓音聲王陀羅尼經[失譯
  • 0371,
    Quán Thế Âm Bồ Tát Thọ Kí Kinh, 1 quyển, [ Tống Đàm Vô Kiệt dịch ]
    Avalokiteshvara Bodhisattva’s Receiving A Prediction Sutra
    觀世音菩薩授記經[宋 曇無竭譯
  • 0372,
    Phật Thuyết Như Huyễn Tam Ma Địa Vô Lượng Ấn Pháp Môn Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
    The Buddha Speaks of Limitless Dharma Doors of the Seal Through Samadhi LikeIllusion Sutra
    佛說如幻三摩地無量印法門經[宋 施護等譯
  • 0373,
    Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ, 1 quyển, [ Thất dịch ]
    Amitabha Buddha Gathas Released Later
    後出阿彌陀佛偈[失譯

Add Comment